Hsg

Chia sẻ bởi Nguyễn Mai Chi | Ngày 15/10/2018 | 27

Chia sẻ tài liệu: hsg thuộc Sinh học 9

Nội dung tài liệu:

ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I KHỐI LỚP 6
Năm Học : 2007 - 2008
Môn : TOÁN
Thời gian : 90 phút .
Phần I . Trắùc Nghiệm ( 3 điểm)
Bài 1 .( 2 điểm) Hãy khoanh tròn chữ cái in hoa đứng trước câu trả lời đúng .
1. Cho tập hợp A = { 0 ; 1 ; 2 } . Số phần tử của tập hợp A là :
A. 1 phần tử . B. 2 phần tử . C. 3 phần tử . D. không có phần tử nào .
2. Tập hợp các số tự nhiên x sao cho 12  x  17 là :
A. E = { 13 ; 14 ; 15; 16 ; 17 } B. E = { 12 ; 13 ; 14 ; 15; 16 }
C. E = { 12 ; 13 ; 14 ; 15; 16 ; 17 } D. E = { 13 ; 14 ; 15; 16 }
3. Giá trị của biểu thức A = 23.22.20 là :
A. 25 = 32 B. 25 = 10 C. 20 = 1 D. 80 = 1
4. Trong các số sau số nào chia hết cho cả 2 ; 3 ; 5 ; 9 .
A. 2006 B. 1999 C. 2010 D. 1890
5. Phân tích số 60 ra thừa số nguyên tố , cách viết nào sau đây là đúng :
A. 60 = 22.3.5 B. 60 = 2.3.10 C. 60 = 3.4.5 D. 60 = 22 . 15
6. c và 15 là hai số nguyên tố cùng nhau , vậy c là số nào sau đây :
A . 3 B. 5 C. 7 D. 9
7. Hai tia đối nhau trên hình vẽ này là :
A. Ox và Ay B. Ox và Oy
C. Ax và Oy D. Cả 3 câu đều đúng . x O A y
8. Điểm M là trung điểm của đoạn thẳng EF khi :
A. ME = MF B. ME = MF = C. ME + MF = EF D. Tất cả dều đúng .
Bài 2 ( 1 điểm)
a>. Điền vào chỗ trống (……)
Số nguyên tố là số tự nhiên ………………………………….. chỉ có ……………………….là 1 và chính nó .
Trong ba điểm thẳng hàng …………………………………….điểm ………………………… hai điểm còn lại .

b>. Điền dấu “ x “ vào ô thích hợp :
Câu
Đúng
Sai

1. Môït số chia hết cho 9 thì số đó chia hết cho 3 .



2. Tập Z bao gồm hai bộ phận là số nguyên dương và số nguyên âm .







Phần II .Tự Luận (7 điểm )
Bài 3 (2,0 điểm)
Thực hiện phép tính :
a>. 45.27 + 55.27 – 1300
b>. 5.72 – 24 : 23


Bài 4 (2,0 điểm)
Tìm x , biết :
a>. 5x – 30 = 50
b>. 2x – (-17) = 19
Bài 5 (1,5 điểm)
Tìm :
a>. ƯCLN ( 30 ; 60 )
b>. BCNN (45 ; 50 )
Bài 6 (1,5 điểm)
Trên tia Ox , lấy hai điểm M và N sao cho OM = 4 cm ; ON = 8 cm .
a>. Tính MN .
b>. Điểm M có là trung điểm của đoạn ON không ? vì sao ?

MA TRẬN ĐỀ THI MÔN TOÁN HỌC KÌ I KHỐI 6

Nội Dung
Nhận Biết
Thông Hiểu
Vận Dụng
Cộng


TN
TL
TN
TL
TN
TL


1>. Tập hợp – phần tử của tập hợp
1
0,25

1
0,25



2
0,5

2>. Luỹ thừa với số mũ tự nhiên , nhân hai luỹ thừa cùng cơ số .




1
0,25
1
0,5
2
0,75

3>. Dấu hiệu chia hết cho 2 ; 3 ; 5 ; 9



1
0,25

1
0,25

2
0,5

4>. Số nguyên tố , hợp số .Phân tích một số ra thừa số nguyên tố

1
0
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Mai Chi
Dung lượng: 73,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)