DS nhận tiền PC Thâm niênT8-12
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Nang |
Ngày 12/10/2018 |
34
Chia sẻ tài liệu: DS nhận tiền PC Thâm niênT8-12 thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GD VÀ ĐT PHỤNG HIỆP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS KINH CÙNG Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
DANH SÁCH NHẬN TIỀN PHỤ CẤP THÂM NIÊN NHÀ GIÁO THÁNG 8 NĂM 2012
TT Họ và tên Chức vụ Mã ngạch Bậc lương Hệ số Lương Hệ số Lương tập sự Phụ cấp chức vụ Thâm niên VK Tỷ lệ % Phụ cấp thâm niên được hưởng Thành tiền "Trừ BHXH + BHTN + BHYT (9,5%" Số tiền Phụ cấp thâm niên được nhận Ký nhận
% vượt khung HSVK Ngày tháng năm vào ngành ngày tháng năm hưởng PCTN Tổng số tháng Số tháng tập sự Tỷ lệ % PCTN hưởng
1 Đặng Minh Tâm HT 15113 - 4.32 - 0.45 0% - 9/1/1992 8/1/2012 239 24 17% " 851,445 " " 80,887 " " 770,558 "
2 Lê Thanh Hiền PHT 15A201 - 3.66 - 0.35 0% - 10/1/1996 8/1/2012 190 24 13% " 547,365 " " 52,000 " " 495,365 "
3 Nguyễn Thị Hồng PHT 15A201 - 3.66 - 0.35 0% - 1/9/1997 8/1/2012 187 24 13% " 547,365 " " 52,000 " " 495,365 "
4 Chương Thị Thủy KTBM 15113 - 4.58 - 0.20 0% - 1/9/1982 8/1/2012 367 24 28% " 1,405,320 " " 133,505 " " 1,271,815 "
5 Trần Văn Phương KTBM 15A201 - 3.99 - 0.20 0% - 1/9/1988 8/1/2012 295 28 22% " 967,890 " " 91,950 " " 875,940 "
6 Phạm Thị Huỳnh Trang KTBM 15A201 - 3.66 - 0.20 0% - 1/9/1998 8/1/2012 175 24 12% " 486,360 " " 46,204 " " 440,156 "
7 Nguyễn Mộng Linh KTBM 15A201 - 3.00 - 0.20 0% - 1/10/2002 8/1/2012 127 6 10% " 336,000 " " 31,920 " " 304,080 "
8 Nguyễn Thị Thu Hương KTBM 15A201 - 3.00 - 0.20 0% - 1/10/2002 8/1/2012 127 6 10% " 336,000 " " 31,920 " " 304,080 "
9 Nguyễn Văn Dũng Ktoan 06032 - - - - 0% - 1/4/1997 8/1/2012 - - 0% - - -
10 Nguyễn Diệu Huệ GV 15113 - 4.27 - - 0% - 1/7/1986 8/1/2012 319 41 23% " 1,031,205 " " 97,964 " " 933,241 "
11 Huỳnh Bá Phong GV 15113 - 3.96 - - 0% - 1/9/1991 8/1/2012 259 28 19% " 790,020 " " 75,052 " " 714,968 "
12 Nguyễn Thị Thanh Nga GV 15113 - 3.96 - - 0% - 9/8/1988 8/1/2012 287 60 18% " 748,440 " " 71,102 " " 677,338 "
13 Huỳnh Thị Lệ Bích GV 15113 - 3.34 - - 0% - 1/1/1997 8/1/2012 187 24 13% " 455,910 " " 43,311 " " 412,599 "
14 Cao Thị Nở GV 15113 - 3.03 - - 0% - 1/9/2001 8/1/2012 139 6 11% " 349,965 " " 33,247 " " 316,718 "
15 Lê Thanh Mau GV 15113 - 3.33 - - 0% - 1/9/2000 8/1/2012 151 28 10% " 349,650 " " 33,217 " " 316,433 "
16 Nguyễn Thị Thu Vân GV 15113 - 3.03 - - 0% - 1/10/1997 8/1/2012 187 24 13% " 413,595 " " 39,292 " " 374,303 "
