Kết quả hội thi GV THCS Giỏi - Năm học 2011 - 2012
Chia sẻ bởi Mai Hoàng Sanh |
Ngày 14/10/2018 |
45
Chia sẻ tài liệu: Kết quả hội thi GV THCS Giỏi - Năm học 2011 - 2012 thuộc Tin học 6
Nội dung tài liệu:
KẾT QUẢ HỘI THI GIÁO VIÊN GIỎI THCS CẤP TỈNH. NĂM HỌC 2011 - 2012
(Xếp theo môn)
TT HỌ VÀ TÊN MÔN ĐƠN VỊ Điểm các phần thi GIẢI "DANH HIỆU
GIÁO VIÊN GIỎI"
Đề tài Năng lực Tiết dạy Tổng cộng
1 Võ Thị Nhất Tiếng Anh Tuy Hòa 8.00 10.00 19.50 37.50 NHẤT x
2 Bùi Văn Dũng Tiếng Anh Ng. Viết Xuân 8.00 10.00 19.00 37.00 NHÌ x
3 Phạm Thị Cẩm Linh Tiếng Anh Tuy Hòa 8.00 10.00 18.50 36.50 BA x
4 Trần Thị Việt Tiếng Anh Tuy An 8.00 10.00 18.50 36.50 BA x
5 Huỳnh Thị Ái Vy Tiếng Anh Đông Hòa 8.00 9.00 18.00 35.00 KK x
6 Huỳnh Thị Thu Hưởng Tiếng Anh Đông Hòa 8.00 9.00 18.00 35.00 KK x
7 Huỳnh Thị Kim Thoa Tiếng Anh Tây Hòa 8.00 9.00 18.00 35.00 KK x
8 Nguyễn Văn Tạo Tiếng Anh Xuân Phước 7.00 10.00 18.00 35.00 KK x
9 Đặng Thị Nghĩa Tiếng Anh Chu Văn An 7.00 10.00 17.50 34.50 x
10 Ngô Thị Hoa Nghiêm Tiếng Anh Tây Hòa 7.00 10.00 17.50 34.50 x
11 Nguyễn Quốc Dũng Tiếng Anh Tuy An 7.00 10.00 17.50 34.50 x
12 Đàm Thị Bích Trâm Tiếng Anh Phú Hòa 7.00 10.00 17.00 34.00 x
13 Lưu Thị Hoàng Hảo Tiếng Anh Sông Hinh 7.00 9.00 17.50 33.50 x
14 Nguyễn Văn Lân Tiếng Anh Sông Cầu 7.00 9.00 17.50 33.50 x
15 Trịnh Trọng Dự Tiếng Anh Tân Lập 7.00 9.00 17.50 33.50 x
16 Nguyễn Thị Lệ Thủy Tiếng Anh Đồng Xuân 6.00 9.00 17.50 32.50 x
17 Nguyễn Văn Cường Tiếng Anh Sông Hinh 6.00 9.00 17.50 32.50 x
18 Dương Thị Tuyết Tiếng Anh Sơn Hòa 6.00 9.00 17.50 32.50 x
19 Dương Thị Mỹ Dung Tiếng Anh Võ Thị Sáu 6.00 9.00 17.50 32.50 x
20 Đoàn Thị Bích Thủy Tiếng Anh Sơn Hòa 6.00 8.00 17.50 31.50 x
1 Đỗ Thị Liên Địa lý Đồng Xuân 8.00 9.00 19.00 36.00 NHẤT x
2 Nguyễn Trọng Quang Địa lý Tuy Hòa 7.50 8.50 19.00 35.00 NHÌ x
3 Lê Thị Trúc Địa lý Đông Hòa 7.00 8.50 18.50 34.00 BA x
4 Nguyễn Đức Hòa Địa lý Tân Lập 7.00 8.50 18.50 34.00 BA x
5 Biện Thị Bích Địa lý Phú Hòa 6.50 9.00 18.00 33.50 KK x
