Eng 3

Chia sẻ bởi Phạm Thị Hồng Hải | Ngày 10/10/2018 | 106

Chia sẻ tài liệu: eng 3 thuộc CT Bộ GDĐT 5

Nội dung tài liệu:

Full name: ................................................

END-TERM 1 TEST (Tiếng Anh 3)

Class: .........................................................

 Time: 45 minutes


PART I. LISTENING Task 1. Listen and tick ((). There is one example.
/
/


A.
/


 B
/





/
/

A.
/


B.
/





/
/

A.
/


B.
/




/
/

A.
/


B.
/





/
/

A.
/


B.
/




/
/

A.
/


B.
/





Task 2. Listen and tick (() or cross (X). There are two examples.
Examples:
/
/



A.
/


B.
/




/
/
/
/
/

 1. /
 2. /
 3. /
 4. /
 5. /





PART II. WRITING Task 1. Look and write. There is one example.
Example:
 ymg → g_ _ ymg → gym
/

1.ist dnwo → s_ _ d _ _ _
/



2. llsma → s_ _ _ _
/



3. ulrer → r_ _ _ _
/



4. osolch→ s_ _ _ _ _
/



5. essch → c_ _ _ _ _
/





Task 2. Re- order to make a complete the sentence.
colour/ your/ What/ is/ pen?/ -> is/ It/ yellow./
->_______________________________________________
2. break time./ I / play/ blind man’s/ at/ bluff/
->_______________________________________________
PART III. READING Task 1. Look and read and tick (() the box (Y), (N). 1 is example


YES
NO

/

I’m Mai

(




That’s a desk.



/

They play badminton at break time



/

They play table tennis.



/

It is a notebook.



/

These are school things.



/

Come here, please!




Task 2. Read and complete. There is one example.



name
pens
school bag
are
aren’t
my





Mai: Hello! My (0) name is Mai.

Tony: Hello! Nice to meet you. (1) ______name is Tony.
Is this your (2) __________?

Mai: Yes, it is.

Tony: And (3) __________ these your pencils?

Mai: No, they (4) __________.

Tony: And are those your (5) __________?

Mai: Yes, they are.







The end

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Thị Hồng Hải
Dung lượng: 437,87KB| Lượt tài: 0
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)