English test for grade 3

Chia sẻ bởi Hoàng Thị Minh Phượng | Ngày 10/10/2018 | 144

Chia sẻ tài liệu: English test for grade 3 thuộc CT Bộ GDĐT 5

Nội dung tài liệu:


PHÒNG GD&ĐT HUYỆN ĐIỆN BIÊN
Trường TPDTBTTH Số 1 Mường Nhà

Họ và tên : ......................................................
Lớp : ...............................................................

KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI KÌ II
NĂM HỌC 2014-2015
Môn Tiếng Anh - Lớp 3
( Thời gian làm bài: 40 phút)



Marks
Q1
Q2
Q3
Q4
Q5
Q6
Q7
Q8
Total













PART 1: LISTENING (20 Minutes)

I. Listen and match (Em hãy nghe rồi nối với bức tranh tương ứng) (1pt)
  




 

II. Listen and number. (Em hãy nghe rồi đánh số thứ tự 1,2,3,4 vào bức tranh theo thứ tự nội dung nghe được) (1pt)











III. Listen and complete. ( Em hãy nghe và điền chữ cái thích hợp vào chỗ trống) (2pts)

1. t_ ble

2. b_ dr_ _m


3. p_ _k

4.w_n_y


IV. Listen and tick (Nghe và đánh dấu ( vào tranh mà em nghe được) (1pt)
 


  

  



 



PART II- READING AND WRITING ( ĐỌC VÀ VIẾT) (25 minutes)


V. Read and tick (() Y (yes) or N (no) (1pt) ( Em hãy đọc rồi đánh dấu tick (() vào cột Y(yes) hoặc N(no).
My name is Mai. I’m nine years old. This is my family. There are four people in my family. My brother likes using computer. My father likes reading. My mother likes cooking. I like playing with a cat.





Yes
No

1. Mai is nine years old.



2. There are five people in Mai’s family.



3. Her mother likes reading.



4. Mai like playing with a dog.




VI. Look and read. Put a tick (() or a cross (() in the box (Em hãy nhìn tranh, đọc và đánh dấu ( hoặc ( vào ô vuông) (1pt)


1. This is a fish.



2. It’s windy today.




3. He’s playing badminton.




4. I’ve got three ships



VII. Look at the pictures and the letters. Write the words. (Em hãy nhìn tranh và các chữ cái cho sẵn rồi sắp xếp lại thành từ đúng) (1pt)


1. shif





2. ywidn




3. llab




4. kaste



VIII. Complete the sentences (Hoàn thành các câu sau) (2pts)
1. What he doing ?
He’s ……………


2. What’s the weather like ?
It’s ………………


3. How many cats do you have?
I have …………………..


4. How old are you ?
I’m ………………………











WRITTEN TEST CORRECTION 3

PART 1: LISTENING (20 Minutes)

I. Listen and match (1pt) Mỗi câu đúng 0,25 điểm (0,25x4)
Ex:1.A 2.D 3.E 4.B 5.C
II. Listen and number (1pt) Mỗi câu đúng 0,25 điểm (0,25x4)
1.C 2.A 3.D 4.B

III. Listen and complete (2pts) Mỗi câu đúng 0,5 điểm (0,5x4)
1. table
2. bedroom

3. pink
4.windy


IV. Listen and tick (1pt) Mỗi câu đúng 0,25 điểm (0,25x4)
1.B 2.B 3.A 4.A

PART II- READING AND WRITING (25 minutes)


V. Read and tick Y (yes) or N (no) (1pt) Mỗi câu đúng 0,25 điểm (0,25x4)
1.Y 2.N 3.N 4.Y

VI. VI. Look and read. Put a tick (() or a cross (() in the box Mỗi câu đúng 0,25 điểm (0,25x4
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Hoàng Thị Minh Phượng
Dung lượng: 348,00KB| Lượt tài: 2
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)