17 Nguyễn Kim Thùy GV 15113 - 2.72 - - 0% - 1/9/2004 8/1/2012 103 6 8% " 228,480 " " 21,706 " " 206,774 "
18 Nguyễn Văn Bảo GV 15113 - 2.72 - - 0% - 1/10/2003 8/1/2012 115 6 9% " 257,040 " " 24,419 " " 232,621 "
19 Dương Anh Dũng GV 15113 - 4.98 - - 0% - 1/10/1979 8/1/2012 403 24 31% " 1,620,990 " " 153,994 " " 1,466,996 "
20 Trần Hải Bình GV 15A201 - 3.99 - - 0% - 1/11/1986 8/1/2012 319 57 21% " 879,795 " " 83,581 " " 796,214 "
21 Lê Minh Thư GV 15A201 - 3.66 - - 0% - 1/10/1996 8/1/2012 199 24 14% " 538,020 " " 51,112 " " 486,908 "
22 Lê Nguyễn Trà My GV 15A201 - 3.66 - - 0% - 1/2/1998 8/1/2012 175 24 12% " 461,160 " " 43,810 " " 417,350 "
23 Lê Thị Ngọc Dung GV 15A201 - 3.66 - - 0% - 1/10/1997 8/1/2012 187 14 14% " 538,020 " " 51,112 " " 486,908 "
24 Nguyễn Thị Thương GV 15A201 - 3.66 - - 0% - 8/10/1996 8/1/2012 192 24 14% " 538,020 " " 51,112 " " 486,908 "
25 Lê Thị Cẩm Nhung GV 15A201 - 3.33 - - 0% - 1/9/2001 8/1/2012 139 6 11% " 384,615 " " 36,538 " " 348,077 "
26 Nguyễn Phạm Tuân GV 15A201 - 3.33 - - 0% - 1/11/2001 8/1/2012 139 6 11% " 384,615 " " 36,538 " " 348,077 "
27 Nguyễn Thành Hận GV 15A201 - 3.33 - - 0% - 1/9/1999 8/1/2012 163 6 13% " 454,545 " " 43,182 " " 411,363 "
28 Trần Thị Bé Tám GV 15A201 - 3.33 - - 0% - 1/9/2001 8/1/2012 139 6 11% " 384,615 " " 36,538 "
TRƯỜNG THCS KINH CÙNG Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
DANH SÁCH NHẬN TIỀN PHỤ CẤP THÂM NIÊN NHÀ GIÁO THÁNG 8 NĂM 2012
TT Họ và tên Chức vụ Mã ngạch Bậc lương Hệ số Lương Hệ số Lương tập sự Phụ cấp chức vụ Thâm niên VK Tỷ lệ % Phụ cấp thâm niên được hưởng Thành tiền "Trừ BHXH + BHTN + BHYT (9,5%" Số tiền Phụ cấp thâm niên được nhận Ký nhận
% vượt khung HSVK Ngày tháng năm vào ngành ngày tháng năm hưởng PCTN Tổng số tháng Số tháng tập sự Tỷ lệ % PCTN hưởng
1 Đặng Minh Tâm HT 15113 - 4.32 - 0.45 0% - 9/1/1992 8/1/2012 239 24 17% " 851,445 " " 80,887 " " 770,558 "
2 Lê Thanh Hiền PHT 15A201 - 3.66 - 0.35 0% - 10/1/1996 8/1/2012 190 24 13% " 547,365 " " 52,000 " " 495,365 "
3 Nguyễn Thị Hồng PHT 15A201 - 3.66 - 0.35 0% - 1/9/1997 8/1/2012 187 24 13% " 547,365 " " 52,000 " " 495,365 "
4 Chương Thị Thủy KTBM 15113 - 4.58 - 0.20 0% - 1/9/1982 8/1/2012 367 24 28% " 1,405,320 " " 133,505 " " 1,271,815 "
5 Trần Văn Phương KTBM 15A201 - 3.99 - 0.20 0% - 1/9/1988 8/1/2012 295 28 22% " 967,890 " " 91,950 " " 875,940 "
6 Phạm Thị Huỳnh Trang KTBM 15A201 - 3.66 - 0.20 0% - 1/9/1998 8/1/2012 175 24 12% " 486,360 " " 46,204 " " 440,156 "
