Kiểm ta 1 tiết toán 6
Chia sẻ bởi N T H P |
Ngày 12/10/2018 |
50
Chia sẻ tài liệu: kiểm ta 1 tiết toán 6 thuộc Số học 6
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GIÁO DỤC & Đ.T. T. P.HUẾ KIỂM TRA TIẾT 18 NĂM HỌC 2013- 2014 TRƯỜNG THCS THỐNG NHẤT Môn: Số học Lớp: 6
Thời gian làm bài: 45 phút
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA
GV: Hoàng Trọng Lâm- Tổ TOÁN- LÝ- TIN
NỘI DUNG CHỦ ĐỀ
MỨC ĐỘ
TỔNG SỐ
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
Câu
Điểm
Câu
Điểm
Câu
Điểm
Câu
Điểm
Câu
Điểm
1. Tập hợp . Số phần tử của tập hợp.
1a
1b
0.5
0.5
2
1.0
2. Các phép tính cộng , trừ , nhân , chia , nâng lên lũy thừa.
1c
1d
1e
1f
0.5
0.5
0.5
0.5
2a
1.0
2b
2c
1
1
7
5.0
3. Thứ tự thực hiện các phép tính.
3
1.5
4a
1.0
4b
5
1.0
0.5
4
4.0
TỔNG SỐ
6
3
2
2.5
3
3
2
1.5
13
10.0
PHÒNG GIÁO DỤC & Đ.T. T. P.HUẾ KIỂM TRA TIẾT 18 NĂM HỌC 2013- 2014 TRƯỜNG THCS THỐNG NHẤT Môn: Số học Lớp: 6
Thời gian làm bài: 45 phút
ĐỀ KIỂM TRA SỐ:……….
Bài 1: ( 3 điểm )
a) Liệt kê các phần tử của tập hợp sau:
b) Viết số 9 bằng chữ số La Mã
c) Tính giá trị của 26.63 + 26.37 .
d) Tính giá trị của 43 .
e) Viết kết quả của phép tính 75:73 .
f) Viết kết quả tích 67 . 65 dưới dạng một lũy thừa .
Bài 2: ( 3 điểm ) Thực hiện phép tính bằng cách hợp lí nhất:
a/ 175 . 16 + 84 . 175
b/ 178 . 25 – 78 . 25
c/ 5. 25. 2. 8. 199. 4. 125
Bài 3: (1,5 điểm) Thứ tự thực hiện các phép tính:
Bài 4: (2 điểm) Tìm x biết :
a/ ( x + 17 ) : 21 – 3 = 7 b/ 5 x - 1 – 13 = 612
Bài 5 : (0,5 điểm) Viết tích sau dưới dạng một luỹ thừa: x . x2 . x3 . x4 . x5. . . . x49. x50
PHÒNG GIÁO DỤC & Đ.T. T. P.HUẾ KIỂM TRA TIẾT 18 NĂM HỌC 2013- 2014 TRƯỜNG THCS THỐNG NHẤT Môn: Số học Lớp: 6
ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIỂM ĐỀ KIỂM TRA SỐ:…………
( Đáp án này gồm 02 trang )
BÀI
CÂU
NỘI DUNG
ĐIỂM
1
a
M =
0.5
b
I X
0.5
c
26( 63+ 37 )
= 26. 100
= 2 600
0.25
0.25
d
64
0.5
e
0.25
0.25
f
0.5
2
a
175 . 16 + 84 . 175
=175 .( 66 + 84 )
= 175.100
= 17500
0.5
0.5
b
25 .( 178 – 78 )
= 32.100
= 3200
0.5
0.5
c
5.25.2. 8. 199. 4. 125
= ( 5. 2) (25. 4)( 8. 125 ) 199
= 10. 100. 1000. 199
= 1000 000 . 199
= 19 000 000
0.25
0.25
0.25
0.25
3
1.5
(Mỗi bước đúng 0.5 điểm )
4
a
- Tính được : (x + 17) : 21= 7 + 3
- Tính được : x + 17 = 210
- Tính được : x = 193
0.25
Thời gian làm bài: 45 phút
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA
GV: Hoàng Trọng Lâm- Tổ TOÁN- LÝ- TIN
NỘI DUNG CHỦ ĐỀ
MỨC ĐỘ
TỔNG SỐ
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
Câu
Điểm
Câu
Điểm
Câu
Điểm
Câu
Điểm
Câu
Điểm
1. Tập hợp . Số phần tử của tập hợp.
1a
1b
0.5
0.5
2
1.0
2. Các phép tính cộng , trừ , nhân , chia , nâng lên lũy thừa.
1c
1d
1e
1f
0.5
0.5
0.5
0.5
2a
1.0
2b
2c
1
1
7
5.0
3. Thứ tự thực hiện các phép tính.
3
1.5
4a
1.0
4b
5
1.0
0.5
4
4.0
TỔNG SỐ
6
3
2
2.5
3
3
2
1.5
13
10.0
PHÒNG GIÁO DỤC & Đ.T. T. P.HUẾ KIỂM TRA TIẾT 18 NĂM HỌC 2013- 2014 TRƯỜNG THCS THỐNG NHẤT Môn: Số học Lớp: 6
Thời gian làm bài: 45 phút
ĐỀ KIỂM TRA SỐ:……….
Bài 1: ( 3 điểm )
a) Liệt kê các phần tử của tập hợp sau:
b) Viết số 9 bằng chữ số La Mã
c) Tính giá trị của 26.63 + 26.37 .
d) Tính giá trị của 43 .
e) Viết kết quả của phép tính 75:73 .
f) Viết kết quả tích 67 . 65 dưới dạng một lũy thừa .
Bài 2: ( 3 điểm ) Thực hiện phép tính bằng cách hợp lí nhất:
a/ 175 . 16 + 84 . 175
b/ 178 . 25 – 78 . 25
c/ 5. 25. 2. 8. 199. 4. 125
Bài 3: (1,5 điểm) Thứ tự thực hiện các phép tính:
Bài 4: (2 điểm) Tìm x biết :
a/ ( x + 17 ) : 21 – 3 = 7 b/ 5 x - 1 – 13 = 612
Bài 5 : (0,5 điểm) Viết tích sau dưới dạng một luỹ thừa: x . x2 . x3 . x4 . x5. . . . x49. x50
PHÒNG GIÁO DỤC & Đ.T. T. P.HUẾ KIỂM TRA TIẾT 18 NĂM HỌC 2013- 2014 TRƯỜNG THCS THỐNG NHẤT Môn: Số học Lớp: 6
ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIỂM ĐỀ KIỂM TRA SỐ:…………
( Đáp án này gồm 02 trang )
BÀI
CÂU
NỘI DUNG
ĐIỂM
1
a
M =
0.5
b
I X
0.5
c
26( 63+ 37 )
= 26. 100
= 2 600
0.25
0.25
d
64
0.5
e
0.25
0.25
f
0.5
2
a
175 . 16 + 84 . 175
=175 .( 66 + 84 )
= 175.100
= 17500
0.5
0.5
b
25 .( 178 – 78 )
= 32.100
= 3200
0.5
0.5
c
5.25.2. 8. 199. 4. 125
= ( 5. 2) (25. 4)( 8. 125 ) 199
= 10. 100. 1000. 199
= 1000 000 . 199
= 19 000 000
0.25
0.25
0.25
0.25
3
1.5
(Mỗi bước đúng 0.5 điểm )
4
a
- Tính được : (x + 17) : 21= 7 + 3
- Tính được : x + 17 = 210
- Tính được : x = 193
0.25
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: N T H P
Dung lượng: 108,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)