Fruit

Chia sẻ bởi Nguyễn Cao Diệp | Ngày 12/10/2018 | 56

Chia sẻ tài liệu: fruit thuộc Bài giảng khác

Nội dung tài liệu:

Warmly welcome to Friends English Club!
Kiwi: quả ki vi
Sapodilla (plum)(s): quả hồng xiêm,
quả xapôchê
Banana(s):quả chuối
Pear(s): quả lê
Avocado(s): quả bơ
Mango(s/es): quả xoài
Coconut(s): quả dừa
Lemon(s): quả chanh
Orange(s): quả cam
Apple(s): quả táo
Pineapple(s): quả dứa, quả thơm
Grape(s): quả nho
Grapefruit(S): quả bưởi
Guava(s): quả ổi
Mandarin orange(es): quả quýt
Peach(es): quả đào
Papaya(s): quả đu đủ
Plum(s): quả mận
Durian(s): quả sầu riêng
Strawberry(y-i(es)): quả dâu tây
Water-melon(s): quả dưa hấu
Tamarind(S): quả me
[`tæmərind]
Mangosteen(S): quả măng cụt
Rambutan(s): quả chôm chôm
Longan(S): quả nhãn
Jack-fruit(s): quả mít
Dragon-fruit(s): quả thanh long
[`drægən]
Star-fruit(s): quả khế
[`stɑ:`æpl]
Star- apple: cây vú sữa
Persimmon(s): quả hồng vàng
[pə`simən]
Pomegranate(s): quả lựu
[`pɔmigrænit]
Fig(S): quả vả, quả sung
[fig]
Cumquat(s): quả kim quất,
quả chanh quật
[`kʌmkwət]
Cherry(y-i(es)): quả sơ ri, quả anh đào
[`t∫eri]
Sugar apple(S): quả na
[`∫ugə,æpl]
Sugar-cane(s): cây mía
[`∫ugə`kein]
Soursop(s): quả mãng cầu xiêm
[`sɔ:sɔp]
Passion fruit(s): quả chanh dây,
quả lạc tiên
[`pæ∫ən frut]
Tomato(es): quả cà chua
[tə`mɑ:tou]
Cucumber(s): quả dưa leo, dưa chuột
[`kju:kʌmbə]
Litchi(S): quả vải thiều
[`li:t∫i:]
What’s your favorite fruit?
I like……………………..
My favorite fruit’s ……….........
grapes
grapes
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Cao Diệp
Dung lượng: 6,86MB| Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)