HSG T

Chia sẻ bởi Lương Thị Lan | Ngày 08/10/2018 | 50

Chia sẻ tài liệu: HSG T thuộc Toán học 3

Nội dung tài liệu:

Đề Luỵện thi HSG toán 3 Tháng 4

Bài 2 ( 2 điểm )
Cho dãy số liệu sau :
1 ; 4 ; 7 ; 10 ; 13 ; …
a) Viết theo hai số tiếp theo vào dãy trên .
b) Số thứ chín trong dãy số trên là số nào ?
c) Số 2005 có thuộc dãy trên không ? Tại sao ?

Bài 3 (3 điểm )
1) Viết chữ số thích hợp vào ô trống 0 1




20 5

Bài 4 ( 3 điểm )
1) Một hình vuông và nmột hình chữ nhật có cùng chu vi . Biết hình chữ nhật có chiều dài 18 cm , chiều rộng bằng  chiều dài . Tính cạnh hình vuông .
2) Vẽ một hình tam giác . Kẻ thêm ba đoạn thẳng vào hình tam giác đó để được bốn hình tam giác .
Bài 5. ( 3 điểm)Tính nhanh:
a) 78 x 3 + 78 x 2 – 78 x 5
b) (34 + 42 – 76) x ( 135 x 9 + 579 : 2)

Bài 6.Tìm số có hai chữ số, biết rằng khi viết thêm chữ số 2 vào bên trái số đó ta được số mới gấp 9 lần số đã cho.
Bài 7.Tìm số có ba chữ số, biết rằng khi xoá bỏ chữ số 7 ở hàng đơn vị, ta được số mới kém số phải tìm là 331.
Bài 8.
Viết thêm chữ số 3 vào bên phải một số, ta được số mới hơn số phải tìm là 273 đơn vị. Tìm số đó.
Bài 9.
Từ ba chữ số 2, 3, 8 ta lập được một số có ba chữ số khác nhau là A. Từ hai chữ số 2, 8 ta lập được một số có hai chữ số khác nhau là B. Tìm số A và B biết hiệu Giữa A và B là 750.
Bài 10.
Một số gồm ba chữ số có tổng các chữ số là 25. Tìm số đó, biết rằng khi đổi chỗ các chữ số hàng trăm và hàng chục

Bài 11:Cho : 3 3 3 3

Điền vào mỗi ô trống một dấu phép tính để được biểu thức :
a) Có giá trị bé nhất . Tính giá trị đó .
b) Có giá trị lớn nhất . Tính giá trị đó .
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lương Thị Lan
Dung lượng: 22,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)