Hồng
Chia sẻ bởi Nguyễn Hồng Mai |
Ngày 14/10/2018 |
43
Chia sẻ tài liệu: Hồng thuộc Tin học 6
Nội dung tài liệu:
Thực hiện bắt đầu từ "Đánh theo thứ tự như sau
1. Ô màu xanh đánh tuầnbắt đầu thực hiện = số ở cột màu xanh
2. Ô có màu đỏ đành ngày bắt đầu thực hiện TKB
3. Ô có màu hồng đánh thời khoá biểu vào(Tuần nào thay đổi mới đánh)"
Tuần 1 Ngày 8/15/2011 1
1 1 Tuần bắt đầu thay đổi TKB Ngày bắt đầu thay đổi
Thứ Tiết "Tiết số mấy
của môn" Môn Khối Lớp 1 1 Tuần 11 Từ ngày 10/24/2011 Đến ngày 10/29/2011 8/15/2011
1 2 1 1 20 Tuần 27 Từ ngày 2/13/2012 Đến ngày 2/18/2012 12/26/2011
1 2 2 1 Sinh 8 A 1 1 Tuần Từ ngày Đến ngày
1 2 3 1 Sinh 7 A 1 1 Tuần Từ ngày Đến ngày
1 2 4 1 Sinh 8 C 1 1 Tuần Từ ngày Đến ngày
1 2 5 1 Sinh 9 D 1 1 Tuần Từ ngày Đến ngày
1 3 1 Sinh 1 Tuần Từ ngày Đến ngày
1 3 2 2 Sinh 9 A 2 1 Tuần Từ ngày Đến ngày
1 3 3 1 Sinh 9 C 1 1 Tuần Từ ngày Đến ngày
1 3 4 2 Sinh 9 C 2 1 Tuần Từ ngày Đến ngày
1 3 5 1 Sinh 9 E 1 1 Tuần Từ ngày Đến ngày
1 4 1 Sinh 1 Tuần Từ ngày Đến ngày
1 4 2 Sinh 1 Tuần Từ ngày Đến ngày
1 4 3 Sinh 1
1 4 4 Sinh 1
1 4 5 Sinh 1
1 5 1 2 Sinh 7 D 2 1
1 5 2 2 Sinh 7 A 2 1
1 5 3 1 Sinh 9 A 1 1
1 5 4 2 Sinh 9 E 2 1
1 5 5 2 Sinh 8 A 2 1
1 6 1 1 Sinh 9 B 1 1
1 6 2 2 Sinh 9 B 2 1
1 6 3 1 Sinh 9 D 1 1
1 6 4 2 Sinh 9 D 2 1
1 6 5 2 Sinh 8 C 2 1
1 7 1 1 Sinh 8 B 1 1
1 7 2 2 Sinh 8 B 2 1
1 7 3 1 Sinh 8 D 1 1
1 7 4 2 Sinh 8 D 2 1
1 7 5 Sinh 1
Thực hiện bắt đầu từ
Tuần Ngày 2
9 2
Thứ Tiết Môn Khối Lớp 2
2 1 2
2 2 2
2 3 2
2 4 2
2 5 2
3 1 2
3 2 2
3 3 2
3 4 2
3 5 2
4 1 2
4 2 2
4 3 2
4 4 2
4 5 2
5 1 2
5 2 2
5 3 2
5 4 2
5 5 2
6 1 2
6 2 2
6 3 2
6 4 2
6 5 2
7 1 2
7 2 2
7 3 2
7 4 2
7 5 2
Thực hiện bắt đầu từ
Tuần Ngày 3
3
Thứ Tiết "Tiết số mấy
của môn" Môn Khối Lớp 3
2 1 3
2 2 3
2 3 3
2 4 3
2 5 3
3 1 3
3 2 3
3 3 3
3 4 3
3 5 3
4 1 3
4 2 3
4 3 3
4 4 3
4 5 3
5 1 3
5 2 3
5 3 3
5 4 3
5 5 3
6 1 3
6 2 3
6 3 3
6 4 3
6 5 3
7 1 3
7 2 3
7 3 3
7 4 3
7 5 3
Thực hiện bắt đầu từ
Tuần Ngày 4
4
Thứ Tiết "Tiết số mấy
của môn" Môn Khối Lớp 4
2 1 4
2 2 4
2 3 4
2 4 4
2 5 4
3 1 4
3 2 4
3 3 4
3 4 4
3 5 4
4 1 4
4 2 4
4 3 4
4 4 4
4 5 4
5 1 4
5 2 4
5 3 4
5 4 4
5 5 4
6 1 4
6 2 4
6 3 4
6 4 4
6 5 4
7 1 4
7 2 4
7 3 4
7 4 4
7 5 4
Thực hiện bắt đầu từ
Tuần Ngày 5
5
Thứ Tiết "Tiết số mấy
của môn" Môn Khối Lớp 5
2 1 5
2 2 5
2 3 5
2 4 5
