Kiểm tra 1 tiết
Chia sẻ bởi Nguy Dinh Thanh |
Ngày 05/11/2018 |
45
Chia sẻ tài liệu: Kiểm tra 1 tiết thuộc Số học 6
Nội dung tài liệu:
SỐ HỌC 6 - Tiết 18 KIỂM TRA
A/ TRẮC NGHIỆM ( 4 điểm ) Khoanh tròn vào chữ cái trong câu đã chọn
1/ Câu nào đúng ?
a) Tập hợp A = ( 15 ; 16 ; 17 ; … ; 29 ( gồm 14 phần tử .
b) Tập hợp B = ( 1 ; 3 ; 5 ; …; 2001 ; 2003 ( gồm 1002 phần tử
c) Tập hợp số tự nhiên lẻ nhỏ hơn 9 gồm 5 phần tử .
d) Tập hợp các số tự nhiên nhỏ hơn 10 và chia hết cho 4 gồm 2 phần tử .
2/ Cho hai tập hợp : H = ( a , b , c ( và K = ( b , c , a , d ( Ta có :
a/ H K b/ H K c/ H K d / K H
3/ Kết quả phép tính : 20062 : 2006 là : a/ 2000 b/ 2005 c/ 2006 d/ 2003
4/ Câu nào đúng ?
a/ 2 > 1 b/ 2 = 3 c/ 2 < 4 d/ 2 < 5
5/ Số tự nhiên x trong phép tính ( 25 – x ) . 100 = 0 là :
a/ 0 b/ 100 c/ 25 d/ Một số khác
6/ Kết quả phép tính : 879 . 2 + 879 . 996 + 3 . 879 là :
a/ 887799 b/ 897897 c/ 879897 d/ 879879
7/ nhiên x trong phép tính : 23 ( x – 1 ) + 19 = 65 là :
b/ 4 b/ 2 c/ 5 d/ 3
8/ Kết quả phép tính : 3 - 3 : 3 + 3 là :
a/ 3 b/ 5 c/ 0 d/ khác
B/ TỰ LUẬN ( 6 điểm )
1/ phép tính : a/ 32006 : 32005 + 10. 10
b/ 54 . 47 + 54 . 63 - 54. 10
c/ 11400 : ( ( ( 15 . 3 – 21 ) : 4 ( + 108 (
2/ Tìm số tự nhiên x , biết : a/ 70 – 5 ( x – 3 ) = 45 b/ 2x – 24 = 1000
ĐÁP ÁN – BIỂU ĐIỂM
A/ TRẮC NGHIỆM ( 4 điểm ) : Mỗi câu đúng 0,5 điểm
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
Đáp án
b
a
c
a
c
d
d
b
B/ TỰ LUẬN ( 6 điểm )
Câu
Nội dung
Điểm
1a
32006 : 32005 + 10. 10= 3 + 105
= 3 + 100000
= 100003
0,5
0,5
1b
54 . 47 + 54 . 63 - 54. 10 = 54 ( 47 + 63 - 10 )
= 625 . 100
= 62500
0,5
0,5
1c
11400 : ( ( ( 15 . 3 – 21 ) : 4 ( + 108 (= 11400 : ( ( ( 45 – 21 ) : 4 ( + 108 (
= 11400 : ( ( 24 : 4 ( + 108 (
= 11400 : ( 6 + 108 (
= 11400 : 114
= 100
0,5
0,5
0,5
0,5
2a
70 – 5 . ( x – 3 ) = 45
5 . ( x – 3 ) = 70 – 45 = 25
x – 3 = 25 : 5 = 5
x = 5 + 3 = 8
0,5
0,5
2b
2 x – 24 = 1000
2x = 1000 + 24 = 1024 = 210
x = 10
0,5
0,5
Số học - Khối 6 MA TRẬN KIỂM TRA (tiết 18)
Cấp độ
Tên
Chủ đề
Thông
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Tập hợp
Phần tử tập hợp
Tập hợp con
Số câu
Số điểm
tỉ lệ%
1
0,5
1
0,5
2
1.0
10%
Lũy thừa
Chia lũy thừa
So sánh lũy thừa
phép tính
Số câu
Số điểm
tỉ lệ%
1
0,5
A/ TRẮC NGHIỆM ( 4 điểm ) Khoanh tròn vào chữ cái trong câu đã chọn
1/ Câu nào đúng ?
