ĐKT_ĐA_MT_L6_tiết 93(HS vùng khó khăn)
Chia sẻ bởi Nguyễn Đức Khởi |
Ngày 12/10/2018 |
44
Chia sẻ tài liệu: ĐKT_ĐA_MT_L6_tiết 93(HS vùng khó khăn) thuộc Số học 6
Nội dung tài liệu:
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG III. PHẤN SỐ - LỚP 6
Cấp độ
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
1.Phân số. Phân số bằng nhau
- Hiểu khái niệm hai phân số bằng nhau : nếu ad = bc (bd 0).
- Vận dụng được tính chất cơ bản của phân số trong tính toán với phân số.
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
1
1,5
1
1,0
1
1,0
3
3,5 điểm
35%
2. Các phép tính về phân số
- Làm đúng dãy các phép tính với phân số trong trường hợp đơn giản.
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
3
5
3
5,0 điểm
50%
3. - Hỗn số. Số thập phân. Phần trăm.
- Hiểu các khái niệm hỗn số, số thập phân, phần trăm.
- Làm đúng dãy các phép tính với phân số và số thập phân trong trường hợp đơn giản.
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
1
0,5
2
1,0
3
1,5 điểm
15%
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
2
2,0
20 %
7
8,0
80 %
9
10 điểm
Trường THCS Xã Xốp
Tổ: Tự Nhiên Ngày thực hiện: ....../...../2012
KIỂM TRA 1 TIẾT
Môn: Đại số
Lớp 6
Tiết: 97
Đề ra
Câu 1. (2,0 điểm)
a. Tìm các cặp phân số bằng nhau trong các phân số sau đây:
, , , , ,
b. Đổi số đo thời gian sau ra đơn vị giờ (kết quả viết dưới dạng số thập phân) : 5 giờ 15 phút
Câu 2: (4,0 điểm) Thực hiện phép tính (tính bằng cách hợp lí nếu có thể
a/ A = b/ B = 7c/ C =
Câu 3 ( 2,0 điểm) Tìm x biết
a/ x - b/
Câu 4: (2,0 điểm)
a. Sắp xếp các phân số sau theo thứ tự tăng dần : , , , ,
b.Tìm các số nguyên x và y, biết
------------ Hết ------------
ĐÁP ÁN & THANG ĐIỂM
Câu
Nội dung
Điểm
1
a. Các cặp phân số bằng nhau:
=
=
=
0,5 điểm
0,5 điểm
0,5 điểm
b. 5 giờ 15 phút = 5,25 giờ
0,5 điểm
2
a.
0,5 điểm
0,5 điểm
0,25 điểm
b.
0,5 điểm
0,5 điểm
0,25 điểm
c/
0,5 điểm
0,5 điểm
0,5 điểm
0,5 điểm
3
a/
0,5 điểm
0,25 điểm
0,25 điểm
b/
0,5 điểm
0,25 điểm
0,25 điểm
4
a. Sắp xếp các phân số sau theo thứ tự tăng dần : , , , ,
1,0 điểm
b.Tìm các số nguyên x và y, biết
Vì nên x.(-36) = 3.84 Suy ra
Vì nên y.84 = 35.(-36) Suy ra
0,5 điểm
0,5 điểm
Lưu ý: Học sinh làm cách khác đúng vẫn chấm điểm
GV ra đề Duyệt của tổ chuyên môn
Nguyễn Đức Khởi
Cấp độ
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
1.Phân số. Phân số bằng nhau
- Hiểu khái niệm hai phân số bằng nhau : nếu ad = bc (bd 0).
- Vận dụng được tính chất cơ bản của phân số trong tính toán với phân số.
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
1
1,5
1
1,0
1
1,0
3
3,5 điểm
35%
2. Các phép tính về phân số
- Làm đúng dãy các phép tính với phân số trong trường hợp đơn giản.
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
3
5
3
5,0 điểm
50%
3. - Hỗn số. Số thập phân. Phần trăm.
- Hiểu các khái niệm hỗn số, số thập phân, phần trăm.
- Làm đúng dãy các phép tính với phân số và số thập phân trong trường hợp đơn giản.
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
1
0,5
2
1,0
3
1,5 điểm
15%
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
2
2,0
20 %
7
8,0
80 %
9
10 điểm
Trường THCS Xã Xốp
Tổ: Tự Nhiên Ngày thực hiện: ....../...../2012
KIỂM TRA 1 TIẾT
Môn: Đại số
Lớp 6
Tiết: 97
Đề ra
Câu 1. (2,0 điểm)
a. Tìm các cặp phân số bằng nhau trong các phân số sau đây:
, , , , ,
b. Đổi số đo thời gian sau ra đơn vị giờ (kết quả viết dưới dạng số thập phân) : 5 giờ 15 phút
Câu 2: (4,0 điểm) Thực hiện phép tính (tính bằng cách hợp lí nếu có thể
a/ A = b/ B = 7c/ C =
Câu 3 ( 2,0 điểm) Tìm x biết
a/ x - b/
Câu 4: (2,0 điểm)
a. Sắp xếp các phân số sau theo thứ tự tăng dần : , , , ,
b.Tìm các số nguyên x và y, biết
------------ Hết ------------
ĐÁP ÁN & THANG ĐIỂM
Câu
Nội dung
Điểm
1
a. Các cặp phân số bằng nhau:
=
=
=
0,5 điểm
0,5 điểm
0,5 điểm
b. 5 giờ 15 phút = 5,25 giờ
0,5 điểm
2
a.
0,5 điểm
0,5 điểm
0,25 điểm
b.
0,5 điểm
0,5 điểm
0,25 điểm
c/
0,5 điểm
0,5 điểm
0,5 điểm
0,5 điểm
3
a/
0,5 điểm
0,25 điểm
0,25 điểm
b/
0,5 điểm
0,25 điểm
0,25 điểm
4
a. Sắp xếp các phân số sau theo thứ tự tăng dần : , , , ,
1,0 điểm
b.Tìm các số nguyên x và y, biết
Vì nên x.(-36) = 3.84 Suy ra
Vì nên y.84 = 35.(-36) Suy ra
0,5 điểm
0,5 điểm
Lưu ý: Học sinh làm cách khác đúng vẫn chấm điểm
GV ra đề Duyệt của tổ chuyên môn
Nguyễn Đức Khởi
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Đức Khởi
Dung lượng: 137,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)