6 Nguyễn Thị Trần Giang Địa lý Sông Cầu 7.50 8.00 18.00 33.50 KK x
7 Phạm Thị Lan Địa lý Tây Hòa 7.00 8.50 18.00 33.50 KK x
8 Nguyễn Thị Cẩm Hương Địa lý Chu Văn An 7.00 8.50 17.50 33.00 x
9 Võ Minh Phương Địa lý Sông Hinh 6.50 9.50 17.00 33.00 x
10 Lê Thị Hiền Địa lý Xuân Phước 6.50 9.00 17.50 33.00 x
11 Đỗ Xuân Huy Địa lý Tuy An 6.50 8.50 17.50 32.50 x
12 Trần Thị Kim Nhung Địa lý Ng. Viết Xuân 6.50 8.50 17.00 32.00 x
13 Lê Thị Thanh Địa lý Sơn Hòa 6.50 8.00 17.50 32.00 x
14 Lê Thị Hồng Thủy Địa lý Võ Thị Sáu 6.50 8.50 17.00 32.00 x
1 Nguyễn Ngọc Thoại Hóa học Ng. Viết Xuân 8.00 9.50 19.00 36.50 NHẤT x
2 Trịnh Bá Lộc Hóa học Phú Hòa 7.50 8.50 19.00 35.00 NHÌ x
3 Bùi Thị Thanh Thảo Hóa học Đồng Xuân 7.00 9.00 18.50 34.50 BA x
4 Nguyễn Thị Minh Tâm Hóa học Tuy Hòa 6.75 8.25 19.00 34.00 BA x
5 Dương Thị Loan Hóa học Đông Hòa 7.75 8.00 18.00 33.75 KK x
6 Trần Thị Nguyệt Hóa học Sông Hinh 6.00 8.00 18.00 32.00 KK x
7 Lê Thị Huyền Hóa học Xuân Phước 6.00 8.00 18.00 32.00 KK x
8 Nguyễn Minh Nhật Hóa học Sông Cầu 6.00 8.00 17.50 31.50 x
9 Lê Thị Kim Cúc Hóa học Võ Thị Sáu 6.00 8.00 17.50 31.50 x
10 Triệu Thị Oanh Hóa học Tân Lập 6.00 8.00 17.00 31.00 x
11 Nguyễn Thị Hồng Phấn Hóa học Tây Hòa 5.00 8.00 17.50 30.50
12 Trần Bình Trọng Hóa học Tuy An 5.00 8.00 17.50 30.50
13 Trần Thị Như Khôi Hóa học Chu Văn An 5.00 8.00 17.00 30.00
14 Lê Thị Tường Vi Hóa học Sơn Hòa 5.00 8.00 17.00 30.00
1 Huỳnh Ngọc Minh Vật lý Tuy Hòa 8.50 8.50 19.00 36.00 NHẤT x
2 Phạm Ngọc Tân Vật lý Tuy An 7.50 8.75 18.50 34.75 NHÌ x
3 Trương Quốc Hùng Vật lý Đồng Xuân 7.50 8.25 18.50 34.25 BA x
4 Đặng Thị Minh Kha Vật lý Phú Hòa 8.00 8.25 18.00 34.25 BA x
5 Trần Thị Diễm Thuý Vật lý Đông Hòa 8.00 8.25 17.50 33.75 KK x
6 Nguyễn Văn Lực Vật lý Tây Hòa 7.50 9.00 17.00 33.50 KK x
7 Bùi Văn Thành Vật lý Ng. Viết Xuân 7.50 8.25 17.50 33.25 KK x
8 Lê Thị Duy Thảo Vật lý Sông Hinh 7.00 9.00 17.00 33.00 x
9 Lê Thị Kim Hương Vật lý Sơn Hòa 7.00 9.00 17.00 33.00 x
10 Lê Thị Kim Liên Vật lý Sông Cầu 7.50 8.50 17.00 33.00 x
