KẾT QUẢ THI "VĂN HAY - CHỮ TỐT" TỈNH CÀ MAU 2011 - 2012
Chia sẻ bởi Nguyễn Thanh Quang |
Ngày 11/10/2018 |
23
Chia sẻ tài liệu: KẾT QUẢ THI "VĂN HAY - CHỮ TỐT" TỈNH CÀ MAU 2011 - 2012 thuộc Ngữ văn 7
Nội dung tài liệu:
"KỲ THI CHỌN HSG ""VĂN HAY CHỮ TỐT"" CẤP THCS" DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI CẤP TỈNH
Năm học 2011 - 2012
TT Họ và tên "Ngày
sinh" Nơi sinh "Nam
(nữ)" Lớp Học sinh trường "Phòng
GD&ĐT" "Kết quả thi
vòng tỉnh" "Ghi chú
(Giải của nhà tài trợ)"
"Điểm
thi" "Xếp
giải"
1 Nguyễn Thúy An 1998 Đầm Dơi-CM Nữ 6 THCS Tam Giang Năm Căn 11.0 K.Khích
2 Nguyễn Duyên Anh 29/6/1999 Hòa Bình-BL Nữ 7 THCS Võ Thị Sáu TP Cà Mau 14.5 Nhất Nhất
3 Phạm Ngọc Ánh 09/9/1999 Trần Văn Thời-CM Nữ 7 THCS Trần Hợi Trần V Thời 10.0 K.Khích
4 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 16/5/2000 Cà Mau-CM Nữ 6 THCS Nguyễn Thái Bình TP Cà Mau 13.0 Nhì Nhì
5 Hồ Thùy Dương 03/8/1999 Đầm Dơi-CM Nữ 7 THCS Dương T Cẩm Vân Đầm Dơi 10.0 K.Khích
6 Lê Ngọc Hân 26/01/1999 Trần Văn Thời-CM Nữ 7 THCS 2 TT Sông Đốc Trần V Thời 10.0 K.Khích
7 Trần Như Hảo 2000 Cái Nước-CM Nữ 6 THCS Tân Hưng Cái Nước 11.0 K.Khích
8 Nguyễn Lý Diệu Hương 11/8/1999 Ngọc Hiển-CM Nữ 7 THCS Phan Ngọc Hiển Năm Căn 11.0 K.Khích
9 Lý Kim Khánh 2000 Trần Văn Thời-CM Nữ 6 PTDT Danh Thị Tươi Trần V Thời 11.0 K.Khích
10 Triệu Nhã Mẫn 16/10/1999 Cái Nước-CM Nữ 7 THCS Võ Thị Sáu Phú Tân 11.0 K.Khích
11 Trần Diệu My 1999 Cái Nước-CM Nữ 7 THPT Phú Hưng Cái Nước 10.0 K.Khích
12 Quách Ngọc Tùng Ngân 20/3/2000 Đầm Dơi-CM Nữ 6 THCS Dương T Cẩm Vân Đầm Dơi 10.0 K.Khích
13 Lâm Bảo Ngọc 2000 Cà Mau Nữ 6 THPT Hồ Thị Kỷ TP Cà Mau 11.5 K.Khích K.Khích
14 Lâm Thảo Nguyên 03/02/1999 Cà Mau-CM Nữ 7 THCS Võ Thị Sáu TP Cà Mau 11.0 K.Khích
15 Lý Tú Nhã 3/9/1999 Năm Căn-CM Nữ 7 THCS Dương T Cẩm Vân Đầm Dơi 11.0 K.Khích
16 Nguyễn Ý Nhi 18/6/1999 Cà Mau-CM Nữ 7 THCS Võ Thị Sáu TP Cà Mau 10.0 K.Khích
17 Nguyễn Huỳnh Như 15/10/1999 Ngọc Hiển-CM Nữ 7 THPT Viên An Ngọc Hiển 10.0 K.Khích
