Kết quả thi HSG khối 9 cấp thành phố năm học 2014 - 2015
Chia sẻ bởi Bùi Hà Thanh |
Ngày 17/10/2018 |
26
Chia sẻ tài liệu: Kết quả thi HSG khối 9 cấp thành phố năm học 2014 - 2015 thuộc Hóa học 8
Nội dung tài liệu:
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
KỲ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2014 - 2015
KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ THI
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Môn Quận/Huyện Điểm
1 D073 #N/A NGUYỄN THỊ HỒNG TỚI 4/12/2000 9 Nguyên Khê Địa lý Đông Anh 18.50
2 D154 #N/A NGUYỄN THÚY QUỲNH 4/9/2000 9 Sài Đồng Địa lý Long Biên 18.50
3 D161 #N/A NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 5/18/2000 9 Đại Thịnh A Địa lý Mê Linh 18.50
4 D236 #N/A CHU THỊ NGỌC BÍCH 1/5/2000 9 Thạch Thất Địa lý Thạch Thất 18.25
5 D070 #N/A NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 8/14/2000 9 Bắc Hồng Địa lý Đông Anh 18.00
6 D169 #N/A NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 7/2/2000 9 Đại Hưng Địa lý Mỹ Đức 18.00
7 D243 #N/A PHAN THỊ NHUNG 12/26/2000 9 Đồng Trúc Địa lý Thạch Thất 18.00
8 D275 #N/A NGUYỄN HÀ MY 7/8/2000 9 Phan Đình Giót Địa lý Thanh Xuân 18.00
9 D288 #N/A KHUẤT THỊ LAN 7/19/2000 9 Trung Sơn Trầm Địa lý TX Sơn Tây 18.00
10 D153 #N/A VÕ MINH QUANG 9/30/2000 9 Ái Mộ Địa lý Long Biên 17.50
11 D158 #N/A DƯƠNG THIÊN HƯƠNG 9/4/2000 9 Đại Thịnh A Địa lý Mê Linh 17.25
12 D163 #N/A NGUYỄN THỊ NHƯ NGUYỆT 11/14/2000 9 Tiến Thắng Địa lý Mê Linh 16.75
13 D168 #N/A NGUYỄN THỊ GIANG 7/3/2000 9 Phúc Lâm Địa lý Mỹ Đức 16.75
14 D128 #N/A NGUYỄN QUỲNH DƯƠNG 7/14/2000 9 Trưng Vương Địa lý Hoàn Kiếm 16.50
15 D190 #N/A TRỊNH NGỌC HUYỀN 7/20/2000 9 Châu Can Địa lý Phú Xuyên 16.50
16 D195 #N/A PHẠM NGỌC VIỆT 11/23/2000 9 Trần Phú Địa lý Phú Xuyên 16.50
17 D010 #N/A THẠCH THANH TÚ 9/10/2000 9 Thăng Long Địa lý Ba Đình 16.25
18 D134 #N/A NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 10/28/2000 9 Ngô Sĩ Liên Địa lý Hoàn Kiếm 16.25
19 D162 #N/A NGUYỄN THỊ NGA 10/5/2000 9 Hoàng Kim Địa lý Mê Linh 16.25
20 D165 #N/A LƯU THỊ ÁNH NHUNG 9/26/2000 9 Hoàng Kim Địa lý Mê Linh 16.25
21 D189 #N/A ĐINH THỊ HIỀN 10/28/2000 9 Minh Tân Địa lý Phú Xuyên 16.25
22 D289 #N/A HẠ KIM NGÂN 10/20/2000 9 Trung Sơn Trầm Địa lý TX Sơn Tây 16.25
23 D002 #N/A ĐẶNG MINH CHÂU 11/26/2000 9 Hoàng Hoa Thám Địa lý Ba Đình 16.00
24 D009 #N/A NGUYỄN VIỆT QUÂN 12/25/2000 9 Giảng Võ Địa lý Ba Đình 16.00
25 D012 #N/A HOÀNG THỊ THU HUYỀN 8/23/2000 9 Ba Trại Địa lý Ba Vì 16.00
26 D106 #N/A TRỊNH THỊ NGỌC ANH 8/6/2000 9 Vân Hồ Địa lý Hai Bà Trưng 16.00
27 D109 #N/A LÊ VÂN ANH 11/1/2000 9 Tây Sơn Địa lý Hai Bà Trưng 16.00
