Kiem tra 1 tiet ki II - đa, mt
Chia sẻ bởi Nguyễn Ngọc Linh |
Ngày 12/10/2018 |
49
Chia sẻ tài liệu: Kiem tra 1 tiet ki II - đa, mt thuộc Đại số 7
Nội dung tài liệu:
ĐỀ KIỂM TRA
ĐẠI SỐ CHƯƠNG IV – LỚP 7
Thời gian : 45`
I. Mục tiêu:
1. Kiến thức:
- Kiểm tra các kiến thức về bt đại số, cách tính giá trị một BTĐS, đơn thức, bậc của đơn thức . Đa thức, bậc của đa thức. Đơn thức đồng dạng.
2. Kĩ năng:
- Biết tìm nghiệm của đa thức một biến bậc nhất.
- Biết thu gọn đơn thức, đa thức, nhân 2 đơn thức, cộng trừ 2 đa thức. Biết tìm bậc của đơn thức, đa thức.
- Biết cách tính giá trị của BTĐS
3. Thái độ:
- Có thái độ nghiêm túc, tự giác, trung thực trong làm bài kiểm tra.
II. Ma trận đề kiểm tra:
Cấp độ
Tên
Chủ đề
(nội dung, chương…)
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
1. Khái niệm BTĐS, giá trị của BTĐS
2 tiết
Lấy được ví dụ về biểu thức đại số
Tính được giá trị của biểu thức đại số khi biết giá trị của biến
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
1
0,5
1
1
2
1,5
15%
2. Đơn thức
3 tiết
Nhận biết đơn thức
Chỉ ra được hai đơn thức đồng dạng
Thực hiện được phép nhân hai đơn thức. tìm được bậc của đơn thức một biến trong t/h cụ thể.
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
1
0,5
1
1
1
0,5
1
0,5
4
2,5
25%
3. Đa thức
6 tiết
Xđ được bậc của đa thức đơn giản sau khi thu gọn
Biết cộng trừ hai đa thức, Tìm được bậc của đa thức
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
1
0,5
3
4
4
4,5
45%
4. Nghiệm của đa thức một biến
2 tiết
Biết cách kiểm tra một số có là nghiệm hoặc không là nghiệm của một đa thức một biến
Biết tìm nghiệm của đa thức một biến bậc nhất
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
1
0,5
1
1
2
1,5
15%
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
2
1,5
15 %
4
2
20 %
5 1
5,5 1
55 % 10%
12
10
100%
III. Đề kiểm tra :
I . TRẮC NGHIỆM : ( 3 điểm ) Khoanh tròn chữ cái in hoa trước câu trả lời đúng
Câu 1: Trong các biểu thức sau , biểu thức nào là đơn thức :
A. 2x – 3 B. 4(x + y)2 C. 7(x + y) D. 4
NB – CĐ2
Câu 2: Tích của 3x2y3 và (3xy2) là :
A. 6x3y5 B. 3x2y C - 9x3y5 D. 9 x3y5
. VDT- CĐ2
Câu 3: Cho các đơn thức A = ; B = ; C = -2xyx ; D = xy2 , ta có :
A. Bốn đơn thức trên đồng dạng C. đơn thức A và đơn thức B đồng dạng
B. đơn thức A và đơn thức C đồng dạng D. đơn thức D và đơn thức C đồng dạng
TH – CĐ2
Câu 4: Đa thức nào sau đây có bậc 6
A. x6 + x5 – 2x – x6 + 2 B. x5 – 5y3 +xy5
C. 9y3 + 2x2 + 12x2 y2 D. – 7x2y4 + y3 + 4x3y4
TH – CĐ3
Câu 5: Trong các biểu thức sau, biểu thức nào không phải là biểu thức đại số?
A. B. 3x2y C. D. -3
TH – CĐ1
Câu 6: : Nghiệm của đa thức 2x +
ĐẠI SỐ CHƯƠNG IV – LỚP 7
Thời gian : 45`
I. Mục tiêu:
1. Kiến thức:
- Kiểm tra các kiến thức về bt đại số, cách tính giá trị một BTĐS, đơn thức, bậc của đơn thức . Đa thức, bậc của đa thức. Đơn thức đồng dạng.
2. Kĩ năng:
- Biết tìm nghiệm của đa thức một biến bậc nhất.
- Biết thu gọn đơn thức, đa thức, nhân 2 đơn thức, cộng trừ 2 đa thức. Biết tìm bậc của đơn thức, đa thức.
- Biết cách tính giá trị của BTĐS
3. Thái độ:
- Có thái độ nghiêm túc, tự giác, trung thực trong làm bài kiểm tra.
II. Ma trận đề kiểm tra:
Cấp độ
Tên
Chủ đề
(nội dung, chương…)
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
1. Khái niệm BTĐS, giá trị của BTĐS
2 tiết
Lấy được ví dụ về biểu thức đại số
Tính được giá trị của biểu thức đại số khi biết giá trị của biến
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
1
0,5
1
1
2
1,5
15%
2. Đơn thức
3 tiết
Nhận biết đơn thức
Chỉ ra được hai đơn thức đồng dạng
Thực hiện được phép nhân hai đơn thức. tìm được bậc của đơn thức một biến trong t/h cụ thể.
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
1
0,5
1
1
1
0,5
1
0,5
4
2,5
25%
3. Đa thức
6 tiết
Xđ được bậc của đa thức đơn giản sau khi thu gọn
Biết cộng trừ hai đa thức, Tìm được bậc của đa thức
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
1
0,5
3
4
4
4,5
45%
4. Nghiệm của đa thức một biến
2 tiết
Biết cách kiểm tra một số có là nghiệm hoặc không là nghiệm của một đa thức một biến
Biết tìm nghiệm của đa thức một biến bậc nhất
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
1
0,5
1
1
2
1,5
15%
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
2
1,5
15 %
4
2
20 %
5 1
5,5 1
55 % 10%
12
10
100%
III. Đề kiểm tra :
I . TRẮC NGHIỆM : ( 3 điểm ) Khoanh tròn chữ cái in hoa trước câu trả lời đúng
Câu 1: Trong các biểu thức sau , biểu thức nào là đơn thức :
A. 2x – 3 B. 4(x + y)2 C. 7(x + y) D. 4
NB – CĐ2
Câu 2: Tích của 3x2y3 và (3xy2) là :
A. 6x3y5 B. 3x2y C - 9x3y5 D. 9 x3y5
. VDT- CĐ2
Câu 3: Cho các đơn thức A = ; B = ; C = -2xyx ; D = xy2 , ta có :
A. Bốn đơn thức trên đồng dạng C. đơn thức A và đơn thức B đồng dạng
B. đơn thức A và đơn thức C đồng dạng D. đơn thức D và đơn thức C đồng dạng
TH – CĐ2
Câu 4: Đa thức nào sau đây có bậc 6
A. x6 + x5 – 2x – x6 + 2 B. x5 – 5y3 +xy5
C. 9y3 + 2x2 + 12x2 y2 D. – 7x2y4 + y3 + 4x3y4
TH – CĐ3
Câu 5: Trong các biểu thức sau, biểu thức nào không phải là biểu thức đại số?
A. B. 3x2y C. D. -3
TH – CĐ1
Câu 6: : Nghiệm của đa thức 2x +
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Ngọc Linh
Dung lượng: 19,03KB|
Lượt tài: 2
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)