Giao an 6 toan
Chia sẻ bởi Nguyễn Trung Hiếu |
Ngày 12/10/2018 |
44
Chia sẻ tài liệu: giao an 6 toan thuộc Đại số 7
Nội dung tài liệu:
1,
Các phát biểu sau, phát biểu nào là đúng ?
Chọn câu trả lời đúng:
A.
Số nguyên b nhỏ hơn 3. Số b chắc chắn là số âm.
B. Số nguyên a lớn hơn 10. Số a chắc chắn là số dương.
C.
Số nguyên d nhỏ hơn và bằng 2. Số d chắc chắn là số âm.
D.
Số nguyên c lớn hơn – 9. Số c chắc chắn là số dương.
2,
Tì số nguyên a , c , d biết :
| a | = 2008.
| c | > 2008
| d | = - 2001
Chọn câu trả lời đúng:
A.
a = 2008
c < - 2008
không tồn tại d
B.
a = - 2008 hoặc a = 2008
c < - 2008 và c > 2008
d không tồn tại
C.
a = 2008 hoặc a= -2008
c > 2008
d = 2001
D.
a = - 2008
c < - 2008 và c > 2008
d không tồn tại
3,
Cho biểu thức : Để B nguyên thì x cần đạt giá trị :
Chọn câu trả lời đúng:
A. x = { - 6 ; 0 ; 2 ; 8 }
B. x = { - 2 ; 0 ; 2 ; 8 }
C. x = { - 6 ; 0 ; 6 }
D. x = { - 6 ; 0 ; 2 ; 6 }
4,
Cho Biết : ab - ac + bc - c2 = - 1 Hai số a và b có quan hệ với nhau :
Chọn câu trả lời đúng:
A.
B. a = b
C. a = - b
D.
5,
Với giá trị nào của m và n thì A > 0
Chọn câu trả lời đúng:
A. và n > 0
B. và n < 0
C. m > 0 và n > 0
D. n > 0 và m < 0
6,
Cho các biểu thức sau, biểu thức nào sai
Chọn câu trả lời đúng:
A. (a . b) . c = a ( b . c)
B. a(b + c) = ab + ac
C. -1 . a = a . | 1 | = - a
D. a . |- 1| = a . 1 = a
7,
Cho biểu thức : với Để biểu thức trên có nghĩa thì x cần đạt giá trị :
Chọn câu trả lời đúng:
A. x = 2
B. x = { 2 ; 6 }
C. x < 2
D. z > 2
8,
Ta có và x > 3 và biểu thức : | | 2x + 3 | - | 4x + 9 | | = 0 Để biểu thức trên có nghĩa, x cần đạt giá trị :
Chọn câu trả lời đúng:
A. x = 12
B.
C. x = 7
D. x = 3
9,
Tổng các số nguyên thỏa mãn là :
Chọn câu trả lời đúng:
A. 2008
B. 25
C. 0
D. 1
10,
Cho biểu thức sau : Để A nguyên thì x cần đạt giá trị :
Chọn câu trả lời đúng:
A. x = { - 8 ; - 5 ; - 3 ; - 2 ; 0 ; 1 ; 3 ; 7 }
B. x = { - 9 ; - 5 ; - 3 ; - 2 ; 0 ; 1 ; 3 ; 8 }
C. x = { - 9 ; - 5 ; - 3 ; - 2 ; 0 ; 1 ; 3 ; 7 }
D. x = { - 9 ; - 5 ; - 3 ; - 2 ; 0 ; 1 ; 4 ; 7 }
11,
Cho hai số nguyên a và b đều là 2 số nguyên khác không. Biết a là bội
Các phát biểu sau, phát biểu nào là đúng ?
Chọn câu trả lời đúng:
A.
Số nguyên b nhỏ hơn 3. Số b chắc chắn là số âm.
B. Số nguyên a lớn hơn 10. Số a chắc chắn là số dương.
C.
Số nguyên d nhỏ hơn và bằng 2. Số d chắc chắn là số âm.
D.
Số nguyên c lớn hơn – 9. Số c chắc chắn là số dương.
2,
Tì số nguyên a , c , d biết :
| a | = 2008.
| c | > 2008
| d | = - 2001
Chọn câu trả lời đúng:
A.
a = 2008
c < - 2008
không tồn tại d
B.
a = - 2008 hoặc a = 2008
c < - 2008 và c > 2008
d không tồn tại
C.
a = 2008 hoặc a= -2008
c > 2008
d = 2001
D.
a = - 2008
c < - 2008 và c > 2008
d không tồn tại
3,
Cho biểu thức : Để B nguyên thì x cần đạt giá trị :
Chọn câu trả lời đúng:
A. x = { - 6 ; 0 ; 2 ; 8 }
B. x = { - 2 ; 0 ; 2 ; 8 }
C. x = { - 6 ; 0 ; 6 }
D. x = { - 6 ; 0 ; 2 ; 6 }
4,
Cho Biết : ab - ac + bc - c2 = - 1 Hai số a và b có quan hệ với nhau :
Chọn câu trả lời đúng:
A.
B. a = b
C. a = - b
D.
5,
Với giá trị nào của m và n thì A > 0
Chọn câu trả lời đúng:
A. và n > 0
B. và n < 0
C. m > 0 và n > 0
D. n > 0 và m < 0
6,
Cho các biểu thức sau, biểu thức nào sai
Chọn câu trả lời đúng:
A. (a . b) . c = a ( b . c)
B. a(b + c) = ab + ac
C. -1 . a = a . | 1 | = - a
D. a . |- 1| = a . 1 = a
7,
Cho biểu thức : với Để biểu thức trên có nghĩa thì x cần đạt giá trị :
Chọn câu trả lời đúng:
A. x = 2
B. x = { 2 ; 6 }
C. x < 2
D. z > 2
8,
Ta có và x > 3 và biểu thức : | | 2x + 3 | - | 4x + 9 | | = 0 Để biểu thức trên có nghĩa, x cần đạt giá trị :
Chọn câu trả lời đúng:
A. x = 12
B.
C. x = 7
D. x = 3
9,
Tổng các số nguyên thỏa mãn là :
Chọn câu trả lời đúng:
A. 2008
B. 25
C. 0
D. 1
10,
Cho biểu thức sau : Để A nguyên thì x cần đạt giá trị :
Chọn câu trả lời đúng:
A. x = { - 8 ; - 5 ; - 3 ; - 2 ; 0 ; 1 ; 3 ; 7 }
B. x = { - 9 ; - 5 ; - 3 ; - 2 ; 0 ; 1 ; 3 ; 8 }
C. x = { - 9 ; - 5 ; - 3 ; - 2 ; 0 ; 1 ; 3 ; 7 }
D. x = { - 9 ; - 5 ; - 3 ; - 2 ; 0 ; 1 ; 4 ; 7 }
11,
Cho hai số nguyên a và b đều là 2 số nguyên khác không. Biết a là bội
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Trung Hiếu
Dung lượng: 477,50KB|
Lượt tài: 2
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)