28 D115 #N/A ĐẶNG MINH TUẤN 10/27/2000 9 Đoàn Kết Địa lý Hai Bà Trưng 16.00
29 D152 #N/A ĐỒNG THỊ THANH NHÀN 6/23/2000 9 Ngọc Thụy Địa lý Long Biên 16.00
30 D230 #N/A BÙI HÀ THÙY LINH 2/1/2000 9 Chu Văn An Địa lý Tây Hồ 16.00
31 D274 #N/A NGUYỄN TRẦN NHẬT MAI 9/16/2000 9 Archimeds Academy Địa lý Thanh Xuân 16.00
32 D287 #N/A LÊ THỊ LAN HƯƠNG 10/29/2000 9 Trung Sơn Trầm Địa lý TX Sơn Tây 16.00
33 D006 #N/A TRỊNH MINH NGỌC 11/29/2000 9 Thăng Long Địa lý Ba Đình 15.50
34 D008 #N/A TRẦN MAI PHƯƠNG 1/1/2000 9 Giảng Võ Địa lý Ba Đình 15.50
35 D014 #N/A LÊ THỊ HOA MAI 12/9/2000 9 Châu Sơn Địa lý Ba Vì 15.50
36 D015 #N/A TRẦN BẢO NINH 9/23/2000 9 Cổ Đô Địa lý Ba Vì 15.50
37 D065 #N/A TRẦN THỊ THƯƠNG 8/7/2000 9 Thọ An Địa lý Đan Phượng 15.50
38 D156 #N/A PHẠM THỊ HẰNG 2/8/2000 9 Đại Thịnh A Địa lý Mê Linh 15.50
39 D185 #N/A VŨ THANH VÂN 7/27/2000 9 Lômônôxốp Địa lý Nam Từ Liêm 15.50
40 D058 #N/A NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 2/22/2000 9 Liên Hồng Địa lý Đan Phượng 15.25
41 D061 #N/A TRẦN THỊ HUYỀN MY 4/20/2000 9 Thọ An Địa lý Đan Phượng 15.25
42 D062 #N/A NGÔ THỊ QUYÊN 10/23/2000 9 Tân Hội Địa lý Đan Phượng 15.25
43 D069 #N/A NGUYỄN NGỌC MAI 3/30/2000 9 Nguyên Khê Địa lý Đông Anh 15.25
44 D100 #N/A HOÀNG KHÁNH HUYỀN 10/2/2000 9 Nguyễn Trãi Địa lý Hà Đông 15.25
45 D143 #N/A ĐẶNG THU TRANG 10/28/2000 9 Lĩnh Nam Địa lý Hoàng Mai 15.25
46 D130 #N/A PHAN THỊ THANH HUYỀN 12/6/2000 9 Thanh Quan Địa lý Hoàn Kiếm 15.00
47 D160 #N/A NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 12/13/2000 9 Trưng Vương Địa lý Mê Linh 15.00
48 D186 #N/A HUỲNH MINH CƯỜNG 10/5/2000 9 TT Phú Minh Địa lý Phú Xuyên 15.00
49 D194 #N/A NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG 9/8/2000 9 Châu Can Địa lý Phú Xuyên 15.00
50 D199 #N/A PHẠM THỊ HỒNG HẠNH 4/6/2000 9 Thượng Cốc Địa lý Phúc Thọ 15.00
51 D238 #N/A NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG 8/14/2000 9 Cần Kiệm Địa lý Thạch Thất 15.00
52 D242 #N/A NGUYỄN THỊ THU NHÀN 8/18/2000 9 Thạch Thất Địa lý Thạch Thất 15.00
53 D245 #N/A NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 9/24/2000 9 Dị Nậu Địa lý Thạch Thất 15.00
54 D285 #N/A NGUYỄN ĐẮC PHÚ 8/19/2000 9 Vạn Điểm Địa lý Thường Tín 15.00
55 D001 #N/A NGUYỄN MINH ANH 11/17/2000 9 Giảng Võ Địa lý Ba Đình 14.75
56 D005 #N/A NGUYỄN VŨ LINH 8/25/2000 9 Thành Công Địa lý Ba Đình 14.75
57 D022 #N/A NGUYỄN XUÂN ĐẠT 9/22/2000 9 Thụy Phương Địa lý Bắc Từ Liêm 14.75
58 D051 #N/A NGUYỄN THỊ HIỀN 5/2/2000 9 Ngô Sỹ Liên Địa lý Chương Mỹ 14.75
59 D135 #N/A LÊ THỦY TIÊN 5/26/2000 9 Trưng Vương Địa lý Hoàn Kiếm 14.75
60 D150 #N/A TRẦN KHÁNH LINH 4/13/2000 9 Ngô Gia Tự Địa lý Long Biên 14.75