18 Nguyễn Thảo Phương 03/02/1999 Cái Nước-CM Nữ 7 THCS Cái Nước Cái Nước 10.0 K.Khích
19 Võ Thúy Quyên 20/10/2000 Đầm Dơi-CM Nữ 6 THCS Dương T Cẩm Vân Đầm Dơi 11.0 K.Khích
20 Châu Thiên Thanh 22/02/1999 Năm Căn-CM Nam 7 THCS Rạch Chèo Phú Tân 10.0 K.Khích
21 Nguyễn Văn Thành 24/11/1998 Năm Căn-CM Nam 7 THCS Phan Ngọc Hiển Năm Căn 11.5 K.Khích K.Khích
22 Tô Ngọc Thể 12/7/1999 Thới Bình-CM Nữ 7 THCS Hồ Thị Kỷ Thới bình 10.0 K.Khích
23 Dương Diễm Thi 2000 Cà Mau Nữ 6 THPT Hồ Thị Kỷ TP Cà Mau 12.5 Ba Ba
24 Lê Anh Thư 18/3/1998 U Minh-CM Nữ 7 THCS Nguyễn Văn Tố U Minh 10.0 K.Khích
25 Nguyễn Thành Trung 03/9/2000 Thới Bình-CM Nam 6 THPT Nguyễn V Nguyễn Thới bình 10.0 K.Khích
26 Nguyễn Thị Vân Anh 19/4/1997 Cái Nước-CM Nữ 9 THCS Cái Nước Cái Nước 13.0 K.Khích K.Khích
27 Phạm Thị Huỳnh Anh 08/3/1997 Cái Nước-CM Nữ 9 THCS Cái Nước Cái Nước 10.0 K.Khích
28 Trịnh Thị Hoàng Anh 1997 Cà Mau Nữ 9 THPT Hồ Thị Kỷ TP Cà Mau 14.0 Ba Ba
29 Huỳnh Thúy Duy 02/02/1997 Cái Nước-CM Nữ 9 THCS Vàm Đình Phú Tân 11.0 K.Khích
30 Phạm Thị Mỹ Duyên 01/09/1998 Phú Tân-CM Nữ 8 THCS Rạch Chèo Phú Tân 11.0 K.Khích
31 Võ Thị Cẩm Giang 1997 Trần V Thời-CM Nữ 9 THCS Phong Lạc Trần V Thời 11.0 K.Khích
32 Huỳnh Thị Ngọc Giàu 14/8/1997 Trần V Thời-CM Nữ 9 THCS 1 TT Sông Đốc Trần V Thời 12.0 K.Khích
33 Phan Chí Hải 28/9/1997 Ngọc Hiển-CM Nam 9 THCS Hiệp Tùng Năm Căn 11.0 K.Khích
34 Dư Khả Hân 20/5/1997 Bạc Liêu-Bạc Liêu Nữ 9 THCS Nguyễn Thái Bình TP Cà Mau 16.0 Nhì Nhì
35 Phạm Trung Hiếu 16/11/1994 U Minh-CM Nam 9 THCS Nguyễn Trung Trực U Minh 10.0 K.Khích
36 Nguyễn Thị Diễm Mi 30/12/1998 Tri Tôn-An Giang Nữ 8 THCS Quang Trung Cái Nước 11.0 K.Khích
37 Võ Ngọc My 26/4/1997 Phú Tân-CM Nữ 9 THCS Phú Mỹ Phú Tân 10.0 K.Khích
38 Lưu Nguyền Ngân 10/12/1997 Cái Nước-CM Nữ 9 THPT Phú Hưng Cái Nước 10.0 K.Khích
39 Nguyễn Lê Hồng Nhung 08/9/1996 Ngọc Hiển-CM Nữ 8 THCS Tân Ân Tây Ngọc Hiển 10.0 K.Khích
40 Phạm Hoài Phong 09/4/1997 Đầm Dơi-CM Nam 9 THCS Quách Văn Phẩm Đầm Dơi 10.0 K.Khích
