Kiểm tra tháng 4 khối 6 +Ma trận+Đáp án

Chia sẻ bởi Cao Thành Đạt | Ngày 12/10/2018 | 48

Chia sẻ tài liệu: kiểm tra tháng 4 khối 6 +Ma trận+Đáp án thuộc Số học 6

Nội dung tài liệu:

MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA SỐ HỌC KHỐI 6 - Tiết 93 –Tháng 03
Chương III – Phân số

Cấp độ
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng


TN
Tự luận
TN
Tự luận
Cấp độ thấp
Cấp độ cao


-Thứ tự trong phân số
-Rút gọn







Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
3 câu

1.5 điểm





3 câu

1,5 điểm

Cộng, trừ phân số.
Số đối.
Cộng ,trừ ps

-Cộng ,trừ phân số.

-Tìm x
Cộng,trừ phân số.


Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
1câu

0,5 điểm
2 câu

1 điểm

2 câu

1 điểm
1 câu

0,75 điểm
1 câu

1 điểm
7câu

4,25 điểm

-Nhân chia phân số.
-Số nghịch đảo.


Nhân,chia phân số.

-Tìm x biết.
-Nhân chia phân số.


Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
2 câu

1 điểm


1 câu

0,5 điểm
1 câu

0,75 điểm
1 câu

1 điểm
5 câu

3,25 điểm

-Hổn số, số thập phân
-Đổi sang ps, số thập hân.







Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
2 câu

1 điểm





2 câu

1điểm

Tổng

8 câu

4 điểm
2 câu

1 điểm

3 câu

1,5 điểm
2 câu

1,5 điểm
2 câu

2 điểm
17 câu

10 điểm





















Họ và tên:……………………….. Kiểm tra 45 ‘.
Lớp:6a3 Môn :Toán – Chương 3
Đề 1 Ngày:……/04/2012
Điểm
Nhận xét




Phần I:Trắc nghiệm khách quan:(4 điểm) mỗi câu trả lời đúng đạt 0,5đ.
Đánh dấu x vào một câu trả lời đúng.
1. Rút gọn phân số  ta được: a.. b. c. d..
2.Viết phân số : Hai phần bảy . a b. c. d.
3.Phân số nào là phân số tối giản: a. b. c. d.
4.Số nghịch đảo của số:  là: a. b. c. d.
5.Viết tích . dưới dạng phân số tối giản.
a. b. c. d.
6.Đổi hỗn số  sang phân số được:a. b. c. d.
7.Điền vào chỗ trống:Hai số gọi là đối nhau nếu ……………………………………
8.Viết phân số  = 0,28 :…………….(đúng – sai )

Phần II: Tự luận.(6đ)
Bài 1: Tính (1,5đ) a. b. c. Bài 2:Tính: ( 2 đ) a. b.
Bài 3:Tìm x biết: (1,5 đ) a.  b..

Bài làm
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..
Đáp án
Phần I.Trắc nghiệm.

Câu
1
2
3
4
5
6
7
8

Đáp án
b
c
d
a
c
c
Tổng bằng 0
Đúng


Phần II: Tự luận.(6đ)
Bài 1: Tính (1,5đ) a.
b. c.
Bài 2:Tính: ( 2 đ) a.
b.
Bài 3:Tìm x biết: (1,5 đ)  .




























Họ và tên:……………………….. Kiểm tra 45 ‘.
Lớp:6a3
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Cao Thành Đạt
Dung lượng: 194,00KB| Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)