7 Nguyễn Mộng Linh KTBM 15A201 - 3.00 - 0.20 0% - 1/10/2002 8/1/2012 127 6 10% " 336,000 " " 31,920 " " 304,080 "
8 Nguyễn Thị Thu Hương KTBM 15A201 - 3.00 - 0.20 0% - 1/10/2002 8/1/2012 127 6 10% " 336,000 " " 31,920 " " 304,080 "
9 Nguyễn Văn Dũng Ktoan 06032 - - - - 0% - 1/4/1997 8/1/2012 - - 0% - - -
10 Nguyễn Diệu Huệ GV 15113 - 4.27 - - 0% - 1/7/1986 8/1/2012 319 41 23% " 1,031,205 " " 97,964 " " 933,241 "
11 Huỳnh Bá Phong GV 15113 - 3.96 - - 0% - 1/9/1991 8/1/2012 259 28 19% " 790,020 " " 75,052 " " 714,968 "
12 Nguyễn Thị Thanh Nga GV 15113 - 3.96 - - 0% - 9/8/1988 8/1/2012 287 60 18% " 748,440 " " 71,102 " " 677,338 "
13 Huỳnh Thị Lệ Bích GV 15113 - 3.34 - - 0% - 1/1/1997 8/1/2012 187 24 13% " 455,910 " " 43,311 " " 412,599 "
14 Cao Thị Nở GV 15113 - 3.03 - - 0% - 1/9/2001 8/1/2012 139 6 11% " 349,965 " " 33,247 " " 316,718 "
15 Lê Thanh Mau GV 15113 - 3.33 - - 0% - 1/9/2000 8/1/2012 151 28 10% " 349,650 " " 33,217 " " 316,433 "
16 Nguyễn Thị Thu Vân GV 15113 - 3.03 - - 0% - 1/10/1997 8/1/2012 187 24 13% " 413,595 " " 39,292 " " 374,303 "
17 Nguyễn Kim Thùy GV 15113 - 2.72 - - 0% - 1/9/2004 8/1/2012 103 6 8% " 228,480 " " 21,706 " " 206,774 "
18 Nguyễn Văn Bảo GV 15113 - 2.72 - - 0% - 1/10/2003 8/1/2012 115 6 9% " 257,040 " " 24,419 " " 232,621 "
19 Dương Anh Dũng GV 15113 - 4.98 - - 0% - 1/10/1979 8/1/2012 403 24 31% " 1,620,990 " " 153,994 " " 1,466,996 "
20 Trần Hải Bình GV 15A201 - 3.99 - - 0% - 1/11/1986 8/1/2012 319 57 21% " 879,795 " " 83,581 " " 796,214 "
21 Lê Minh Thư GV 15A201 - 3.66 - - 0% - 1/10/1996 8/1/2012 199 24 14% " 538,020 " " 51,112 " " 486,908 "
22 Lê Nguyễn Trà My GV 15A201 - 3.66 - - 0% - 1/2/1998 8/1/2012 175 24 12% " 461,160 " " 43,810 " " 417,350 "
23 Lê Thị Ngọc Dung GV 15A201 - 3.66 - - 0% - 1/10/1997 8/1/2012 187 14 14% " 538,020 " " 51,112 " " 486,908 "
24 Nguyễn Thị Thương GV 15A201 - 3.66 - - 0% - 8/10/1996 8/1/2012 192 24 14% " 538,020 " " 51,112 " " 486,908 "
25 Lê Thị Cẩm Nhung GV 15A201 - 3.33 - - 0% - 1/9/2001 8/1/2012 139 6 11% " 384,615 " " 36,538 " " 348,077 "
26 Nguyễn Phạm Tuân GV 15A201 - 3.33 - - 0% - 1/11/2001 8/1/2012 139 6 11% " 384,615 " " 36,538 " " 348,077 "
27 Nguyễn Thành Hận GV 15A201 - 3.33 - - 0% - 1/9/1999 8/1/2012 163 6 13% " 454,545 " " 43,182 " " 411,363 "
28 Trần Thị Bé Tám GV 15A201 - 3.33 - - 0% - 1/9/2001 8/1/2012 139 6 11% " 384,615 " " 36,538 "
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Nang
Dung lượng: 21,92KB|
Lượt tài: 1
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)