11 Cao Xuân Ánh Vật lý Xuân Phước 7.50 8.50 17.00 33.00 x
12 Nguyễn Tuấn Vật lý Võ Thị Sáu 7.50 8.25 17.00 32.75 x
13 Lê Trọng Thảo Vật lý Tân Lập 7.00 8.25 16.50 31.75
14 Phan Cao Trạng Vật lý Ng. Bá Ngọc 7.00 8.25 16.00 31.25
15 Võ Sơn Tây Vật lý Chu Văn An 4.00 8.25 16.50 28.75
1 Phùng Thụy Băng Triều Mỹ thuật Sông Cầu 7.50 9.00 19.00 35.50 NHẤT x
2 Nguyễn Thị Ngọc Oanh Mỹ thuật Phú Hòa 8.00 9.00 18.00 35.00 NHÌ x
3 Nguyễn Ngọc Huân Mỹ thuật Sông Hinh 8.00 8.00 18.50 34.50 BA x
4 Mạnh Thị Đào Nga Mỹ thuật Tuy Hòa 7.50 9.00 18.00 34.50 BA x
5 Nguyễn Nữ Nhã Sa Mỹ thuật Đồng Xuân 7.50 8.50 18.00 34.00 KK x
6 Trương Thị Hiền Mỹ thuật Sơn Hòa 7.50 8.00 18.50 34.00 KK x
7 Nguyễn Thị Lệ Nguyên Mỹ thuật Tây Hòa 8.00 8.50 17.50 34.00 KK x
8 Trần Thị Kim Cúc Mỹ thuật Đông Hòa 8.00 8.50 17.00 33.50 x
9 Nguyễn Thị Lê Trang Mỹ thuật Tuy An 7.50 8.00 18.00 33.50 x
10 Nguyễn Thị Thi Hải Mỹ thuật Chu Văn An 7.50 8.00 17.50 33.00 x
11 Nguyễn Văn Minh Mỹ thuật Ng. Viết Xuân 7.00 8.00 17.50 32.50 x
12 Nguyễn Việt Sĩ Mỹ thuật Võ Thị S
(Xếp theo môn)
TT HỌ VÀ TÊN MÔN ĐƠN VỊ Điểm các phần thi GIẢI "DANH HIỆU
GIÁO VIÊN GIỎI"
Đề tài Năng lực Tiết dạy Tổng cộng
1 Võ Thị Nhất Tiếng Anh Tuy Hòa 8.00 10.00 19.50 37.50 NHẤT x
2 Bùi Văn Dũng Tiếng Anh Ng. Viết Xuân 8.00 10.00 19.00 37.00 NHÌ x
3 Phạm Thị Cẩm Linh Tiếng Anh Tuy Hòa 8.00 10.00 18.50 36.50 BA x
4 Trần Thị Việt Tiếng Anh Tuy An 8.00 10.00 18.50 36.50 BA x
5 Huỳnh Thị Ái Vy Tiếng Anh Đông Hòa 8.00 9.00 18.00 35.00 KK x
6 Huỳnh Thị Thu Hưởng Tiếng Anh Đông Hòa 8.00 9.00 18.00 35.00 KK x
7 Huỳnh Thị Kim Thoa Tiếng Anh Tây Hòa 8.00 9.00 18.00 35.00 KK x
8 Nguyễn Văn Tạo Tiếng Anh Xuân Phước 7.00 10.00 18.00 35.00 KK x
9 Đặng Thị Nghĩa Tiếng Anh Chu Văn An 7.00 10.00 17.50 34.50 x
10 Ngô Thị Hoa Nghiêm Tiếng Anh Tây Hòa 7.00 10.00 17.50 34.50 x
11 Nguyễn Quốc Dũng Tiếng Anh Tuy An 7.00 10.00 17.50 34.50 x
12 Đàm Thị Bích Trâm Tiếng Anh Phú Hòa 7.00 10.00 17.00 34.00 x
