Hồ sơ đánh giá công chức
Chia sẻ bởi Đăng Trung Nghĩa |
Ngày 10/10/2018 |
236
Chia sẻ tài liệu: Hồ sơ đánh giá công chức thuộc Hoạt động NGLL 5
Nội dung tài liệu:
PHỤ LỤC I
(Ban hành kèm theo Thông tư số 17/2011/TT-BGDĐT
ngày 14 tháng 4 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Phòng Giáo dục và Đào tạo: . . . . . . . . . . . . . .
Trường mầm non, mẫu giáo, nhà trẻ : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
PHIẾU HIỆU TRƯỞNG TỰ ĐÁNH GIÁ
Họ và tên hiệu trưởng : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Năm học : . . . . . . . . .
Tiêu chuẩn
Tiêu chí
Điểm tiêu chí
Tiêu chuẩn 1. Phẩm chất chính trị, đạo đức nghề nghiệp
1. Phẩm chất chính trị
2. Đạo đức nghề nghiệp
3. Lối sống, tác phong
4. Giao tiếp, ứng xử
5. Học tập, bồi dưỡng
Tiêu chuẩn 2. Năng lực chuyên môn, nghiệp vụ sư phạm
6. Trình độ chuyên môn
7. Nghiệp vụ sư phạm
8. Khả năng tổ chức triển khai chương trình giáo dục mầm non
Tiêu chuẩn 3. Năng lực quản lý trường mầm non
9. Hiểu biết nghiệp vụ quản lý
10. Xây dựng và tổ chức thực hiện kế hoạch phát triển nhà trường
11. Quản lý tổ chức bộ máy, cán bộ, giáo viên, nhân viên nhà trường
12. Quản lý trẻ em của nhà trường
13. Quản lý hoạt động nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục trẻ
14. Quản lý tài chính, tài sản nhà trường
15. Quản lý hành chính và hệ thống thông tin
16. Tổ chức kiểm tra, kiểm định chất lượng giáo dục
17. Thực hiện dân chủ trong hoạt động của nhà trường
Tiêu chuẩn 4. Năng lực tổ chức phối hợp với gia đình trẻ và xã hội
18. Tổ chức phối hợp với gia đình trẻ
19. Phối hợp giữa nhà trường và địa phương
Tổng điểm, tổng số tiêu chí tương ứng:
Xếp loại:
Chú ý :
1. Cách cho điểm :
- Điểm cho tiêu chí theo thang điểm 10, là số nguyên;
- Ghi đầy đủ số điểm từng tiêu chí, tổng điểm.
2. Xếp loại : Xếp 1 trong 4 loại : Xuất sắc (XS); Khá; Trung bình (TB); Kém.
Các minh chứng :
1. Minh chứng cho đánh giá Tiêu chuẩn 1:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
2. Minh chứng cho đánh giá Tiêu chuẩn 2 :
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
3. Minh chứng cho đánh giá Tiêu chuẩn 3:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
(Ban hành kèm theo Thông tư số 17/2011/TT-BGDĐT
ngày 14 tháng 4 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Phòng Giáo dục và Đào tạo: . . . . . . . . . . . . . .
Trường mầm non, mẫu giáo, nhà trẻ : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
PHIẾU HIỆU TRƯỞNG TỰ ĐÁNH GIÁ
Họ và tên hiệu trưởng : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Năm học : . . . . . . . . .
Tiêu chuẩn
Tiêu chí
Điểm tiêu chí
Tiêu chuẩn 1. Phẩm chất chính trị, đạo đức nghề nghiệp
1. Phẩm chất chính trị
2. Đạo đức nghề nghiệp
3. Lối sống, tác phong
4. Giao tiếp, ứng xử
5. Học tập, bồi dưỡng
Tiêu chuẩn 2. Năng lực chuyên môn, nghiệp vụ sư phạm
6. Trình độ chuyên môn
7. Nghiệp vụ sư phạm
8. Khả năng tổ chức triển khai chương trình giáo dục mầm non
Tiêu chuẩn 3. Năng lực quản lý trường mầm non
9. Hiểu biết nghiệp vụ quản lý
10. Xây dựng và tổ chức thực hiện kế hoạch phát triển nhà trường
11. Quản lý tổ chức bộ máy, cán bộ, giáo viên, nhân viên nhà trường
12. Quản lý trẻ em của nhà trường
13. Quản lý hoạt động nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục trẻ
14. Quản lý tài chính, tài sản nhà trường
15. Quản lý hành chính và hệ thống thông tin
16. Tổ chức kiểm tra, kiểm định chất lượng giáo dục
17. Thực hiện dân chủ trong hoạt động của nhà trường
Tiêu chuẩn 4. Năng lực tổ chức phối hợp với gia đình trẻ và xã hội
18. Tổ chức phối hợp với gia đình trẻ
19. Phối hợp giữa nhà trường và địa phương
Tổng điểm, tổng số tiêu chí tương ứng:
Xếp loại:
Chú ý :
1. Cách cho điểm :
- Điểm cho tiêu chí theo thang điểm 10, là số nguyên;
- Ghi đầy đủ số điểm từng tiêu chí, tổng điểm.
2. Xếp loại : Xếp 1 trong 4 loại : Xuất sắc (XS); Khá; Trung bình (TB); Kém.
Các minh chứng :
1. Minh chứng cho đánh giá Tiêu chuẩn 1:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
2. Minh chứng cho đánh giá Tiêu chuẩn 2 :
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
3. Minh chứng cho đánh giá Tiêu chuẩn 3:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đăng Trung Nghĩa
Dung lượng: 1,93MB|
Lượt tài: 5
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)