Giao lưu tiếng Anh (English speaking lub)

Chia sẻ bởi Trần Văn Mão | Ngày 12/10/2018 | 68

Chia sẻ tài liệu: Giao lưu tiếng Anh (English speaking lub) thuộc Bài giảng khác

Nội dung tài liệu:

English Club
To
SUPER KIDS 1
*Chương trình giao lưu HSG Tiếng Anh hôm nay gồm có các phần
*Phần 1-Part 1:Biểu diễn năng khiếu-Chào hỏi
*Phần 2-part 2: Thi tr?c nghi?m.
*Phần 3-Part 3: Phần thi dành cho khán giả.
*Phần 4-part 4: Giải đoán ô chữ.
*Phần 5-Part 5:Kiểm tra khả năng s?p x?p từ.
Part1. Greeting
" Phần chào hỏi "
Thể lệ
*Phần thi này lần lượt các thành viên của 6 đội sẽ ra chào khán giả và giới thiệu về mình bằng tiếng Anh.
1 NGOC SON PRIMARY SCHOOL
2 LAM SON PRIMARY SCHOOL
3 HONG SON PRIMARY SCHOOL
4 GIANG DONG PRIMARY SCHOOL
5 BOI SON PRIMARY SCHOOL
6 GIANG TAY PRIMARY SCHOOL
Thứ tự đội thi
Thứ tự đội thi
1 NGOC SON PRIMARY SCHOOL
2 LAM SON PRIMARY SCHOOL
3 HONG SON PRIMARY SCHOOL
4 GIANG DONG PRIMARY SCHOOL
5 BOI SON PRIMARY SCHOOL
6 GIANG TAY PRIMARY SCHOOL

Phần 2-part 2: PH?N THI TR?C NGHI?M
Luật chơi
Có 20 câu hỏi cho 6 đội trả lời. Mỗi câu trả lời trong 10 giây(1 di?m/câu). Điểm của đội là trung bình cộng của các thành viên trong đội. Em n�o cú s? cõu tr? l?i dỳng nhi?u nh?t thỡ du?c ch?n l� cỏ nhõn xu?t s?c c?a cu?c giao luu hụm nay.
English club


How old is Li Li?
A. I am ten
B. She is ten
C. He is ten
Question1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Time`s up
B
English club

What’ s.... name?It’s Thang Long school
A. its
B. is
C. it
Question2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Time’s up
A.
English club

.... does Lan have English? –On Tuesday.
A. What
B. When
C. Why
Question3
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Time`s up
B
English club

My pet is a....
A. Ship
B. Robot
C. Bird
Question4
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Time’s up
C
English club

My birthday is.....December
A. in
B. on
C. at

Question5
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Time’s up
A.
English club

How....dogs do you have?
A. much

B. many

C. old
Question6
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Time`s up
B
English club

.....you like some milk?-Yes, please
A. Can
B. Would
C. Are
Question7
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Time’s up
B.
English club

I can speak.....?
A. America
B. Viet Nam
C. English
Question8
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Time’s up
C
English club

Do you like Music? Yes, I.....
A. do
B. are
C. like
Question9
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Time’s up
A.
English club

He’ s Alan. ........is my friend
A. I

B. He

C. She
Question10
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Time`s up
B
English club

There ...twenty students in my class
A. is
B. are
C. am
Question11
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Time’s up
B.
English club

......do you like Music ? – Because I like to sing.
A. What
B. Why
C. How
Question12
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Time`s up
B
English club

Who’ s that ?
A. That’ s my mother
B. That’s my family
C. That’s my house
Question13
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Time’s up
A.
English club

What’ s his job?
A. I’m an engineer
B. She’ s an engineer
C. He’ s an engineer
Question14
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Time’s up
C
English club

.......are you from ?
A. Who
B. When
C. Where
Question15
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Time’s up
C
English club

What ....is it ? It is blue .
A. Subject

B. Colour

C. Time

Question16
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Time`s up
B
English club

Can you dance ? No, I.....
A. don’t
B. can
C. can’t
Question17
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Time’s up
C
English club


Where .....Nam from?
A. am

B. is

C. are
Question18
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Time`s up
B
English club

Would you like a ...?
A. banana
B. apple
C. ice _ cream

Question19
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Time’s up
A.
English club


.........the weather today ?
A. Where’s

B. How’s

C. What’s
Question20
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Time`s up
B
Part 3
Phần chơi khán giả
bắt đầu
Trò chơi khán giả
*Có một số đồ vật ? trong h?p, người chơi sờ và gọi tên 1 đồ vật nào đó (bằng Tiếng Anh) rồi đưa đồ vật đó ra, nếu đúng thì d? v?t dú thu?c v? b?n v� du?c nhận m?t mún quà t? ban tổ chức.
1
2
3
5
4
6
Part4. Crossword
" Phần chơi ô chữ "
Luật chơi
- LÇn l­ît tõng ®éi chän « ch÷ hµng ngang, tÊt c¶ c¸c ®éi ®Òu cã quyÒn tr¶ lêi (ghi ®¸p ¸n vµo b¶ng con vµ ph¸t ©m ®óng) trong vßng 20 gi©y nÕu tr¶ lêi ®óng th× ®éi chän « ch÷ ®­îc tÝnh 2 ®iÓm.
Gi¶i « ch÷ hµng däc: Sau khi ®· gi¶i ®­îc 2 « ch÷ hµng ngang th× c¸c ®éi cã quyÒn ®­îc ra tÝn hiÖu tr¶ lêi « ch÷ hµng däc.
+ NÕu tr¶ lêi ®óng sau khi ®· gi¶i ®­îc 2 « ch÷ hµng ngang th× ®­îc tÝnh 20 ®iÓm.
+ NÕu tr¶ lêi ®óng tõ sau khi ®· gi¶i ®­îc 3 « ch÷ hµng ngang hay hµng däc th× kh¸n gi¶ sÏ ®­îc tr¶ lêi vµ ®­îc phÇn th­ëng quµ cña Ban tæ chøc. (nÕu ®óng)
B
1
2
3
4
5
7
8
9
O
O
K
U
R
U
L
E
R
E
N
C
i
L
P
O
O
L
B
A
G
S
C
H
T
A
B
L
E
S
H
E
L
F
R
A
S
E
R
E
A
I
R
C
H
O
N
O
T
E
B
O
O
M
A
P
K
6
O
U
R
C
L
A
S
S
R
O
O
M
10
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20

Part 5:
“KiÓm tra kh¶ n¨ng sắp xếp từ vựng”
*Ban tổ chức sẽ cho trước một số từ, yêu cầu các đội chơi phải sắp xếp các từ đó vào đúng chủ đề trong thời gian 3 phút. (đúng mỗi từ cho 1 điểm)

Sắp xếp các từ sau cho đúng chủ đề
* fish, apple, post office, bookshop, worker, singer, farmer, elephant, bird, grape, lemon, factory, school, bee , supermarket, longan, engineer, ant , student, orange, circus, teacher, doctor, cat, dog, mango, foodstall, melon.


Goodbye
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Văn Mão
Dung lượng: 2,94MB| Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)