Du thao phuong huong nhiem vu nam hoc
Chia sẻ bởi Bành Quốc Trưởng |
Ngày 12/10/2018 |
42
Chia sẻ tài liệu: du thao phuong huong nhiem vu nam hoc thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GD&ĐT TP BẠC LIÊU CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TH PHƯỜNG 2 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Số: /PH-THP2 Phường 2 , ngày tháng 10 năm 2013
PHƯƠNG HƯỚNG, NHIỆM VỤ
Năm học : 2013 – 2014
A. NHỮNG CĂN CỨ ĐỂ LẬP KẾ HOẠCH :
1.Căn cứ vào “Điều lệ Trường Tiểu học” ban hành kèm theo Thông tư số 41/TT-BGD-ĐT, ngày 30/12/2010 của Bộ Giáo Dục và Đào tạo;
2.Căn cứ vào văn bản số 361/GD-ĐT, ngày 19/9/2013 về “ Báo cáo tổng kết năm học 2012-2013 và Phương hướng, nhiệm vụ năm học 2013- 2014” của Phòng GD&ĐT TP Bạc Liêu;
3.Căn cứ vào văn bản số / KH-GD-ĐT, ngày /10/2013 về “Chương trình công tác tháng tiểu học, trung học cơ sở năm học 2013-2014” của Phòng GD&ĐT TP Bạc Liêu;
4. Căn cứ vào tình hình thực tế của địa phương & của đơn vị.
Trường Tiểu học Phường 2 xây dựng Phương hướng, nhiệm vụ năm học: 2013-2014 như sau:
B. ĐẶC ĐIỂM TÌNH HÌNH CỦA NHÀ TRƯỜNG NĂM HỌC 2013-2014
I. SỐ LIỆU TỔ CHỨC:
1.Cán bộ – giáo viên – công nhân viên ( CB-GV-NV ):
TỔNG SỐ CB.GV.NV
CHIA RA
BIÊN CHẾ &
HỢP ĐỒNG
PHÂN CÔNG THEO NHIÊM VỤ
SINH HOẠT
CÁCTỔ CHỨC CT.XH
BIÊN CHẾ
HỢP ĐỒNG
BGH
TPT
GV BỘ MÔN
GVCN
LƠP
GV dự phòng
NHÂN VIÊN
ĐẢNG
ĐOÀN
CÔNG ĐOÀN
TS
45
41
04
02
01
04
30
01
07
15
04
45
NỮ
38
36
03
01
/
04
27
/
06
12
04
38
a.Chia ra theo trình độ chuyên môn của CB.GV:
CB.GV
CHIA RA
ĐÃ TỐT NGHIỆP
ĐANG HỌC
CỬ NHÂN
GDTH
CĐSP TH
THSP
ĐẠI HỌC
CAO ĐẲNG
TS
38
08
15
15
09
/
%
/
21,0
39,5
39,5
23,7
/
b. Chia ra theo trình độ của nhân viên
Nhân viên
Trung cấp
Sơ cấp
Khác
Ghi chú
TS
7
4
/
3
%
/
57,1
/
42,9
2. Học sinh:
a. Học sinh tiểu học: (Số liệu tính đến ngày 15/10/2012)
Khối, lớp
Tổng số HS
Tổng số nữ
Dân tộc
Nữ
dân tộc Khmer
Đội viên
Mồ
côi cha, (mẹ)
Mồ côi cả cha mẹ
ConTB
K. tật
HS nghèo
Học đúng tuổi
Trong
địa bàn Phường 2
KHỐI 1
5 lớp
SL
178
98
05
/
/
04
01
/
/
14
164
121
%
X
55,1
2,8
/
/
2,2
0,6
/
/
7,9
92,1
68,0
KHỐI 2
6 lớp
SL
202
102
03
02
/
05
01
/
/
17
180
112
%
X
50,5
1,5
1,0
/
2,5
0,5
/
/
8,4
89,1
55,4
KHỐI 3
6 lớp
SL
205
106
01
01
/
03
01
/
02
07
189
127
%
X
51,7
0,5
0,5
1,5
0,5
1,0
3,4
92,2
62,0
KHỐI 4
7 lớp
SL
252
124
08
04
252
09
02
01
/
30
213
131
%
X
49,2
1,6
3,2
100
3,6
0,8
0,4
/
11,9
84,5
52,0
KHỐI 5
6 lớp
SL
228
111
06
04
228
09
/
TRƯỜNG TH PHƯỜNG 2 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Số: /PH-THP2 Phường 2 , ngày tháng 10 năm 2013
PHƯƠNG HƯỚNG, NHIỆM VỤ
Năm học : 2013 – 2014
A. NHỮNG CĂN CỨ ĐỂ LẬP KẾ HOẠCH :
1.Căn cứ vào “Điều lệ Trường Tiểu học” ban hành kèm theo Thông tư số 41/TT-BGD-ĐT, ngày 30/12/2010 của Bộ Giáo Dục và Đào tạo;
2.Căn cứ vào văn bản số 361/GD-ĐT, ngày 19/9/2013 về “ Báo cáo tổng kết năm học 2012-2013 và Phương hướng, nhiệm vụ năm học 2013- 2014” của Phòng GD&ĐT TP Bạc Liêu;
3.Căn cứ vào văn bản số / KH-GD-ĐT, ngày /10/2013 về “Chương trình công tác tháng tiểu học, trung học cơ sở năm học 2013-2014” của Phòng GD&ĐT TP Bạc Liêu;