41 Lê Thị Trúc Phương 21/4/1977 Cà Mau-CM Nữ 9 THCS Võ Thị Sáu TP Cà Mau 12.5 K.Khích K.Khích
42 Lê Thị Mỹ Thanh 30/01/1997 U Minh-CM Nữ 9 THPT Khánh An U Minh 10.0 K.Khích
43 Phạm Bé Thảo 1996 Đầm Dơi-CM Nữ 9 THCS Quách Văn Phẩm Đầm Dơi 10.0 K.Khích
44 Trần Phương Thảo 31/12/1997 Trần V Thời-CM Nữ 9 THCS 1 TT Sông Đốc Trần V Thời 10.0 K.Khích
45 Nguyễn Thị Thúy 18/9/1996 Ngọc Hiển-CM Nữ 9 THCS Võ Thị Sáu TP Cà Mau 16.5 Nhất Nhất
46 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 14/10/1997 Ngọc Hiển-CM Nữ 9 THCS TT Năm Căn Năm Căn 11.0 K.Khích
47 Hồ Thị Bảo Trân 03/10/1997 Đầm Dơi-CM Nữ 9 THCS Quách Văn Phẩm Đầm Dơi 10.0 K.Khích
48 Trần Huyền Trân 1997 Đầm Dơi-CM Nữ 9 THCS Tạ An Khương Nam Đầm Dơi 10.0 K.Khích
49 Nguyễn Thu Trang 01/01/1998 U Minh-CM Nữ 8 THCS Tân Lợi Thới Bình 10.0 K.Khích
50 Nguyễn Kiều Trang 1998 Ngọc Hiển-CM Nữ 8 THCS Tân Ân Tây Ngọc Hiển 10.0 K.Khích
51 Trần Thùy Trang 21/11/1997 Thới Bình-CM Nữ 9 THCS An Xuyên 2 TP Cà Mau 10.0 K.Khích
52 Đinh Lê Thảo Trinh 14/10/1997 Cà Mau-CM Nữ 9 THCS Võ Thị Sáu TP Cà Mau 10.
Năm học 2011 - 2012
TT Họ và tên "Ngày
sinh" Nơi sinh "Nam
(nữ)" Lớp Học sinh trường "Phòng
GD&ĐT" "Kết quả thi
vòng tỉnh" "Ghi chú
(Giải của nhà tài trợ)"
"Điểm
thi" "Xếp
giải"
1 Nguyễn Thúy An 1998 Đầm Dơi-CM Nữ 6 THCS Tam Giang Năm Căn 11.0 K.Khích
2 Nguyễn Duyên Anh 29/6/1999 Hòa Bình-BL Nữ 7 THCS Võ Thị Sáu TP Cà Mau 14.5 Nhất Nhất
3 Phạm Ngọc Ánh 09/9/1999 Trần Văn Thời-CM Nữ 7 THCS Trần Hợi Trần V Thời 10.0 K.Khích
4 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 16/5/2000 Cà Mau-CM Nữ 6 THCS Nguyễn Thái Bình TP Cà Mau 13.0 Nhì Nhì
5 Hồ Thùy Dương 03/8/1999 Đầm Dơi-CM Nữ 7 THCS Dương T Cẩm Vân Đầm Dơi 10.0 K.Khích
6 Lê Ngọc Hân 26/01/1999 Trần Văn Thời-CM Nữ 7 THCS 2 TT Sông Đốc Trần V Thời 10.0 K.Khích
7 Trần Như Hảo 2000 Cái Nước-CM Nữ 6 THCS Tân Hưng Cái Nước 11.0 K.Khích
8 Nguyễn Lý Diệu Hương 11/8/1999 Ngọc Hiển-CM Nữ 7 THCS Phan Ngọc Hiển Năm Căn 11.0 K.Khích
