Ket qua khao sat HSG 6-7-8 nam 2013-2014

Chia sẻ bởi Vũ Văn Nhạ | Ngày 14/10/2018 | 38

Chia sẻ tài liệu: Ket qua khao sat HSG 6-7-8 nam 2013-2014 thuộc Tin học 6

Nội dung tài liệu:

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ XUYÊN

"KẾT QUẢ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC SINH KHÁ, GIỎI LỚP 6, 7, 8"
Năm học 2013 - 2014


STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Điểm Ghi chú Môn kiểm tra Khối
1 Phạm Ngọc Việt 23/11/2000 8A4 Trần Phú 14.50 Địa lí 8
2 Lê Ngọc Đạt 14/11/2000 8C TT Phú Minh 12.75 Địa lí 8
3 Huỳnh Minh Cường 5/10/2000 8C TT Phú Minh 12.25 Địa lí 8
4 Đặng Trần Tuấn Bình 12/1/2000 8B TT Phú Minh 11.50 Địa lí 8
5 Phùng Thanh Hải 26/02/2000 8C TT Phú Minh 11.00 Địa lí 8
6 Vũ Hoàng Long 16/07/2000 8A TT Phú Minh 11.00 Địa lí 8
7 Dương Tuấn Minh 8/11/2000 8B TT Phú Minh 11.00 Địa lí 8
8 Nguyễn Tiến Đạt 4/7/2000 8A TT Phú Minh 10.50 Địa lí 8
9 Kiều Thị Hồng Ngoan 6/12/2000 8A4 Trần Phú 10.00 Địa lí 8
10 Đỗ Hiếu Anh 26/08/2000 8B TT Phú Minh 10.00 Địa lí 8
11 Trần Thế Quảng 28/05/2000 8A2 Trần Phú 9.50 Địa lí 8
12 Nguyễn Hoàng Giang 20/10/2000 8A TT Phú Minh 9.50 Địa lí 8
13 Nguyễn Thuỳ Linh 4/1/2000 8 Thụy Phú 9.50 Địa lí 8
14 Vũ Thanh Minh 6/3/2000 8A Đại Xuyên 9.00 Địa lí 8
15 Phạm Văn Hiếu 13/5/2000 8C Hoàng Long 9.00 Địa lí 8
16 Bùi Tiến Dũng 2/12/2000 8C TT Phú Minh 9.00 Địa lí 8
17 Nguyễn Thị Yến 12/11/2000 8C Phượng Dực 8.50 Địa lí 8
18 Đỗ Thị Hiền 12/7/2000 8 Thụy Phú 8.50 Địa lí 8
19 Nguyễn Thị Uyên 4/8/2000 8B Văn Hoàng 8.00 Địa lí 8
20 Đào Thị Ngọc Diệp 9/11/2000 8A4 Trần Phú 8.00 Địa lí 8
21 Kiều Hoàng Phúc 23/06/2000 8A3 Trần Phú 8.00 Địa lí 8
22 Nguyễn Quang Trường 12/11/2000 8C TT Phú Minh 8.00 Địa lí 8
23 Tạ Quang Vinh 6/3/2000 8C TT Phú Minh 8.00 Địa lí 8
24 Nguyễn Đức Trung 20/08/2000 8A Văn Hoàng 7.75 Địa lí 8
25 Nguyễn Thị Thêu 19/10/2000 8B Đại Xuyên 7.50 Địa lí 8
26 Nguyễn Đức Thuận 29/05/2000 8B Đại Xuyên 7.50 Địa lí 8
27 Nguyễn Thị Thùy Dung 10/11/2000 8C Hoàng Long 7.50 Địa lí 8
28 Đào Thị Hậu 12/8/2000 8B Hoàng Long 7.50 Địa lí 8
29 Nguyễn Phương Mai 19/6/2000 8 Sơn Hà 7.50 Địa lí 8
30 Nguyễn Hoàng Trường 16/07/2000 8A TT Phú Minh 7.50 Địa lí 8
31 Ngô Thị Thu Trang 17/01/2000 8C Đại Thắng 7.00 Địa lí 8
32 Đỗ Hoàng Hiệp 21/3/2000 8B Hồng Minh 7.00 Địa lí 8
33 Đinh Thị Linh 7/6/2000 8C Phượng Dực 7.00 Địa lí 8
34 Đỗ Hải Anh 2/1/2000 8 Thụy Phú 7.00 Địa lí 8
35 Nguyễn Diệu Uy 26/05/2000 8C Đại Xuyên 6.50 Địa lí 8
36 Lương Mạnh Hùng 10/11/2000 8B Đại Thắng 6.50 Địa lí 8
37 Nguyễn Thị Thúy 25/05/2000 8A Đại Thắng 6.50 Địa lí 8
38 Vương Thị Quyến 23/02/2000 8B Văn Hoàng 6.50 Địa lí 8