4. Căn cứ vào tình hình thực tế của địa phương & của đơn vị.
Trường Tiểu học Phường 2 xây dựng Phương hướng, nhiệm vụ năm học: 2013-2014 như sau:
B. ĐẶC ĐIỂM TÌNH HÌNH CỦA NHÀ TRƯỜNG NĂM HỌC 2013-2014
I. SỐ LIỆU TỔ CHỨC:
1.Cán bộ – giáo viên – công nhân viên ( CB-GV-NV ):
TỔNG SỐ CB.GV.NV
CHIA RA
BIÊN CHẾ &
HỢP ĐỒNG
PHÂN CÔNG THEO NHIÊM VỤ
SINH HOẠT
CÁCTỔ CHỨC CT.XH
BIÊN CHẾ
HỢP ĐỒNG
BGH
TPT
GV BỘ MÔN
GVCN
LƠP
GV dự phòng
NHÂN VIÊN
ĐẢNG
ĐOÀN
CÔNG ĐOÀN
TS
45
41
04
02
01
04
30
01
07
15
04
45
NỮ
38
36
03
01
/
04
27
/
06
12
04
38
a.Chia ra theo trình độ chuyên môn của CB.GV:
CB.GV
CHIA RA
ĐÃ TỐT NGHIỆP
ĐANG HỌC
CỬ NHÂN
GDTH
CĐSP TH
THSP
ĐẠI HỌC
CAO ĐẲNG
TS
38
08
15
15
09
/
%
/
21,0
39,5
39,5
23,7
/
b. Chia ra theo trình độ của nhân viên
Nhân viên
Trung cấp
Sơ cấp
Khác
Ghi chú
TS
7
4
/
3
%
/
57,1
/
42,9
2. Học sinh:
a. Học sinh tiểu học: (Số liệu tính đến ngày 15/10/2012)
Khối, lớp
Tổng số HS
Tổng số nữ
Dân tộc
Nữ
dân tộc Khmer
Đội viên
Mồ
côi cha, (mẹ)
Mồ côi cả cha mẹ
ConTB
K. tật
HS nghèo
Học đúng tuổi
Trong
địa bàn Phường 2
KHỐI 1
5 lớp
SL
178
98
05
/
/
04
01
/
/
14
164
121
%
X
55,1
2,8
/
/
2,2
0,6
/
/
7,9
92,1
68,0
KHỐI 2
6 lớp
SL
202
102
03
02
/
05
01
/
/
17
180
112
%
X
50,5
1,5
1,0
/
2,5
0,5
/
/
8,4
89,1
55,4
KHỐI 3
6 lớp
SL
205
106
01
01
/
03
01
/
02
07
189
127
%
X
51,7
0,5
0,5
1,5
0,5
1,0
3,4
92,2
62,0
KHỐI 4
7 lớp
SL
252
124
08
04
252
09
02
01
/
30
213
131
%
X
49,2
1,6
3,2
100
3,6
0,8
0,4
/
11,9
84,5
52,0
KHỐI 5
6 lớp
SL
228
111
06
04
228
09
/
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Bành Quốc Trưởng
Dung lượng: 31,46KB|
Lượt tài: 1
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)