Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Hằng Nga | Ngày 10/10/2018 | 23

Chia sẻ tài liệu: Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số thuộc Toán học 3

Nội dung tài liệu:

thiết kế bài giảng
Môn toán lớp 3
Ti?t 1 - Tu?n 1
Giáo viên thực hiện :
Nguyễn Thị Hằng Nga
trường tiểu học Thanh Minh
Năm học 2010 - 2011
Bài 1 - Viết ( theo mẫu ):
a)
Đọc số
Một trăm sáu mươi
Ba trăm năm mươi tư
Sáu trăm linh một
160
161
307
Năm trăm năm mươi lăm
601
Viết số
Thứ hai ngày 30 tháng 8 năm 2010
To¸n: (Tiết 1)
ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ.
Một trăm sáu mươi mốt
Ba trăm linh bảy
354
555
Bài 1 :
b)
Đọc số
Chín trăm hai mươi
Chín trăm linh chín
Một trăm mười một
920
777
365
Ba trăm sáu mươi lăm
111
Chín trăm
Thứ hai ngày 30 tháng 8 năm 2010
To¸n: (Tiết 1)
ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ.
Vi?tsố
900
Bảy trăm bảy mươi bảy
909
Thứ hai ngày 30 tháng 8 năm 2010
To¸n: (Tiết 1)
ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ.
310
Bài 2 : Vi?t s? thớch hop v�o ụ tr?ng
400
311
312
313
314
315
316
317
318
319
399
398
397
396
395
394
393
392
391
a)
b)
Bài 3 :
Thứ hai ngày 30 tháng 8 năm 2010
To¸n: (Tiết 1)
ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ.
303..330
615..516
199..200
243..200 + 40 + 3
410 - 10..400 + 1
30 + 100..131
=
<
>
<
<
>
<
=
<
Bài 4 :Tỡm s? l?n nh?t, s? bộ nh?t trong cỏc s? sau:
Thứ hai ngày 30 tháng 8 năm 2010
To¸n: (Tiết 1)
ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ.
735
241
573
421
375
142
735
142
Bài 5 :Vi?t cỏc s?: 537; 162; 830; 241; 519; 425
Thứ hai ngày 30 tháng 8 năm 2010
To¸n: (Tiết 1)
ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ.
830
b)Theo thứ tự từ lớn đến bé?
162
a)Theo thứ tự từ bé đến lớn?
519
425
241
162
241
425
519
537
830
537
Phần thưởng dành cho các em
là một tràng pháo tay và những bông hoa điểm
10
xin chúc mừng các em
10
10
10
10
10
10
10
10
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Hằng Nga
Dung lượng: 586,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)