61 D166 #N/A NGUYỄN THỊ KIỀU ANH 6/16/2000 9 Hợp Thanh Địa lý Mỹ Đức 14.75
62 D176 #N/A NGUYỄN GIA KHA
KỲ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2014 - 2015
KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ THI
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Môn Quận/Huyện Điểm
1 D073 #N/A NGUYỄN THỊ HỒNG TỚI 4/12/2000 9 Nguyên Khê Địa lý Đông Anh 18.50
2 D154 #N/A NGUYỄN THÚY QUỲNH 4/9/2000 9 Sài Đồng Địa lý Long Biên 18.50
3 D161 #N/A NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 5/18/2000 9 Đại Thịnh A Địa lý Mê Linh 18.50
4 D236 #N/A CHU THỊ NGỌC BÍCH 1/5/2000 9 Thạch Thất Địa lý Thạch Thất 18.25
5 D070 #N/A NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 8/14/2000 9 Bắc Hồng Địa lý Đông Anh 18.00
6 D169 #N/A NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 7/2/2000 9 Đại Hưng Địa lý Mỹ Đức 18.00
7 D243 #N/A PHAN THỊ NHUNG 12/26/2000 9 Đồng Trúc Địa lý Thạch Thất 18.00
8 D275 #N/A NGUYỄN HÀ MY 7/8/2000 9 Phan Đình Giót Địa lý Thanh Xuân 18.00
9 D288 #N/A KHUẤT THỊ LAN 7/19/2000 9 Trung Sơn Trầm Địa lý TX Sơn Tây 18.00
10 D153 #N/A VÕ MINH QUANG 9/30/2000 9 Ái Mộ Địa lý Long Biên 17.50
11 D158 #N/A DƯƠNG THIÊN HƯƠNG 9/4/2000 9 Đại Thịnh A Địa lý Mê Linh 17.25
12 D163 #N/A NGUYỄN THỊ NHƯ NGUYỆT 11/14/2000 9 Tiến Thắng Địa lý Mê Linh 16.75
13 D168 #N/A NGUYỄN THỊ GIANG 7/3/2000 9 Phúc Lâm Địa lý Mỹ Đức 16.75
14 D128 #N/A NGUYỄN QUỲNH DƯƠNG 7/14/2000 9 Trưng Vương Địa lý Hoàn Kiếm 16.50
15 D190 #N/A TRỊNH NGỌC HUYỀN 7/20/2000 9 Châu Can Địa lý Phú Xuyên 16.50
16 D195 #N/A PHẠM NGỌC VIỆT 11/23/2000 9 Trần Phú Địa lý Phú Xuyên 16.50
17 D010 #N/A THẠCH THANH TÚ 9/10/2000 9 Thăng Long Địa lý Ba Đình 16.25
18 D134 #N/A NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 10/28/2000 9 Ngô Sĩ Liên Địa lý Hoàn Kiếm 16.25
19 D162 #N/A NGUYỄN THỊ NGA 10/5/2000 9 Hoàng Kim Địa lý Mê Linh 16.25
20 D165 #N/A LƯU THỊ ÁNH NHUNG 9/26/2000 9 Hoàng Kim Địa lý Mê Linh 16.25
21 D189 #N/A ĐINH THỊ HIỀN 10/28/2000 9 Minh Tân Địa lý Phú Xuyên 16.25
22 D289 #N/A HẠ KIM NGÂN 10/20/2000 9 Trung Sơn Trầm Địa lý TX Sơn Tây 16.25
23 D002 #N/A ĐẶNG MINH CHÂU 11/26/2000 9 Hoàng Hoa Thám Địa lý Ba Đình 16.00
24 D009 #N/A NGUYỄN VIỆT QUÂN 12/25/2000 9 Giảng Võ Địa lý Ba Đình 16.00
25 D012 #N/A HOÀNG THỊ THU HUYỀN 8/23/2000 9 Ba Trại Địa lý Ba Vì 16.00
26 D106 #N/A TRỊNH THỊ NGỌC ANH 8/6/2000 9 Vân Hồ Địa lý Hai Bà Trưng 16.00
27 D109 #N/A LÊ VÂN ANH 11/1/2000 9 Tây Sơn Địa lý Hai Bà Trưng 16.00
28 D115 #N/A ĐẶNG MINH TUẤN 10/27/2000 9 Đoàn Kết Địa lý Hai Bà Trưng 16.00
29 D152 #N/A ĐỒNG THỊ THANH NHÀN 6/23/2000 9 Ngọc Thụy Địa lý Long Biên 16.00
30 D230 #N/A BÙI HÀ THÙY LINH 2/1/2000 9 Chu Văn An Địa lý Tây Hồ 16.00
