Khung PPCT- THCS-ENGLISH
Chia sẻ bởi Đinh Thị Thuỷ |
Ngày 11/10/2018 |
25
Chia sẻ tài liệu: Khung PPCT- THCS-ENGLISH thuộc Ngữ văn 7
Nội dung tài liệu:
B. Khung Phân phối chương trình THCS
Tiếng anh
lớp 6
Cả năm : 3 tiết x 35 tuần = 105 tiết
Học kì I : 3 tiết x 18 tuần = 54 tiết
Học kì II : 3 tiết x 17 tuần = 51 tiết
Học kì I
Bài/Unit
Nội dung
Số tiết
Hướng dẫn cách học
1
1
Greetings
5
2
At school
5
3
At home
5
Grammar practice
1
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2
4
Big or Small ?
5
5
Things I do
6
Grammar practice
1
6
Places
5
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2
7
Your house
5
8
Out and about
5
Grammar practice
1
Ôn tập & kiểm tra học kì II
5
Học kì II
Bài/Unit
Nội dung
Số tiết
9
The body
5
10
Staying healthy
5
11
What do I eat
5
Grammar practice
1
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2
12
Sports and pastimes
5
13
Activities and seasons
5
14
Making plans
5
Grammar practice
1
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2
15
Countries
5
16
Man and the environment
5
Grammar practice
1
Ôn tập & kiểm tra học kì II
4
lớp 7
Cả năm : 3 tiết x 35 tuần = 105 tiết
Học kì I : 3 tiết x 18 tuần = 54 tiết
Học kì II : 3 tiết x 17 tuần = 51 tiết
Học kì I
Bài/Unit
Nội dung
Số tiết
Ôn tập, kiểm tra
1
1
Back to school
5
2
Personal Information
6
3
At home
5
Language focus 1
1
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2
4
At school
5
5
Work and play
5
6
After school
6
Language focus 2
1
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2
7
The world of work
5
8
Places
5
Ôn tập và kiểm tra học kì I
5
Học kì II
Bài/Unit
Nội dung
Số tiết
9
At home and away
5
Language focus 3
1
10
Health and hygiene
5
11
Keep fit, stay healthy
5
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2
12
Let’s eat
5
Language focus 4
1
13
Activities
5
14
Freetime fun
5
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2
15
Going out
5
16
People and places
5
Language focus 5
1
Ôn tập và kiểm tra học kì II
4
lớp 8
Cả năm : 3 tiết x 35 tuần = 105 tiết
Học kì I : 3 tiết x 18 tuần = 54 tiết
Học kì II : 3 tiết x 17 tuần = 51 tiết
Học kì I
Bài/Unit
Nội dung
Số tiết
Ôn tập, kiểm tra
1
1
My Friends
5
2
Making Arrangements
5
3
At home
6
Ôn tập, củng cố
1
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2
4
Our past
5
5
Study habits
5
6
The Young Pioneers Club
5
Ôn tập, củng cố
1
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2
7
My neighborhood
5
8
Country life and City life
5
Ôn tập và kiểm tra học kì I
6
Học kì II
BàI/Unit
Nội dung
Số tiết
9
A first – Aid Course
5
10
Recycling
5
11
Traveling Around Vietnam
5
Ôn tập, củng cố
1
Kiểm
Tiếng anh
lớp 6
Cả năm : 3 tiết x 35 tuần = 105 tiết
Học kì I : 3 tiết x 18 tuần = 54 tiết
Học kì II : 3 tiết x 17 tuần = 51 tiết
Học kì I
Bài/Unit
Nội dung
Số tiết
Hướng dẫn cách học
1
1
Greetings
5
2
At school
5
3
At home
5
Grammar practice
1
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2
4
Big or Small ?
5
5
Things I do
6
Grammar practice
1
6
Places
5
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2
7
Your house
5
8
Out and about
5
Grammar practice
1
Ôn tập & kiểm tra học kì II
5
Học kì II
Bài/Unit
Nội dung
Số tiết
9
The body
5
10
Staying healthy
5
11
What do I eat
5
Grammar practice
1
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2
12
Sports and pastimes
5
13
Activities and seasons
5
14
Making plans
5
Grammar practice
1
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2
15
Countries
5
16
Man and the environment
5
Grammar practice
1
Ôn tập & kiểm tra học kì II
4
lớp 7
Cả năm : 3 tiết x 35 tuần = 105 tiết
Học kì I : 3 tiết x 18 tuần = 54 tiết
Học kì II : 3 tiết x 17 tuần = 51 tiết
Học kì I
Bài/Unit
Nội dung
Số tiết
Ôn tập, kiểm tra
1
1
Back to school
5
2
Personal Information
6
3
At home
5
Language focus 1
1
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2
4
At school
5
5
Work and play
5
6
After school
6
Language focus 2
1
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2
7
The world of work
5
8
Places
5
Ôn tập và kiểm tra học kì I
5
Học kì II
Bài/Unit
Nội dung
Số tiết
9
At home and away
5
Language focus 3
1
10
Health and hygiene
5
11
Keep fit, stay healthy
5
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2
12
Let’s eat
5
Language focus 4
1
13
Activities
5
14
Freetime fun
5
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2
15
Going out
5
16
People and places
5
Language focus 5
1
Ôn tập và kiểm tra học kì II
4
lớp 8
Cả năm : 3 tiết x 35 tuần = 105 tiết
Học kì I : 3 tiết x 18 tuần = 54 tiết
Học kì II : 3 tiết x 17 tuần = 51 tiết
Học kì I
Bài/Unit
Nội dung
Số tiết
Ôn tập, kiểm tra
1
1
My Friends
5
2
Making Arrangements
5
3
At home
6
Ôn tập, củng cố
1
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2
4
Our past
5
5
Study habits
5
6
The Young Pioneers Club
5
Ôn tập, củng cố
1
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2
7
My neighborhood
5
8
Country life and City life
5
Ôn tập và kiểm tra học kì I
6
Học kì II
BàI/Unit
Nội dung
Số tiết
9
A first – Aid Course
5
10
Recycling
5
11
Traveling Around Vietnam
5
Ôn tập, củng cố
1
Kiểm
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đinh Thị Thuỷ
Dung lượng: 203,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)