a) Tập hợp A = ( 15 ; 16 ; 17 ; … ; 29 ( gồm 14 phần tử .
b) Tập hợp B = ( 1 ; 3 ; 5 ; …; 2001 ; 2003 ( gồm 1002 phần tử
c) Tập hợp số tự nhiên lẻ nhỏ hơn 9 gồm 5 phần tử .
d) Tập hợp các số tự nhiên nhỏ hơn 10 và chia hết cho 4 gồm 2 phần tử .
2/ Cho hai tập hợp : H = ( a , b , c ( và K = ( b , c , a , d ( Ta có :
a/ H K b/ H K c/ H K d / K H
3/ Kết quả phép tính : 20062 : 2006 là : a/ 2000 b/ 2005 c/ 2006 d/ 2003
4/ Câu nào đúng ?
a/ 2 > 1 b/ 2 = 3 c/ 2 < 4 d/ 2 < 5
5/ Số tự nhiên x trong phép tính ( 25 – x ) . 100 = 0 là :
a/ 0 b/ 100 c/ 25 d/ Một số khác
6/ Kết quả phép tính : 879 . 2 + 879 . 996 + 3 . 879 là :
a/ 887799 b/ 897897 c/ 879897 d/ 879879
7/ nhiên x trong phép tính : 23 ( x – 1 ) + 19 = 65 là :
b/ 4 b/ 2 c/ 5 d/ 3
8/ Kết quả phép tính : 3 - 3 : 3 + 3 là :
a/ 3 b/ 5 c/ 0 d/ khác
B/ TỰ LUẬN ( 6 điểm )
1/ phép tính : a/ 32006 : 32005 + 10. 10
b/ 54 . 47 + 54 . 63 - 54. 10
c/ 11400 : ( ( ( 15 . 3 – 21 ) : 4 ( + 108 (
2/ Tìm số tự nhiên x , biết : a/ 70 – 5 ( x – 3 ) = 45 b/ 2x – 24 = 1000
ĐÁP ÁN – BIỂU ĐIỂM
A/ TRẮC NGHIỆM ( 4 điểm ) : Mỗi câu đúng 0,5 điểm
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
Đáp án
b
a
c
a
c
d
d
b
B/ TỰ LUẬN ( 6 điểm )
Câu
Nội dung
Điểm
1a
32006 : 32005 + 10. 10= 3 + 105
= 3 + 100000
= 100003
0,5
0,5
1b
54 . 47 + 54 . 63 - 54. 10 = 54 ( 47 + 63 - 10 )
= 625 . 100
= 62500
0,5
0,5
1c
11400 : ( ( ( 15 . 3 – 21 ) : 4 ( + 108 (= 11400 : ( ( ( 45 – 21 ) : 4 ( + 108 (
= 11400 : ( ( 24 : 4 ( + 108 (
= 11400 : ( 6 + 108 (
= 11400 : 114
= 100
0,5
0,5
0,5
0,5
2a
70 – 5 . ( x – 3 ) = 45
5 . ( x – 3 ) = 70 – 45 = 25
x – 3 = 25 : 5 = 5
x = 5 + 3 = 8
0,5
0,5
2b
2 x – 24 = 1000
2x = 1000 + 24 = 1024 = 210
x = 10
0,5
0,5
Số học - Khối 6 MA TRẬN KIỂM TRA (tiết 18)
Cấp độ
Tên
Chủ đề
Thông
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Tập hợp
Phần tử tập hợp
Tập hợp con
Số câu
Số điểm
tỉ lệ%
1
0,5
1
0,5
2
1.0
10%
Lũy thừa
Chia lũy thừa
So sánh lũy thừa
phép tính
Số câu
Số điểm
tỉ lệ%
1
0,5
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguy Dinh Thanh
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)