39 Nguyễn Minh Thanh 11/11/2000 8A Khai Thái 6.50 Địa lí 8
40 Đào Thúy Hằng 2/12/1999 8A3 Trần Phú 6.50 Địa lí 8
41 Phạm Văn Quang 2/6/2000 8 Sơn Hà 6.50 Địa lí 8
42 Đỗ Thị Thuỳ Linh 13/9/2000 8 Thụy Phú 6.50 Địa lí 8
43 Lại Văn Chung 18/01/2000 8B Đại Xuyên 6.00 Địa lí 8
44 Nguyễnviết Hoàng 14/02/2000 8A Đại Xuyên 6.00 Địa lí 8
45 Vũ Hoàng Long 19/09/2000 8C Đại Xuyên 6.00 Địa lí 8
46 Trần Ngọc Duy 5/6/2000 8A Đại Thắng 6.00 Địa lí 8
47 Đào Ngọc Ánh 5/3/2000 8B Hoàng Long 6.00 Địa lí 8
48 Hoàng Huy Thế 28/12/2000 8C Hoàng Long 6.00 Địa lí 8
49 Bùi Thị Kim Thoa 7/3/2000 8C Hoàng Long 6.00 Địa lí 8
50 Lê Minh Uyên 25/8/2000 8C Hoàng Long 6.00 Địa lí 8
51 Trần Đức Quang 9/5/2000 8B TT Phú Minh 6.00 Địa lí 8
52 Nguyễn Thị Hiền 6/7/2000 8B Khai Thái 5.50 Địa lí 8
53 Nguyễn Thị Thủy 21/05/2000 8C Minh Tân 5.50 Địa lí 8
54 Nguyễn Thanh Tuấn 10/01/2000 8A Khai Thái 5.50 Địa lí 8
55 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 26/9/2000 8A Văn Nhân 5.50 Địa lí 8
56 Nguyễn Thị Lương 10/4/2000 8C Minh Tân 5.25 Địa lí 8
57 Nguyễn Hồng Luyến 6/9/2000 8C Minh Tân 5.25 Địa lí 8
58 Đặng Thị Ngọc Lan 23/9/2000 8B Hoàng Long 5.00 Địa lí 8
59 Trần Anh Quân 26/11/2000 8B Hồng Minh 5.00 Địa lí 8
60 Nguyễn Phú Tâm 20/1/2000 8A Khai Thái 5.00 Địa lí 8
61 Nguyễn Thị Nga 29/07/2000 8B Đại Thắng 4.50 Địa lí 8
62 Bùi Thị Nga 13/11/2000 8B Khai Thái 4.50 Địa lí 8
63 Chu Thị Thơm 30/10/2000 8E Minh Tân 4.50 Địa lí 8
64 Đỗ Thị Thư 20/09/2000 8E Minh Tân 4.50 Địa lí 8
65 Phạm Xuân Trọng 25/7/2000 8 Sơn Hà 4.50 Địa lí 8
66 Nguyễn Thành Công 21/4/2000 8B Văn Nhân 4.50 Địa lí 8
67 Lã Thị Thùy Dung 11/11/2000 8C Đại Thắng 4.00 Địa lí 8
68 Phạm Thị Hoa 18/02/2000 8A Đại Thắng 4.00 Địa lí 8
69 Nguyễn Ngọc Lan 6/2/2000 8B Hoàng Long 4.00 Địa lí 8
70 Đào Anh Quang 6/6/2000 8B Hồng Minh 4.00 Địa lí 8
71 Phạm Thị Khen 14/8/2000 8B Khai Thái 3.75 Địa lí 8
72 Lê Thị Thu Hà 14/09/2000 8C Đại Xuyên 3.50 Địa lí 8
73 Lã Thị Hiền 30/10/2000 8B Đại Thắng 3.50 Địa lí 8
74 Tô Thị Chang 28/06/2000 8C Minh Tân 3.50 Địa lí 8
75 Phùng Thị Kim Chi 15/4/2000 8A Văn Nhân 3.50 Địa lí 8
76 Phùng Thị Thanh Hà 26/9/2000 8A Văn Nhân 3.50 Địa lí 8
77 Nguyễn Ngọc Sơn 9/5/2000 8B TT Phú Minh 3.50 Địa lí 8
78 Nguyễn Cát Vinh 14/11/2000 8A Đại Xuyên 3.00 Địa lí 8
79 Nguyễn Trung Biên 20/08/2000 8A Minh Tân 3.00 Địa lí 8
80 Nguyễn Tất Huy 03/09/2000 8A Khai Thái 3.00 Địa lí 8
81 Chu Thị Tố Như 21/12/2000 8E Minh Tân 3.00 Địa lí 8
82 Nguyễn Thị Thùy Trang 06/08/2000 8C Khai Thái 3.00 Đ
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Vũ Văn Nhạ
Dung lượng: 636,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)