2 5 5
3 1 5
1. Ô màu xanh đánh tuầnbắt đầu thực hiện = số ở cột màu xanh
2. Ô có màu đỏ đành ngày bắt đầu thực hiện TKB
3. Ô có màu hồng đánh thời khoá biểu vào(Tuần nào thay đổi mới đánh)"
Tuần 1 Ngày 8/15/2011 1
1 1 Tuần bắt đầu thay đổi TKB Ngày bắt đầu thay đổi
Thứ Tiết "Tiết số mấy
của môn" Môn Khối Lớp 1 1 Tuần 11 Từ ngày 10/24/2011 Đến ngày 10/29/2011 8/15/2011
1 2 1 1 20 Tuần 27 Từ ngày 2/13/2012 Đến ngày 2/18/2012 12/26/2011
1 2 2 1 Sinh 8 A 1 1 Tuần Từ ngày Đến ngày
1 2 3 1 Sinh 7 A 1 1 Tuần Từ ngày Đến ngày
1 2 4 1 Sinh 8 C 1 1 Tuần Từ ngày Đến ngày
1 2 5 1 Sinh 9 D 1 1 Tuần Từ ngày Đến ngày
1 3 1 Sinh 1 Tuần Từ ngày Đến ngày
1 3 2 2 Sinh 9 A 2 1 Tuần Từ ngày Đến ngày
1 3 3 1 Sinh 9 C 1 1 Tuần Từ ngày Đến ngày
1 3 4 2 Sinh 9 C 2 1 Tuần Từ ngày Đến ngày
1 3 5 1 Sinh 9 E 1 1 Tuần Từ ngày Đến ngày
1 4 1 Sinh 1 Tuần Từ ngày Đến ngày
1 4 2 Sinh 1 Tuần Từ ngày Đến ngày
1 4 3 Sinh 1
1 4 4 Sinh 1
1 4 5 Sinh 1
1 5 1 2 Sinh 7 D 2 1
1 5 2 2 Sinh 7 A 2 1
1 5 3 1 Sinh 9 A 1 1
1 5 4 2 Sinh 9 E 2 1
1 5 5 2 Sinh 8 A 2 1
1 6 1 1 Sinh 9 B 1 1
1 6 2 2 Sinh 9 B 2 1
1 6 3 1 Sinh 9 D 1 1
1 6 4 2 Sinh 9 D 2 1
1 6 5 2 Sinh 8 C 2 1
1 7 1 1 Sinh 8 B 1 1
1 7 2 2 Sinh 8 B 2 1
1 7 3 1 Sinh 8 D 1 1
1 7 4 2 Sinh 8 D 2 1
1 7 5 Sinh 1
Thực hiện bắt đầu từ
Tuần Ngày 2
9 2
Thứ Tiết Môn Khối Lớp 2
2 1 2
2 2 2
2 3 2
2 4 2
2 5 2
3 1 2
3 2 2
3 3 2
3 4 2
3 5 2
4 1 2
4 2 2
4 3 2
4 4 2
4 5 2
5 1 2
5 2 2
5 3 2
5 4 2
5 5 2
6 1 2
6 2 2
6 3 2
6 4 2
6 5 2
7 1 2
7 2 2
7 3 2
7 4 2
7 5 2
Thực hiện bắt đầu từ
Tuần Ngày 3
3
Thứ Tiết "Tiết số mấy
của môn" Môn Khối Lớp 3
2 1 3
2 2 3
2 3 3
2 4 3
2 5 3
3 1 3
3 2 3
3 3 3
3 4 3
3 5 3
4 1 3
4 2 3
4 3 3
4 4 3
4 5 3
5 1 3
5 2 3
5 3 3
5 4 3
5 5 3
6 1 3
6 2 3
6 3 3
6 4 3
6 5 3
7 1 3
7 2 3
7 3 3
7 4 3
7 5 3
Thực hiện bắt đầu từ
Tuần Ngày 4
4
Thứ Tiết "Tiết số mấy
của môn" Môn Khối Lớp 4
2 1 4
2 2 4
2 3 4
2 4 4
2 5 4
3 1 4
3 2 4
3 3 4
3 4 4
3 5 4
4 1 4
4 2 4
4 3 4
4 4 4
4 5 4
5 1 4
5 2 4
5 3 4
5 4 4
5 5 4
6 1 4
6 2 4
6 3 4
6 4 4
6 5 4
7 1 4
7 2 4
7 3 4
7 4 4
7 5 4
Thực hiện bắt đầu từ
Tuần Ngày 5
5
Thứ Tiết "Tiết số mấy
của môn" Môn Khối Lớp 5
2 1 5
2 2 5
2 3 5
2 4 5
2 5 5
3 1 5
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Hồng Mai
Dung lượng: 16,20MB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)