13 Lưu Thị Hoàng Hảo Tiếng Anh Sông Hinh 7.00 9.00 17.50 33.50 x
14 Nguyễn Văn Lân Tiếng Anh Sông Cầu 7.00 9.00 17.50 33.50 x
15 Trịnh Trọng Dự Tiếng Anh Tân Lập 7.00 9.00 17.50 33.50 x
16 Nguyễn Thị Lệ Thủy Tiếng Anh Đồng Xuân 6.00 9.00 17.50 32.50 x
17 Nguyễn Văn Cường Tiếng Anh Sông Hinh 6.00 9.00 17.50 32.50 x
18 Dương Thị Tuyết Tiếng Anh Sơn Hòa 6.00 9.00 17.50 32.50 x
19 Dương Thị Mỹ Dung Tiếng Anh Võ Thị Sáu 6.00 9.00 17.50 32.50 x
20 Đoàn Thị Bích Thủy Tiếng Anh Sơn Hòa 6.00 8.00 17.50 31.50 x
1 Đỗ Thị Liên Địa lý Đồng Xuân 8.00 9.00 19.00 36.00 NHẤT x
2 Nguyễn Trọng Quang Địa lý Tuy Hòa 7.50 8.50 19.00 35.00 NHÌ x
3 Lê Thị Trúc Địa lý Đông Hòa 7.00 8.50 18.50 34.00 BA x
4 Nguyễn Đức Hòa Địa lý Tân Lập 7.00 8.50 18.50 34.00 BA x
5 Biện Thị Bích Địa lý Phú Hòa 6.50 9.00 18.00 33.50 KK x
6 Nguyễn Thị Trần Giang Địa lý Sông Cầu 7.50 8.00 18.00 33.50 KK x
7 Phạm Thị Lan Địa lý Tây Hòa 7.00 8.50 18.00 33.50 KK x
8 Nguyễn Thị Cẩm Hương Địa lý Chu Văn An 7.00 8.50 17.50 33.00 x
9 Võ Minh Phương Địa lý Sông Hinh 6.50 9.50 17.00 33.00 x
10 Lê Thị Hiền Địa lý Xuân Phước 6.50 9.00 17.50 33.00 x
11 Đỗ Xuân Huy Địa lý Tuy An 6.50 8.50 17.50 32.50 x
12 Trần Thị Kim Nhung Địa lý Ng. Viết Xuân 6.50 8.50 17.00 32.00 x
13 Lê Thị Thanh Địa lý Sơn Hòa 6.50 8.00 17.50 32.00 x
14 Lê Thị Hồng Thủy Địa lý Võ Thị Sáu 6.50 8.50 17.00 32.00 x
1 Nguyễn Ngọc Thoại Hóa học Ng. Viết Xuân 8.00 9.50 19.00 36.50 NHẤT x
2 Trịnh Bá Lộc Hóa học Phú Hòa 7.50 8.50 19.00 35.00 NHÌ x
3 Bùi Thị Thanh Thảo Hóa học Đồng Xuân 7.00 9.00 18.50 34.50 BA x
4 Nguyễn Thị Minh Tâm Hóa học Tuy Hòa 6.75 8.25 19.00 34.00 BA x
5 Dương Thị Loan Hóa học Đông Hòa 7.75 8.00 18.00 33.75 KK x
6 Trần Thị Nguyệt Hóa học Sông Hinh 6.00 8.00 18.00 32.00 KK x
7 Lê Thị Huyền Hóa học Xuân Phước 6.00 8.00 18.00 32.00 KK x
8 Nguyễn Minh Nhật Hóa học Sông Cầu 6.00 8.00 17.50 31.50 x
9 Lê Thị Kim Cúc Hóa học Võ Thị Sáu 6.00 8.00 17.50 31.50 x
10 Triệu Thị Oanh Hóa học Tân Lập 6.00 8.00 17.00 31.00 x
11 Nguyễn Thị Hồng Phấn Hóa học Tây Hòa 5.00 8.00 17.50 30.50
