Kiểm tra 1 tiết chương 1 đại 7
Chia sẻ bởi Trương Thị Hương |
Ngày 12/10/2018 |
55
Chia sẻ tài liệu: kiểm tra 1 tiết chương 1 đại 7 thuộc Đại số 7
Nội dung tài liệu:
Ngày soạn: 11/11/2011
Ngày dạy: 14/11/2011
Tiết 21: Kiểm tra một tiết
.Ma đề kiểm tra:
Cấp độ
Tên
Chủ đề
(nội dung,
chương)
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
Các phép toán trên số hữu tỉ
thực hiên các phép tính,
luỹ thừa
tính hợp lý
Tìm x
Giá trị tuyệt đối
Luỹ thừa
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
4
2,5
25%
4
2,5
25%
1
1
10%
9
5
50%
Tỉ lệ thức, dãy tỉ số bằng nhau
Tính toán các dãy tỉ số bằng nhau
Tính toán các số hạng chưa biết của tỉ lệ thức
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
1
1,5
15%
1
0,5
5%
2
2,5
25%
Số thực, số vô tỉ, số thập phân,
làm tròn số
Căn bậc hai của một số không âm
tìm x có bình phương không là số chính phương
số TPVHTH
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
2
1,0
10%
1
0,5
5%
1
0,5
5%
4
2.5
25%
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
2
1,0
10%
4
2,0
20%
6
4,5
45%
3
2,5
25%
15
10 điểm
100%
Đề kiểm tra:
Câu 1:(1đ) a. Thế nào là căn bậc hai của một số a không âm?
b. tính ,
Câu 2:( 3đ) Thực hiện phép tính( tính hợp lý nếu có thể)
a. ; b. ; c. -3,75.(-7,2) + 2,8 . 3,75
d. 1: ( ; e. 27 : 25 + 32. 33 ; f. 125 . 65,34 .(-2)3
Câu 3:( 3đ) Tìm x biết :
a. x + 5 = 7,5 ; b. = 10 c. (x- 1). ( x + 3) < 0
d. x2 = 5 ; e. x : 5 = 125 : x f. (x- 5). (1- x) 0
Câu 4: (1,5đ) Tìm các số a, b, c biết: a : b: c = 3: 2: 5 và a - b + c = 10,2
Câu 5:(0,5) Tìm các số x, y biết:
( x - 0,2 )10 + ( y + 3,1 )30 = 0
Câu 6:(0,5) Tìm GTNN của A = +
Câu 7:(0,5) Tính M =
Đáp án- biểu chấm
Câu
Nội dung
Điểm
1
a.Phát biểu đúng
b. 7, 11
0,5
0,5
2
a: 6/7; b.:1/4; c. 37,5; d: 144; e: 328
3,0
3
a: 2,5 ; b: x=11, x= -9; c: -3< x < 1; d: x=; e:x=;
f: 1
3,0
4
a =5,1; b = 3,4 ; c = 8,5
1,5
5
x= 0,2; y = -3,1 ;
0,5
6
GTNN(A) = 2009
0,5
7
M = 6666
0,5
Tổng hợp bài kt
Sĩ Số
Số bài kt
Điểm
Giỏi
Khá
TB
Yếu
Kém
Trên TB
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
9A
Nhận xét của hiệu trư
Ngày dạy: 14/11/2011
Tiết 21: Kiểm tra một tiết
.Ma đề kiểm tra:
Cấp độ
Tên
Chủ đề
(nội dung,
chương)
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
Các phép toán trên số hữu tỉ
thực hiên các phép tính,
luỹ thừa
tính hợp lý
Tìm x
Giá trị tuyệt đối
Luỹ thừa
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
4
2,5
25%
4
2,5
25%
1
1
10%
9
5
50%
Tỉ lệ thức, dãy tỉ số bằng nhau
Tính toán các dãy tỉ số bằng nhau
Tính toán các số hạng chưa biết của tỉ lệ thức
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
1
1,5
15%
1
0,5
5%
2
2,5
25%
Số thực, số vô tỉ, số thập phân,
làm tròn số
Căn bậc hai của một số không âm
tìm x có bình phương không là số chính phương
số TPVHTH
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
2
1,0
10%
1
0,5
5%
1
0,5
5%
4
2.5
25%
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
2
1,0
10%
4
2,0
20%
6
4,5
45%
3
2,5
25%
15
10 điểm
100%
Đề kiểm tra:
Câu 1:(1đ) a. Thế nào là căn bậc hai của một số a không âm?
b. tính ,
Câu 2:( 3đ) Thực hiện phép tính( tính hợp lý nếu có thể)
a. ; b. ; c. -3,75.(-7,2) + 2,8 . 3,75
d. 1: ( ; e. 27 : 25 + 32. 33 ; f. 125 . 65,34 .(-2)3
Câu 3:( 3đ) Tìm x biết :
a. x + 5 = 7,5 ; b. = 10 c. (x- 1). ( x + 3) < 0
d. x2 = 5 ; e. x : 5 = 125 : x f. (x- 5). (1- x) 0
Câu 4: (1,5đ) Tìm các số a, b, c biết: a : b: c = 3: 2: 5 và a - b + c = 10,2
Câu 5:(0,5) Tìm các số x, y biết:
( x - 0,2 )10 + ( y + 3,1 )30 = 0
Câu 6:(0,5) Tìm GTNN của A = +
Câu 7:(0,5) Tính M =
Đáp án- biểu chấm
Câu
Nội dung
Điểm
1
a.Phát biểu đúng
b. 7, 11
0,5
0,5
2
a: 6/7; b.:1/4; c. 37,5; d: 144; e: 328
3,0
3
a: 2,5 ; b: x=11, x= -9; c: -3< x < 1; d: x=; e:x=;
f: 1
3,0
4
a =5,1; b = 3,4 ; c = 8,5
1,5
5
x= 0,2; y = -3,1 ;
0,5
6
GTNN(A) = 2009
0,5
7
M = 6666
0,5
Tổng hợp bài kt
Sĩ Số
Số bài kt
Điểm
Giỏi
Khá
TB
Yếu
Kém
Trên TB
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
9A
Nhận xét của hiệu trư
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trương Thị Hương
Dung lượng: 141,50KB|
Lượt tài: 2
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)