Giao an mn
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Nga |
Ngày 05/10/2018 |
38
Chia sẻ tài liệu: giao an mn thuộc Lớp 4 tuổi
Nội dung tài liệu:
Phòng gd – Đt giao Cộng hoà xã hội chủ nghĩa việt nam
Trường Mn Bạch Long Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
************** ******************
Báo cáo tháng 2 Năm 2011
Nhiệm vụ phát triển số lượng
Số điều tra độ tuổi
Số trẻ ra lớp
Số nhóm lớp
Nhà trẻ
Mẫu giáo
Nhà trẻ
Mẫu giáo
Nhà Trẻ
Mẵu giáo
T.S
Tỷ lệ
Tăng
Giảm
T.S
Tỷ lệ
Tăng
Giảm
Nhóm trong nhà trường
Nhóm gia đình
T.S lớp
3T
4T
5T
Lớp ghép
T.S
Nhóm 19-24
Nhóm 25-36
Nhóm ghép
Số nhóm
Số trẻ
Số nhóm cấp phép
310
312
181
58,4
0
0
312
100
0
0
4
2
2
0
0
0
0
11
3
4
4
0
*Chất lượng chăm sóc giáo dục trẻ.
Thực hiện chương trình GD
Nuôi bán trú
Xếp loại tốt
Xếp loại khá
Loại đạtY/C
Loại yếu kém
Nhà trẻ (Kể cả NGĐ)
Mẫu giáo
T.S
N.T
MG
NT
T.S
N.T
MG
T.S
N.T
MG
T.S
N.T
MG
Số nhóm
Số trẻ
Số lớp
Số trẻ
T.S
T.Lệ
%
Số tăng trong tháng
Số giảm trong tháng
T.S
T.Lệ
%
Số tăng trong tháng
Số giảm trong tháng
10
7
3
5
1
4
0
0
0
0
0
0
4
83
45,9
0
9
11
188
60,3
0
19
Chất lương( tiếp)
Kết quả theo dõi sức khoẻ bằng biểu đồ
Tổng số trẻ được theo dõi
Kết quả cân nặng
Kết quả chiều cao
Nhà trẻ (cả nhóm GĐ được cấp phép)
Mẫu Giáo
Nhà trẻ
Mẫu Giáo
Nhà trẻ
Mẫu giáo
T.S
Tỷ lệ
T.S
Tỷ lệ
Trên BT
B.thường
SDD
Trên BT
B.thường
SDD
Trên BT
B.thường
Thấp còi
Trên BT
B.thường
Thấp còi
TS
%
TS
%
TS
%
TS
%
TS
%
TS
%
TS
%
TS
%
TS
%
TS
%
TS
%
TS
%
181
100
312
100
0
0
172
95,1
9
4,9
1
0,3
298
95,5
13
4,5
0
0
173
95,6
8
4,2
0
0
295
94,6
17
5,4
Tình hình đội ngũ giáo viên, nhân viên.
Tổng số
Số đã được đóng BH
Số hợp đồng địa phương
Số Đảng viên
Thu nhập của GVNCL
GV chưa đạt chuẩn
Biến động trong tháng
Ghi chú
T.S
Đạt chuẩn trở lên
GV nhà trẻ
GV mẫu giáo
Giáo viên dinh dưỡng
Kế toán
Y tế
T.S
Kết nạp tr.T
TS
Có hỗ chợ từ ngân sách xã
Tăng
Giảm
Lý do
28
26
11
12
5
0
0
26
2
12
0
1.400.000
0
850.000
0
0
Trường Mn Bạch Long Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
************** ******************
Báo cáo tháng 2 Năm 2011
Nhiệm vụ phát triển số lượng
Số điều tra độ tuổi
Số trẻ ra lớp
Số nhóm lớp
Nhà trẻ
Mẫu giáo
Nhà trẻ
Mẫu giáo
Nhà Trẻ
Mẵu giáo
T.S
Tỷ lệ
Tăng
Giảm
T.S
Tỷ lệ
Tăng
Giảm
Nhóm trong nhà trường
Nhóm gia đình
T.S lớp
3T
4T
5T
Lớp ghép
T.S
Nhóm 19-24
Nhóm 25-36
Nhóm ghép
Số nhóm
Số trẻ
Số nhóm cấp phép
310
312
181
58,4
0
0
312
100
0
0
4
2
2
0
0
0
0
11
3
4
4
0
*Chất lượng chăm sóc giáo dục trẻ.
Thực hiện chương trình GD
Nuôi bán trú
Xếp loại tốt
Xếp loại khá
Loại đạtY/C
Loại yếu kém
Nhà trẻ (Kể cả NGĐ)
Mẫu giáo
T.S
N.T
MG
NT
T.S
N.T
MG
T.S
N.T
MG
T.S
N.T
MG
Số nhóm
Số trẻ
Số lớp
Số trẻ
T.S
T.Lệ
%
Số tăng trong tháng
Số giảm trong tháng
T.S
T.Lệ
%
Số tăng trong tháng
Số giảm trong tháng
10
7
3
5
1
4
0
0
0
0
0
0
4
83
45,9
0
9
11
188
60,3
0
19
Chất lương( tiếp)
Kết quả theo dõi sức khoẻ bằng biểu đồ
Tổng số trẻ được theo dõi
Kết quả cân nặng
Kết quả chiều cao
Nhà trẻ (cả nhóm GĐ được cấp phép)
Mẫu Giáo
Nhà trẻ
Mẫu Giáo
Nhà trẻ
Mẫu giáo
T.S
Tỷ lệ
T.S
Tỷ lệ
Trên BT
B.thường
SDD
Trên BT
B.thường
SDD
Trên BT
B.thường
Thấp còi
Trên BT
B.thường
Thấp còi
TS
%
TS
%
TS
%
TS
%
TS
%
TS
%
TS
%
TS
%
TS
%
TS
%
TS
%
TS
%
181
100
312
100
0
0
172
95,1
9
4,9
1
0,3
298
95,5
13
4,5
0
0
173
95,6
8
4,2
0
0
295
94,6
17
5,4
Tình hình đội ngũ giáo viên, nhân viên.
Tổng số
Số đã được đóng BH
Số hợp đồng địa phương
Số Đảng viên
Thu nhập của GVNCL
GV chưa đạt chuẩn
Biến động trong tháng
Ghi chú
T.S
Đạt chuẩn trở lên
GV nhà trẻ
GV mẫu giáo
Giáo viên dinh dưỡng
Kế toán
Y tế
T.S
Kết nạp tr.T
TS
Có hỗ chợ từ ngân sách xã
Tăng
Giảm
Lý do
28
26
11
12
5
0
0
26
2
12
0
1.400.000
0
850.000
0
0
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Nga
Dung lượng: 85,00KB|
Lượt tài: 3
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)