Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số
Chia sẻ bởi Lưu Hoàng Bảo Trân |
Ngày 10/10/2018 |
22
Chia sẻ tài liệu: Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
TOÁN
TIẾT 1
HÁT
ĐỌC, VIẾT,
SO SÁNH CÁC SỐ
CÓ BA CHỮ SỐ
ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ
Bài 1: Viết (theo mẫu) :
Ba trăm năm mươi tư
161
Ba trăm linh bảy
555
601
ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ
Bài 1: Viết (theo mẫu) :
Chín trăm linh chín
900
Bảy trăm bảy mươi bảy
111
Ba trăm sáu mươi lăm
922
ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ
Bài 2 :
Viết số thích hợp vào ô trống
310
311
319
315
400
399
395
312
313
314
316
317
318
398
397
396
394
393
392
391
ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ
Bài 3 :
?
. . . 330
615 . . . 516
199 . . . 200
30 + 100 . . . 131
410 - 10 . . . 400 + 1
243 . . . 200 + 40 + 1
>
<
=
<
>
<
<
<
>
ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ
Bài 4 :
Tìm số lớn nhất, số bé nhất trong các số sau :
375; 421; 573; 241; 735; 142
* Số lớn nhất : 735
* Số bé nhất : 142
Bài 5 :
Viết các số 537; 162; 830; 241; 519; 425
a) Từ bé ? lớn:
162; 241; 425 ; 519; 537; 830
a) Từ lớn ? bé :
830; 537; 519; 425 ; 241; 162
CỘNG TRỪ CÁC SỐ
CÓ BA CHỮ SỐ
(KHÔNG NHỚ)
Bài sau
Viết nhanh - Viết đúng
Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn :
425; 537; 249; 138; 390
138; 249; 390; 425; 537
TIẾT 1
HÁT
ĐỌC, VIẾT,
SO SÁNH CÁC SỐ
CÓ BA CHỮ SỐ
ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ
Bài 1: Viết (theo mẫu) :
Ba trăm năm mươi tư
161
Ba trăm linh bảy
555
601
ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ
Bài 1: Viết (theo mẫu) :
Chín trăm linh chín
900
Bảy trăm bảy mươi bảy
111
Ba trăm sáu mươi lăm
922
ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ
Bài 2 :
Viết số thích hợp vào ô trống
310
311
319
315
400
399
395
312
313
314
316
317
318
398
397
396
394
393
392
391
ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ
Bài 3 :
?
. . . 330
615 . . . 516
199 . . . 200
30 + 100 . . . 131
410 - 10 . . . 400 + 1
243 . . . 200 + 40 + 1
>
<
=
<
>
<
<
<
>
ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ
Bài 4 :
Tìm số lớn nhất, số bé nhất trong các số sau :
375; 421; 573; 241; 735; 142
* Số lớn nhất : 735
* Số bé nhất : 142
Bài 5 :
Viết các số 537; 162; 830; 241; 519; 425
a) Từ bé ? lớn:
162; 241; 425 ; 519; 537; 830
a) Từ lớn ? bé :
830; 537; 519; 425 ; 241; 162
CỘNG TRỪ CÁC SỐ
CÓ BA CHỮ SỐ
(KHÔNG NHỚ)
Bài sau
Viết nhanh - Viết đúng
Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn :
425; 537; 249; 138; 390
138; 249; 390; 425; 537
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lưu Hoàng Bảo Trân
Dung lượng: 1,03MB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)