Kiểm tra 15 phút thực hành tin 6
Chia sẻ bởi Đinh Trường Thoại |
Ngày 16/10/2018 |
25
Chia sẻ tài liệu: kiểm tra 15 phút thực hành tin 6 thuộc Tin học 6
Nội dung tài liệu:
Bài kiểm tra 15 phút
Môn Tin học 6 - Tiết 16
Mục tiêu:
Kiểm tra việc tiếp thu kiến thức của HS về phần mềm Solar System 3D Simulator.
HS có kĩ năng thực hành trên máy và trình bày thông tin vào bài kiểm tra.
Rèn cho HS thái độ nghiêm túc, chăm chỉ …
Chuẩn bị của GV và HS:
GV: Đề kiểm tra in sẵn, máy tính có cài đặt phần mềm Solar System 3D Simulator.
HS: Tự ôn tập.
Tiến trình kiểm tra:
Ma trận:
Nội dung
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Tổng
Quan sát TĐ và các vì sao trong Hệ Mặt trời
1
10
1
10
Tổng
1
10
1
10
Đề bài:
Sử dụng phần mềm Solar System 3D Simulator điền thông tin vào bảng sau:
Đề chẵn:
MARS (Sao Hỏa)
Diameter (Đường kính)
Orbit (Quỹ đạo)
Orbit Period (Thời gian quay 1 vòng)
Orbital Eccentricity (Độ lệch tâm)
Equatorial Tilt to Orbit (Độ nghiêng đường xích đạo so với quỹ đạo)
Planet Day (Thời gian 1 ngày trên hành tinh)
Mass (Khối lượng hành tinh)
Temperature (Nhiệt độ)
Moons (Tên vệ tinh của hành tinh)
Đề lẻ
Pluto (Sao Diêm vương)
Diameter (Đường kính)
Orbit (Quỹ đạo)
Orbit Period (Thời gian quay 1 vòng)
Orbital Eccentricity (Độ lệch tâm)
Equatorial Tilt to Orbit (Độ nghiêng đường xích đạo so với quỹ đạo)
Planet Day (Thời gian 1 ngày trên hành tinh)
Mass (Khối lượng hành tinh)
Temperature (Nhiệt độ)
Moons (Tên vệ tinh của hành tinh)
Đáp án và thang điểm
Đề chẵn:
MARS (Sao Hỏa)
Điểm
Diameter (Đường kính)
6,794 km
1
Orbit (Quỹ đạo)
227,940,000 km
1
Orbit Period (Thời gian quay 1 vòng)
2 years
1
Orbital Eccentricity (Độ lệch tâm)
0.093
1
Equatorial Tilt to Orbit (Độ nghiêng đường xích đạo so với quỹ đạo)
25.19 degress
1
Planet Day (Thời gian 1 ngày trên hành tinh)
25 hours
1
Mass (Khối lượng hành tinh)
6.4219e23 kg
1
Temperature (Nhiệt độ)
-25 C
1
Moons (Tên vệ tinh của hành tinh)
Phobos, Deimos
1
Đề lẻ
Pluto (Sao Diêm vương)
Điểm
Diameter (Đường kính)
2,274 km
1
Orbit (Quỹ đạo)
5,913,520,000 km
1
Orbit Period (Thời gian quay 1 vòng)
250 years
1
Orbital Eccentricity (Độ lệch tâm)
0.248
1
Equatorial Tilt to Orbit (Độ nghiêng đường xích đạo so với quỹ đạo)
122.46 degress
1
Planet Day (Thời gian 1 ngày trên hành tinh)
150 hours
1
Mass (Khối lượng hành tinh)
1.27e22 kg
1
Temperature (Nhiệt độ)
-230 C
1
Moons (Tên vệ tinh của hành tinh)
Charon
1
Hs trình bày sạch sẽ được 1 điểm.
Môn Tin học 6 - Tiết 16
Mục tiêu:
Kiểm tra việc tiếp thu kiến thức của HS về phần mềm Solar System 3D Simulator.
HS có kĩ năng thực hành trên máy và trình bày thông tin vào bài kiểm tra.
Rèn cho HS thái độ nghiêm túc, chăm chỉ …
Chuẩn bị của GV và HS:
GV: Đề kiểm tra in sẵn, máy tính có cài đặt phần mềm Solar System 3D Simulator.
HS: Tự ôn tập.
Tiến trình kiểm tra:
Ma trận:
Nội dung
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Tổng
Quan sát TĐ và các vì sao trong Hệ Mặt trời
1
10
1
10
Tổng
1
10
1
10
Đề bài:
Sử dụng phần mềm Solar System 3D Simulator điền thông tin vào bảng sau:
Đề chẵn:
MARS (Sao Hỏa)
Diameter (Đường kính)
Orbit (Quỹ đạo)
Orbit Period (Thời gian quay 1 vòng)
Orbital Eccentricity (Độ lệch tâm)
Equatorial Tilt to Orbit (Độ nghiêng đường xích đạo so với quỹ đạo)
Planet Day (Thời gian 1 ngày trên hành tinh)
Mass (Khối lượng hành tinh)
Temperature (Nhiệt độ)
Moons (Tên vệ tinh của hành tinh)
Đề lẻ
Pluto (Sao Diêm vương)
Diameter (Đường kính)
Orbit (Quỹ đạo)
Orbit Period (Thời gian quay 1 vòng)
Orbital Eccentricity (Độ lệch tâm)
Equatorial Tilt to Orbit (Độ nghiêng đường xích đạo so với quỹ đạo)
Planet Day (Thời gian 1 ngày trên hành tinh)
Mass (Khối lượng hành tinh)
Temperature (Nhiệt độ)
Moons (Tên vệ tinh của hành tinh)
Đáp án và thang điểm
Đề chẵn:
MARS (Sao Hỏa)
Điểm
Diameter (Đường kính)
6,794 km
1
Orbit (Quỹ đạo)
227,940,000 km
1
Orbit Period (Thời gian quay 1 vòng)
2 years
1
Orbital Eccentricity (Độ lệch tâm)
0.093
1
Equatorial Tilt to Orbit (Độ nghiêng đường xích đạo so với quỹ đạo)
25.19 degress
1
Planet Day (Thời gian 1 ngày trên hành tinh)
25 hours
1
Mass (Khối lượng hành tinh)
6.4219e23 kg
1
Temperature (Nhiệt độ)
-25 C
1
Moons (Tên vệ tinh của hành tinh)
Phobos, Deimos
1
Đề lẻ
Pluto (Sao Diêm vương)
Điểm
Diameter (Đường kính)
2,274 km
1
Orbit (Quỹ đạo)
5,913,520,000 km
1
Orbit Period (Thời gian quay 1 vòng)
250 years
1
Orbital Eccentricity (Độ lệch tâm)
0.248
1
Equatorial Tilt to Orbit (Độ nghiêng đường xích đạo so với quỹ đạo)
122.46 degress
1
Planet Day (Thời gian 1 ngày trên hành tinh)
150 hours
1
Mass (Khối lượng hành tinh)
1.27e22 kg
1
Temperature (Nhiệt độ)
-230 C
1
Moons (Tên vệ tinh của hành tinh)
Charon
1
Hs trình bày sạch sẽ được 1 điểm.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đinh Trường Thoại
Dung lượng: 68,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)