Giải nghĩa các từ tiếng anh Lớp 3-4

Chia sẻ bởi Vũ Thị Huyến | Ngày 08/10/2018 | 59

Chia sẻ tài liệu: Giải nghĩa các từ tiếng anh Lớp 3-4 thuộc Toán học 3

Nội dung tài liệu:

Nghĩa một số từ tiếng Anh trong toán học:
STT
Từ/cụm từ tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt (toán học)

1
 Total/Sum 
Tổng số 

2
Difference
Hiệu số

3
Product
Tích số

4
Minus
Trừ

5
Mutiply
Nhân

6
Divide
Chia

7
Equal
Bằng

8
Distinct
Riêng biệt

9
Digit
Chữ số

10
Positive integer
Số nguyên dương

11
Nagetive integer
Số nguyên âm

12
Odd
Lẻ

13
Even
Chẵn

14
Rectangle
Hình chữ nhật

15
Square
Hình vuông

16
Parallelogram
Hình bình hành

17
Triangle
Tam giác

18
Isosceles triangle
Tam giác cân

19
Regular polygon
Đa giác đều

20
Consecutive
Liên tiếp

21
Area
Diện tích



























1
Add
Cộng/thêm

2
Area
Diện tích

3
Average
Trung bình

4
Block
Khối

5
Caculate
Tính

6
Consecutive
Liên tiếp

7
Difference
Hiệu số

8
Digit
Chữ số

9
Distinct
Phân biệt/khác nhau

10
Divide
Chia

11
Divisible
Có thể chia hết

12
Equal
Bằng

13
Even
Chẵn

14
Exactly
Chính xác

15
Express
Diễn tả

16
Expression
Biểu thức

17
Figure
Hình

18
Fraction
Phân số, phần

19
Greater
Lớn hơn

20
Greatest
Lớn nhất

21
Half
Một nửa

22
Integer
Số nguyên

23
Length
Chiều dài

24
Missing number
Số còn thiếu

25
Multiply
Nhân

26
Negative
Âm

27
Odd
Lẻ

28
Originally
Ban đầu

29
Pair
Cặp (số)

30
Pattern
Mô hình

31
Perimeter
Chu vi

32
Positive
Dương

33
Pound
*đơn vị đo khối lượng*

34
Product
Tích số

35
Rectangle
Hình chữ nhật

36
Result
Kết quả

37
Satisfy the condition
Thỏa mãn điều kiện

38
Sequence / following sequence
Dãy / dãy số sau đây

39
Shaded
Làm tối, đánh bóng

40
Smaller
Nhỏ hơn

41
Smallest
Nhỏ nhất

42
Square
Hình vuông

43
Subtract
Trừ đi

44
Sum
Tổng số

45
Term
Số hạng

46
Total
Tổng số

47
Twice
2 lần

48
Value
Giá trị

49
Weight
Cân nặng

50
Width
Chiều rộng


































Từ vựng Toán tiếng Anh (tiếp theo)
STT
Từ/cụm từ tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt (toán học)

1
Equivalent
Tương đương

2
Ratio
Tỉ lệ

3
Figure
Hình

4
Similar
Giống nhau

5
Possible value
Giá trị có thể có

6
Repeat
Lặp lại

7
Certain number
Số đã cho

8
Decrease
Giảm

9
Increase
Tăng

10
Once
Một lần

11
Non-zero number
Số khác 0

12
Minimum
Nhỏ nhất

13
Maximum
Lớn nhất


















Một số từ vựng tiếng Anh
STT
Từ/cụm từ tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt

1
Outfit
Bộ quần áo

2
Remaining
Còn lại

3
The same job
Công việc tương tự

4
Rate
Tốc độ

5
Per
Mỗi

6
Bicycle
Xe đạp

7
Favorite/favourite
Ưa thích

8
Route
Tuyến đường

9
Along
Dọc theo

10
Remainder
Số dư

11
Without
Mà không

12
Bouquet
Bó hoa

13
Florist
Người bán hoa

14
Polar bear
Gấu bắc/nam cực

15
Marble
Viên bi




* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Vũ Thị Huyến
Dung lượng: 180,50KB| Lượt tài: 2
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)