31 D274 #N/A NGUYỄN TRẦN NHẬT MAI 9/16/2000 9 Archimeds Academy Địa lý Thanh Xuân 16.00
32 D287 #N/A LÊ THỊ LAN HƯƠNG 10/29/2000 9 Trung Sơn Trầm Địa lý TX Sơn Tây 16.00
33 D006 #N/A TRỊNH MINH NGỌC 11/29/2000 9 Thăng Long Địa lý Ba Đình 15.50
34 D008 #N/A TRẦN MAI PHƯƠNG 1/1/2000 9 Giảng Võ Địa lý Ba Đình 15.50
35 D014 #N/A LÊ THỊ HOA MAI 12/9/2000 9 Châu Sơn Địa lý Ba Vì 15.50
36 D015 #N/A TRẦN BẢO NINH 9/23/2000 9 Cổ Đô Địa lý Ba Vì 15.50
37 D065 #N/A TRẦN THỊ THƯƠNG 8/7/2000 9 Thọ An Địa lý Đan Phượng 15.50
38 D156 #N/A PHẠM THỊ HẰNG 2/8/2000 9 Đại Thịnh A Địa lý Mê Linh 15.50
39 D185 #N/A VŨ THANH VÂN 7/27/2000 9 Lômônôxốp Địa lý Nam Từ Liêm 15.50
40 D058 #N/A NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 2/22/2000 9 Liên Hồng Địa lý Đan Phượng 15.25
41 D061 #N/A TRẦN THỊ HUYỀN MY 4/20/2000 9 Thọ An Địa lý Đan Phượng 15.25
42 D062 #N/A NGÔ THỊ QUYÊN 10/23/2000 9 Tân Hội Địa lý Đan Phượng 15.25
43 D069 #N/A NGUYỄN NGỌC MAI 3/30/2000 9 Nguyên Khê Địa lý Đông Anh 15.25
44 D100 #N/A HOÀNG KHÁNH HUYỀN 10/2/2000 9 Nguyễn Trãi Địa lý Hà Đông 15.25
45 D143 #N/A ĐẶNG THU TRANG 10/28/2000 9 Lĩnh Nam Địa lý Hoàng Mai 15.25
46 D130 #N/A PHAN THỊ THANH HUYỀN 12/6/2000 9 Thanh Quan Địa lý Hoàn Kiếm 15.00
47 D160 #N/A NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 12/13/2000 9 Trưng Vương Địa lý Mê Linh 15.00
48 D186 #N/A HUỲNH MINH CƯỜNG 10/5/2000 9 TT Phú Minh Địa lý Phú Xuyên 15.00
49 D194 #N/A NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG 9/8/2000 9 Châu Can Địa lý Phú Xuyên 15.00
50 D199 #N/A PHẠM THỊ HỒNG HẠNH 4/6/2000 9 Thượng Cốc Địa lý Phúc Thọ 15.00
51 D238 #N/A NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG 8/14/2000 9 Cần Kiệm Địa lý Thạch Thất 15.00
52 D242 #N/A NGUYỄN THỊ THU NHÀN 8/18/2000 9 Thạch Thất Địa lý Thạch Thất 15.00
53 D245 #N/A NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 9/24/2000 9 Dị Nậu Địa lý Thạch Thất 15.00
54 D285 #N/A NGUYỄN ĐẮC PHÚ 8/19/2000 9 Vạn Điểm Địa lý Thường Tín 15.00
55 D001 #N/A NGUYỄN MINH ANH 11/17/2000 9 Giảng Võ Địa lý Ba Đình 14.75
56 D005 #N/A NGUYỄN VŨ LINH 8/25/2000 9 Thành Công Địa lý Ba Đình 14.75
57 D022 #N/A NGUYỄN XUÂN ĐẠT 9/22/2000 9 Thụy Phương Địa lý Bắc Từ Liêm 14.75
58 D051 #N/A NGUYỄN THỊ HIỀN 5/2/2000 9 Ngô Sỹ Liên Địa lý Chương Mỹ 14.75
59 D135 #N/A LÊ THỦY TIÊN 5/26/2000 9 Trưng Vương Địa lý Hoàn Kiếm 14.75
60 D150 #N/A TRẦN KHÁNH LINH 4/13/2000 9 Ngô Gia Tự Địa lý Long Biên 14.75
61 D166 #N/A NGUYỄN THỊ KIỀU ANH 6/16/2000 9 Hợp Thanh Địa lý Mỹ Đức 14.75
62 D176 #N/A NGUYỄN GIA KHA
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Bùi Hà Thanh
Dung lượng: 712,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)