English
Chia sẻ bởi Nguyễn Công Danh |
Ngày 12/10/2018 |
40
Chia sẻ tài liệu: English thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
Nhiệt liệt chào mừng
các thày cô giáo và các em học sinh.
Thursday, March 13th . 2008
English
* Khi em thích thịt gà và nói nó là đồ ăn ưa thích của mình em nói thế nào?
* Khi em thích uống sữa và nói nó là đồ uống ưa thích của mình em nói thế nào?
I like chicken.
It`s my favourite food.
I like milk.
It`s my favourite drink.
like
like
English
Thursday, March 13th . 2008
Circus
English
Unit Ten: At the Circus
* Section A:
1. look, listen and repeat:
Thursday, March 13th . 2008
Circus
Bài 10: ở rạp xiếc
English
Unit Ten: At the Circus
* Section A:
1. look, listen and repeat:
Li Li:
I like monkeys.
Linda:
Me too. What about you, Nam?
Nam:
Well, I don’t like monkeys. I like bears.
Thursday, March 13th . 2008
Me too
What about you, Nam?
Well,
I don’t like monkeys.
I like bears.
Bài 10: ở rạp xiếc
English
Unit Ten: At the Circus
* Section A:
1. look, listen and repeat:
2. Look and say:
Thursday, March 13th . 2008
I like _____________.
I don’t like _________.
Bài 10: ở rạp xiếc
English
Unit Ten: At the Circus
* Section A:
1. look, listen and repeat:
2. Look and say:
Thursday, March 13th . 2008
a monkey
monkeys : những con khỉ
Bài 10: ở rạp xiếc
English
Unit Ten: At the Circus
* Section A:
1. look, listen and repeat:
2. Look and say:
Thursday, March 13th . 2008
a tiger
tigers : những con hổ
Bài 10: ở rạp xiếc
English
Unit Ten: At the Circus
* Section A:
1. look, listen and repeat:
2. Look and say:
Thursday, March 13th . 2008
an elephant
elephants: những con voi
Bài 10: ở rạp xiếc
English
Unit Ten: At the Circus
* Section A:
1. look, listen and repeat:
2. Look and say:
Thursday, March 13th . 2008
a bear
bears : những con gấu
Bài 10: ở rạp xiếc
English
Unit Ten: At the Circus
* Section A:
1. look, listen and repeat:
2. Look and say:
Thursday, March 13th . 2008
bears
elephants
tigers
monkeys
I like _________.
I don’t like _____.
I like + tên con vật.
I don’t like + tên con vật.
I like monkeys.
I don’t like tigers.
VD:
monkeys
tigers
monkeys
tigers
Bài 10: ở rạp xiếc
English
Unit Ten: At the Circus
* Section A:
1. look, listen and repeat:
Li Li:
I like monkeys.
Linda:
Me too. What about you, Nam?
Nam:
Well, I don’t like monkeys. I like bears.
Thursday, March 13th . 2008
Me too
What about you, Nam?
Well,
I don’t like monkeys.
I like bears.
(Tớ thích những con khỉ.)
(Tớ cũng vậy. Còn bạn thì sao, Nam?)
(À, Tớ không thích khỉ. Tớ thích những con gấu.)
Bài 10: ở rạp xiếc
English
Unit Ten: At the Circus
* Section A:
1. look, listen and repeat:
2. Look and say:
Thursday, March 13th . 2008
I like +
I don’t like +
monkeys : những con khỉ
tigers : những con hổ
elephants: những con voi
bears : những con gấu
* Khi nói mình thích hoặc không thích con vật gì ta dùng:
Bài 10: ở rạp xiếc
English
Unit Ten: At the Circus
* Section A:
1. look, listen and repeat:
3. Let`s talk:
2. Look and say:
Thursday, March 13th . 2008
I like _________.
I don’t like __________.
Bài 10: ở rạp xiếc
English
Unit Ten: At the Circus
* Section A:
1. look, listen and repeat:
3. Let`s talk:
2. Look and say:
4. Game: Hang man.
Thursday, March 13th . 2008
Bài 10: ở rạp xiếc
Thursday, March 13th . 2008
English
Unit Ten: At the Circus
* Section A:
4. Game: Hang man.
Group 1: Fish
Group 2: Cat
Group 2: Dog
Bài 10: ở rạp xiếc
Thursday, March 13th . 2008
English
Unit Ten: At the Circus
* Section A:
4. Game: Hang man.
Thua cuộc
Thua cuộc
Thua cuộc
Chiến thắng
Chiến thắng
Chiến thắng
Bài 10: ở rạp xiếc
Xin chân thành cảm ơn!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Công Danh
Dung lượng: 7,47MB|
Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)