Học lực và hạnh kiểm cả năm(14-15) khối 6

Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Phước | Ngày 14/10/2018 | 69

Chia sẻ tài liệu: Học lực và hạnh kiểm cả năm(14-15) khối 6 thuộc Vật lí 6

Nội dung tài liệu:

"THỐNG KÊ CHUNG SỐ PHẦN THƯỞNG TỪNG LỚP, KHỐI"
Lớp 6A1 0 HỌ VÀ TÊN TBM DHTĐ HSTT<7 hstt>=7
0 Lớp A1 Nguyễn Thị Lan Anh 7.9 HS TT 2 Số phần thưởng 1 HSG 20 HSTT<7 10 hstt>=7 15 Đơn giá 4000
L1 A1 Trần Gia Bảo 7.5 HS TT 2 HSG SL Số vở SL>=7 Số vở SL<7 số vở tổng vở thành tiền
0 A1 Trần Ngọc Thế Dĩ 8.2 HSG LỚP A1 12 240 1 10 17 255 505 2020000
L2 A1 Lê Thị Diễm 7.7 HS TT 2 LỚP A2 1 20 7 70 12 180 270 1080000
0 A1 Đặng Hiền Diệu 7.9 HS TT 2 LỚP A3 0 0 6 60 7 105 165 660000
L3 A1 Nguyễn Hữu Đạt 8 HSG LỚP A4 5 100 4 40 9 135 275 1100000
0 A1 Trần Thị Thu Hà 7.8 HS TT 2 LỚP A5 7 140 1 10 6 90 240 960000
L4 A1 Nguyễn Ngọc Hải 7 HS TT 2 LỚP A6 0 0 4 40 10 150 190 760000
0 A1 LỚP A7 10 200 1 10 18 270 480 1920000
L5 A1 Võ Nguyên Hùng 8.1 HSG LỚP A8 0 0 0 0 0 0 0 0
0 A1 Võ Thị Cẩm Lê 8.4 HSG LỚP A9 0 0 0 0 0 0 0 0
L6 A1 Nguyễn Thị Mai 7.9 HS TT 2 KHỐI 6 35 700 24 240 79 1185 2125 8500000
0 A1 Hồ Xuân Mẫn 8.2 HSG
L7 A1 Nguyễn Thị Thúy Nga 8 HS TT 2
0 A1 Phạm Thị Bích Ngọc 8.9 HSG
L8 A1 Đặng Hạnh Nguyên 7.6 HS TT 2
0 A1 Nguyễn Hoài Nhi 7.5 HS TT 2
L9 A1 Ngô Tùng Son 7.2 HS TT 2
0 A1 Phạm Đức Hoài Tâm 7.5 HS TT 2
L1 A1 Võ Nhật Thắng 6.9 HS TT 1
0 A1 Võ Thị Bích Thẩm 8 HS TT 2
L2 A1 Phan Ngọc Thoa 8 HS TT 2
0 A1 Phan Thị Thanh Thương 7.5 HS TT 2
L3 A1 Đặng Thị Tiên 8.3 HSG
0 A1 Võ Thùy Trang 8.6 HSG
L4 A1 Nguyễn Thị Bảo Trang 7.8 HS TT 2
0 A1 Hà Đức Truyền 8.7 HSG
L5 A1 Nguyễn Anh Tuấn 7.1 HS TT 2
0 A1 Nguyễn Thị Tuyết Vi 8.4 HSG
L6 A1 Võ Như Ý 8.1 HSG
0 A1 Lữ Thị Hải Yến 8.4 HSG
L7
0
L1
0
L2
0
L3
0
L4
0
L5
0
L6
0
L7
0
L8
0
L9 0
Tổng số 0 0 HSG 0 12 1 17
0 0 0 HS TT 0 18
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0 0
Lôp 6A2 0 HỌ VÀ TÊN TBM DHTĐ
L1 Lôp A2 Nguyễn Chí Công 8 HS TT 2
0 A2 Nguyễn Ngọc Ánh Diệu 8.7 HSG
L2 A2 Nguyễn Tấn Hải 7.8 HS TT 2
0 A2
L3 A2 Trần Hiển 6.7 HS TT 1
0 A2 Nguyễn A Huy 6.7 HS TT 1
L4 A2 Lê Thị Kiều Hương 7.5 HS TT 2
0 A2
L5 A2
0 A2
L6 A2 Võ Khánh Luân 7 HS TT 2
0 A2 Trần Thị Bích Ngọc 7.9 HS TT 2
L7 A2 Phạm Thị Thu Nguyệt 6.5 HS TT 1
0 A2
L8 A2
0 A2 Nguyễn Huy Hoàng Phúc 7.1 HS TT 2
L9 A2 Trần Thu Phương 8.2 HS TT 2
0 A2 Nguyễn Thị Minh Phương 7.6 HS TT 2
L1 A2 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 7.4 HS TT 2
0 A2 Phan Thị Phương Tâm 6.9 HS TT 1
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Văn Phước
Dung lượng: 3,89MB| Lượt tài: 3
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)