9 Lý Kim Khánh 2000 Trần Văn Thời-CM Nữ 6 PTDT Danh Thị Tươi Trần V Thời 11.0 K.Khích
10 Triệu Nhã Mẫn 16/10/1999 Cái Nước-CM Nữ 7 THCS Võ Thị Sáu Phú Tân 11.0 K.Khích
11 Trần Diệu My 1999 Cái Nước-CM Nữ 7 THPT Phú Hưng Cái Nước 10.0 K.Khích
12 Quách Ngọc Tùng Ngân 20/3/2000 Đầm Dơi-CM Nữ 6 THCS Dương T Cẩm Vân Đầm Dơi 10.0 K.Khích
13 Lâm Bảo Ngọc 2000 Cà Mau Nữ 6 THPT Hồ Thị Kỷ TP Cà Mau 11.5 K.Khích K.Khích
14 Lâm Thảo Nguyên 03/02/1999 Cà Mau-CM Nữ 7 THCS Võ Thị Sáu TP Cà Mau 11.0 K.Khích
15 Lý Tú Nhã 3/9/1999 Năm Căn-CM Nữ 7 THCS Dương T Cẩm Vân Đầm Dơi 11.0 K.Khích
16 Nguyễn Ý Nhi 18/6/1999 Cà Mau-CM Nữ 7 THCS Võ Thị Sáu TP Cà Mau 10.0 K.Khích
17 Nguyễn Huỳnh Như 15/10/1999 Ngọc Hiển-CM Nữ 7 THPT Viên An Ngọc Hiển 10.0 K.Khích
18 Nguyễn Thảo Phương 03/02/1999 Cái Nước-CM Nữ 7 THCS Cái Nước Cái Nước 10.0 K.Khích
19 Võ Thúy Quyên 20/10/2000 Đầm Dơi-CM Nữ 6 THCS Dương T Cẩm Vân Đầm Dơi 11.0 K.Khích
20 Châu Thiên Thanh 22/02/1999 Năm Căn-CM Nam 7 THCS Rạch Chèo Phú Tân 10.0 K.Khích
21 Nguyễn Văn Thành 24/11/1998 Năm Căn-CM Nam 7 THCS Phan Ngọc Hiển Năm Căn 11.5 K.Khích K.Khích
22 Tô Ngọc Thể 12/7/1999 Thới Bình-CM Nữ 7 THCS Hồ Thị Kỷ Thới bình 10.0 K.Khích
23 Dương Diễm Thi 2000 Cà Mau Nữ 6 THPT Hồ Thị Kỷ TP Cà Mau 12.5 Ba Ba
24 Lê Anh Thư 18/3/1998 U Minh-CM Nữ 7 THCS Nguyễn Văn Tố U Minh 10.0 K.Khích
25 Nguyễn Thành Trung 03/9/2000 Thới Bình-CM Nam 6 THPT Nguyễn V Nguyễn Thới bình 10.0 K.Khích
26 Nguyễn Thị Vân Anh 19/4/1997 Cái Nước-CM Nữ 9 THCS Cái Nước Cái Nước 13.0 K.Khích K.Khích
27 Phạm Thị Huỳnh Anh 08/3/1997 Cái Nước-CM Nữ 9 THCS Cái Nước Cái Nước 10.0 K.Khích
28 Trịnh Thị Hoàng Anh 1997 Cà Mau Nữ 9 THPT Hồ Thị Kỷ TP Cà Mau 14.0 Ba Ba
29 Huỳnh Thúy Duy 02/02/1997 Cái Nước-CM Nữ 9 THCS Vàm Đình Phú Tân 11.0 K.Khích
30 Phạm Thị Mỹ Duyên 01/09/1998 Phú Tân-CM Nữ 8 THCS Rạch Chèo Phú Tân 11.0 K.Khích
31 Võ Thị Cẩm Giang 1997 Trần V Thời-CM Nữ 9 THCS Phong Lạc Trần V Thời 11.0 K.Khích