12 Trần Bình Trọng Hóa học Tuy An 5.00 8.00 17.50 30.50
13 Trần Thị Như Khôi Hóa học Chu Văn An 5.00 8.00 17.00 30.00
14 Lê Thị Tường Vi Hóa học Sơn Hòa 5.00 8.00 17.00 30.00
1 Huỳnh Ngọc Minh Vật lý Tuy Hòa 8.50 8.50 19.00 36.00 NHẤT x
2 Phạm Ngọc Tân Vật lý Tuy An 7.50 8.75 18.50 34.75 NHÌ x
3 Trương Quốc Hùng Vật lý Đồng Xuân 7.50 8.25 18.50 34.25 BA x
4 Đặng Thị Minh Kha Vật lý Phú Hòa 8.00 8.25 18.00 34.25 BA x
5 Trần Thị Diễm Thuý Vật lý Đông Hòa 8.00 8.25 17.50 33.75 KK x
6 Nguyễn Văn Lực Vật lý Tây Hòa 7.50 9.00 17.00 33.50 KK x
7 Bùi Văn Thành Vật lý Ng. Viết Xuân 7.50 8.25 17.50 33.25 KK x
8 Lê Thị Duy Thảo Vật lý Sông Hinh 7.00 9.00 17.00 33.00 x
9 Lê Thị Kim Hương Vật lý Sơn Hòa 7.00 9.00 17.00 33.00 x
10 Lê Thị Kim Liên Vật lý Sông Cầu 7.50 8.50 17.00 33.00 x
11 Cao Xuân Ánh Vật lý Xuân Phước 7.50 8.50 17.00 33.00 x
12 Nguyễn Tuấn Vật lý Võ Thị Sáu 7.50 8.25 17.00 32.75 x
13 Lê Trọng Thảo Vật lý Tân Lập 7.00 8.25 16.50 31.75
14 Phan Cao Trạng Vật lý Ng. Bá Ngọc 7.00 8.25 16.00 31.25
15 Võ Sơn Tây Vật lý Chu Văn An 4.00 8.25 16.50 28.75
1 Phùng Thụy Băng Triều Mỹ thuật Sông Cầu 7.50 9.00 19.00 35.50 NHẤT x
2 Nguyễn Thị Ngọc Oanh Mỹ thuật Phú Hòa 8.00 9.00 18.00 35.00 NHÌ x
3 Nguyễn Ngọc Huân Mỹ thuật Sông Hinh 8.00 8.00 18.50 34.50 BA x
4 Mạnh Thị Đào Nga Mỹ thuật Tuy Hòa 7.50 9.00 18.00 34.50 BA x
5 Nguyễn Nữ Nhã Sa Mỹ thuật Đồng Xuân 7.50 8.50 18.00 34.00 KK x
6 Trương Thị Hiền Mỹ thuật Sơn Hòa 7.50 8.00 18.50 34.00 KK x
7 Nguyễn Thị Lệ Nguyên Mỹ thuật Tây Hòa 8.00 8.50 17.50 34.00 KK x
8 Trần Thị Kim Cúc Mỹ thuật Đông Hòa 8.00 8.50 17.00 33.50 x
9 Nguyễn Thị Lê Trang Mỹ thuật Tuy An 7.50 8.00 18.00 33.50 x
10 Nguyễn Thị Thi Hải Mỹ thuật Chu Văn An 7.50 8.00 17.50 33.00 x
11 Nguyễn Văn Minh Mỹ thuật Ng. Viết Xuân 7.00 8.00 17.50 32.50 x
12 Nguyễn Việt Sĩ Mỹ thuật Võ Thị S
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Mai Hoàng Sanh
Dung lượng: 201,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)