Kiểm tra 1 tiết số học 6 hk1 lần 1 16-17

Chia sẻ bởi Nguyễn Trường Thái Hưng | Ngày 12/10/2018 | 62

Chia sẻ tài liệu: Kiểm tra 1 tiết số học 6 hk1 lần 1 16-17 thuộc Số học 6

Nội dung tài liệu:

PHÒNG GD&ĐT PHÚ VANG
ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT LẦN 1 HỌC KÌ 1

TRƯỜNG THCS PHÚ THANH
MÔN: SỐ HỌC 6
Thờigianlàmbài: 45phút (khôngkểgiaođề)



MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA:

Chủ đề

Cấp độ
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng




VD thấp
VD cao


1. Tập hợp, phần tử tập hợp. Số phần tử tập hợp ,tập hợp con
Biết tìm số phần tử của tập hợp
- Hiểu được phần tử thuộc tập hợp, tập hợp con.
- Hiểu được cách dùng kí hiệu: 




Số câu
Số điểm
Tỉ lệ (%)
1
2
20%
1
1
10%


2
3
30%

2. Các phép toán về số tự nhiên

Hiểu được các tính chất của phép toán số tự nhiên để tính nhanh hợp lí
Vận dụng được quy tắc tìm số bị trừ, số bị chia , thừa số chưa biết để tìm x



Số câu
Số điểm
Tỉ lệ (%)

1
0,5
5%
1
1,5
15%

2
2
20%

3. Luỹ thừa với số mũ tự nhiên. Nhân,
chia hai luỹ thừa cùng cơ số

- Phát biểu được định nghĩa luỹ thừa bậc n của a
- Viết được công thức chia hai luỹ thừa cùng cơ số

- Hiểu được công thức nhân, chia hai luỹ thừa cùng cơ số để làm toán

Vận phéptínhluỹthừađểtìm x


Số câu
Số điểm
Tỉ lệ (%)
2
1,5
15%
3
1,5
15%

1
1
10%
6
4
30%

4. Thứ tự thực hiện phép tính


Vận dụng các quy ớc về thứ tự thực hiện các phép tính trong biểu thức chứa dấu ngoặc để tính đúng giá trị của biểu thức




Số câu
Số điểm
Tỉ lệ (%)


1
1
10%

1
1
20%

Tổng:
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ (%)

3
3,5
35%

5
3
30%

2
2,5
25%

1
1
10%

11
10
100%










































PHÒNG GD&ĐT PHÚ VANG
ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT LẦN 1 HỌC KÌ 1

TRƯỜNG THCS PHÚ THANH
MÔN: SỐ HỌC 6
Thờigianlàmbài: 45phút (khôngkểgiaođề)



Câu 1 (2,5điểm): Cho haitậphợp A và B nhưsau:
A= {1;2;3;4;6;8;11;12;14}
B= {2;4;6;8;12}
Cho biếtsốphầntửcủatậphợpAvàtậphợp B.
b) Dùngkíhiệu “” điềnvào ô vuông:
6 A; {6} B; 20 B; B A
Câu 2 (1,5điểm)
a) Nêuđịnhnghĩaluỹthừabậc n của a.
b) Viếtdạngtổngquát chia hailuỹthừacùngcơsố.
c) Ápdụngtính: a12 : a4 (a ≠ 0)
Câu 3 (4 điểm):Thựchiệncácphéptính:
a) 53 . 54 b) 65 : 63
c) 68.42 + 58.68 d) 10.42- 6.52
Câu 4 (1 điểm): Tính:

Câu 5: (1 điểm) Tìm x:
a).4 = 200
3x + 3x+2 = 810









ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM:

Câu
Nội dung
Điểm


Câu 1

a) - Tậphợp A gồm 9 phầntử
- Tậphợp B gồm 5 phầntử
b)
6 A; {6} B; 20 B; B A

0,25đ
0,25đ
Mỗi ý đúng 0,5đ


Câu 2

a) Luỹ thừa bậc n của a là tích của n thừa số bằng nhau, mỗi thừa số bằng a:

n thừa số
b) 
c) a12 : a4 = a12 – 4 = a8(a ≠ 0)
0,5đ




0,5đ
0,5đ




Câu 3

a) 53 . 54 = 53 + 4 = 57
b) 65 : 63 = 65
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Dung lượng: 55,62KB| Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)