32 Huỳnh Thị Ngọc Giàu 14/8/1997 Trần V Thời-CM Nữ 9 THCS 1 TT Sông Đốc Trần V Thời 12.0 K.Khích
33 Phan Chí Hải 28/9/1997 Ngọc Hiển-CM Nam 9 THCS Hiệp Tùng Năm Căn 11.0 K.Khích
34 Dư Khả Hân 20/5/1997 Bạc Liêu-Bạc Liêu Nữ 9 THCS Nguyễn Thái Bình TP Cà Mau 16.0 Nhì Nhì
35 Phạm Trung Hiếu 16/11/1994 U Minh-CM Nam 9 THCS Nguyễn Trung Trực U Minh 10.0 K.Khích
36 Nguyễn Thị Diễm Mi 30/12/1998 Tri Tôn-An Giang Nữ 8 THCS Quang Trung Cái Nước 11.0 K.Khích
37 Võ Ngọc My 26/4/1997 Phú Tân-CM Nữ 9 THCS Phú Mỹ Phú Tân 10.0 K.Khích
38 Lưu Nguyền Ngân 10/12/1997 Cái Nước-CM Nữ 9 THPT Phú Hưng Cái Nước 10.0 K.Khích
39 Nguyễn Lê Hồng Nhung 08/9/1996 Ngọc Hiển-CM Nữ 8 THCS Tân Ân Tây Ngọc Hiển 10.0 K.Khích
40 Phạm Hoài Phong 09/4/1997 Đầm Dơi-CM Nam 9 THCS Quách Văn Phẩm Đầm Dơi 10.0 K.Khích
41 Lê Thị Trúc Phương 21/4/1977 Cà Mau-CM Nữ 9 THCS Võ Thị Sáu TP Cà Mau 12.5 K.Khích K.Khích
42 Lê Thị Mỹ Thanh 30/01/1997 U Minh-CM Nữ 9 THPT Khánh An U Minh 10.0 K.Khích
43 Phạm Bé Thảo 1996 Đầm Dơi-CM Nữ 9 THCS Quách Văn Phẩm Đầm Dơi 10.0 K.Khích
44 Trần Phương Thảo 31/12/1997 Trần V Thời-CM Nữ 9 THCS 1 TT Sông Đốc Trần V Thời 10.0 K.Khích
45 Nguyễn Thị Thúy 18/9/1996 Ngọc Hiển-CM Nữ 9 THCS Võ Thị Sáu TP Cà Mau 16.5 Nhất Nhất
46 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 14/10/1997 Ngọc Hiển-CM Nữ 9 THCS TT Năm Căn Năm Căn 11.0 K.Khích
47 Hồ Thị Bảo Trân 03/10/1997 Đầm Dơi-CM Nữ 9 THCS Quách Văn Phẩm Đầm Dơi 10.0 K.Khích
48 Trần Huyền Trân 1997 Đầm Dơi-CM Nữ 9 THCS Tạ An Khương Nam Đầm Dơi 10.0 K.Khích
49 Nguyễn Thu Trang 01/01/1998 U Minh-CM Nữ 8 THCS Tân Lợi Thới Bình 10.0 K.Khích
50 Nguyễn Kiều Trang 1998 Ngọc Hiển-CM Nữ 8 THCS Tân Ân Tây Ngọc Hiển 10.0 K.Khích
51 Trần Thùy Trang 21/11/1997 Thới Bình-CM Nữ 9 THCS An Xuyên 2 TP Cà Mau 10.0 K.Khích
52 Đinh Lê Thảo Trinh 14/10/1997 Cà Mau-CM Nữ 9 THCS Võ Thị Sáu TP Cà Mau 10.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thanh Quang
Dung lượng: 30,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)