Kiểm tra 15 chương I - Đại số 7
Chia sẻ bởi Trần Trung Dũng |
Ngày 12/10/2018 |
53
Chia sẻ tài liệu: Kiểm tra 15 chương I - Đại số 7 thuộc Đại số 7
Nội dung tài liệu:
Đại số 7: Kiểmtra 15 phútchương I
Câu 1: (3đ) Thực hiện phép tính:
a
15
34
7
21+
19
34−1
15
17
2
3
b) . + .
c) 25 .( - 2,7) . 0,4 d)5 – 2
1
2
2
e
5
8
8
3
8−1
6
g−30
h
10
9
12−26
21
28
Câu 2 (3đ) Tìm x, biết :
a
5
6 + x =
1
3
b)
3
14 - x =
2
7
c)x = d) 0,02 :x=1
7
9 : 2
2
3
e) + 0,139 = 3
Câu 3: (1đ) So sánh
2
900
và
3
600
Đại số 7: Kiểmtra 15 phútchương I
Câu 1: (3đ) Thực hiện phép tính:
a)
34
43
15
21+
9
43−1
17
19
2
7
b) . + .
c) 25 .( - 7,2) . 0,4 d) 3 – 2
1
2
2
e
3
4
10
1
4−1
8
g− 20
h
1
2−19
1
2
Câu 2: (3đ) Tìm n biết :
3
4 + n =
1
2
b
3
10 - n =
2
5
cn = d)0,04 :n=2
2
9 : 1
2
3
e) + 0,139 = 2
Câu 3: (1đ) Tìm x và y, biết rằng: ( x – 3)6 + = 0.
a)0,64 :x=35
5
9 : 1
2
3
b)
6
21+
35
53−1
21
23
5
7
18
53
c
3
5
6
2
5−1
4
d)
a) 7 – 2
1
2
2
b)
34
43
15
21+
9
43−1
17
19
2
7
c
3
4
10
1
4−1
8
d)
81 +
8
2+
6
2
1
2−19
1
2− 20
a) 7 – 2
1
2
2
a)0,08 :x=6
2
3 : 2
1
2
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: A = + .
Bµi 3: a) So s¸nh
2
900 vµ
3
600
Bµi 3: a) Chøng tá r»ng:
14
6 -
7
7⋮57
Bµi 1: TÝnh (mét c¸ch hîp lý nÕu cã thÓ)
a) 11 – 2
1
2
2
b)
7
11
22
35+
12
33−1
27
29
13
35
c
2
1
2
16
1
2−3
14
d) −13
2 +
15
2+
8
2−30
Bµi2:T×mc¸csèx,y,zbiÕt:
0,64 :x=35
5
9 : 1
2
3
Bµi 3: a) Chøng tá r»ng:
14
6 -
7
7⋮57
a) 11 – 2
1
2
2
b)
7
11
22
35+
12
33−1
27
29
13
35
c
2
1
2
16
1
2−3
14
d) −30
Câu 1: (3đ) Thực hiện phép tính:
a
15
34
7
21+
19
34−1
15
17
2
3
b) . + .
c) 25 .( - 2,7) . 0,4 d)5 – 2
1
2
2
e
5
8
8
3
8−1
6
g−30
h
10
9
12−26
21
28
Câu 2 (3đ) Tìm x, biết :
a
5
6 + x =
1
3
b)
3
14 - x =
2
7
c)x = d) 0,02 :x=1
7
9 : 2
2
3
e) + 0,139 = 3
Câu 3: (1đ) So sánh
2
900
và
3
600
Đại số 7: Kiểmtra 15 phútchương I
Câu 1: (3đ) Thực hiện phép tính:
a)
34
43
15
21+
9
43−1
17
19
2
7
b) . + .
c) 25 .( - 7,2) . 0,4 d) 3 – 2
1
2
2
e
3
4
10
1
4−1
8
g− 20
h
1
2−19
1
2
Câu 2: (3đ) Tìm n biết :
3
4 + n =
1
2
b
3
10 - n =
2
5
cn = d)0,04 :n=2
2
9 : 1
2
3
e) + 0,139 = 2
Câu 3: (1đ) Tìm x và y, biết rằng: ( x – 3)6 + = 0.
a)0,64 :x=35
5
9 : 1
2
3
b)
6
21+
35
53−1
21
23
5
7
18
53
c
3
5
6
2
5−1
4
d)
a) 7 – 2
1
2
2
b)
34
43
15
21+
9
43−1
17
19
2
7
c
3
4
10
1
4−1
8
d)
81 +
8
2+
6
2
1
2−19
1
2− 20
a) 7 – 2
1
2
2
a)0,08 :x=6
2
3 : 2
1
2
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: A = + .
Bµi 3: a) So s¸nh
2
900 vµ
3
600
Bµi 3: a) Chøng tá r»ng:
14
6 -
7
7⋮57
Bµi 1: TÝnh (mét c¸ch hîp lý nÕu cã thÓ)
a) 11 – 2
1
2
2
b)
7
11
22
35+
12
33−1
27
29
13
35
c
2
1
2
16
1
2−3
14
d) −13
2 +
15
2+
8
2−30
Bµi2:T×mc¸csèx,y,zbiÕt:
0,64 :x=35
5
9 : 1
2
3
Bµi 3: a) Chøng tá r»ng:
14
6 -
7
7⋮57
a) 11 – 2
1
2
2
b)
7
11
22
35+
12
33−1
27
29
13
35
c
2
1
2
16
1
2−3
14
d) −30
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Trung Dũng
Dung lượng: 37,90KB|
Lượt tài: 5
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)