ĐIỂM TIN LỚP 6/2 HK1 NH 2011 - 2012
Chia sẻ bởi Trần Văn Trúc |
Ngày 16/10/2018 |
21
Chia sẻ tài liệu: ĐIỂM TIN LỚP 6/2 HK1 NH 2011 - 2012 thuộc Tin học 6
Nội dung tài liệu:
ĐIỂM TIN LỚP 6/2 HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2011 - 2012
TT Họ và tên M V 1 tiết KTHK TBM
1 Nguyễn Thiên Ân 8 9 9 7.5 8 7 7.8
2 Nguyễn Thị Thùy Chi 5 8 7 5 6 3.8 5.3
3 Phạm Ngọc Đang 3 8 7 6.5 8 7.5 7.0
4 Phạm Thị Ngọc Diểm 8 9 9 6 8 8 7.8
5 Hồ Thị Mỹ Duyên 7 7 6 7.5 5 4.8 5.9
6 Trần Thị Thu Hà 5 8 5 5 4 4.3 4.9
7 Trương Văn Hải 7 7 6 4 5 6.3 5.7
8 Lê Thị Thu Hiền 6 8 7 8.5 6 6.3 6.9
9 Trương Thị Khả 6 7 6 7.5 5 5.3 6.0
10 Nguyễn Thị Bích Lan 7 6 7 8.5 5 6 6.5
11 Hoàng Thị Linh 6 5 5 5 4 4.5 4.8
12 Hồ Văn Long 7 7 6 6 5 5.5 5.9
13 Phạm Công Luân 4 6 5 5.5 3 7.5 5.5
14 Nguyễn Quốc Đại Cao Nghiêm 0
15 Giáp Thị Hồng Nhung 9 9 8 5.5 8 7.8 7.6
16 Lê Thị Phúc 9 8 8 8 9 8 8.3
17 Nguyễn Tân Bình Phước 9 9 10 8 9 8 8.6
18 Nguyễn Văn Quý 6 8 7 6.5 5 6.8 6.4
19 Lê Văn Quyết 5 7 6 5.5 7 5.8 6.0
20 Bùi Ngọc Thạch 6 7 6 5.5 5 5.8 5.7
21 Lê Thị Thu Thanh 3 7 6 4.5 4 4.3 4.6
22 Nguyễn Thị Thu 3 8 3 6.5 4 5 5
23 Lê Văn Thuận 4 6 4 3 6 7 5.3
24 Nguyễn Văn Thức 6 7 5 6.5 5 4.8 5.5
25 Đoạn Phước Thưởng 4 7 6 5.5 5 7.8 6.1
26 Giáp Thanh Thuyên 5 7 6 4 3 7.3 5.4
27 Nguyễn Quỳnh Trâm 8 9 7 8.5 6 8 7.7
28 Lê Thị Hoài Trân 8 9 7 8.5 6 6.5 7.3
29 Đoàn Phước Trung 6 3 4 6 2 3.5 4.0
30 Hồ Thị Như Truyền 5 7 5 6 5 4.3 5.2
31 Thái Thị Yến Vi 9 10 8 7.5 8 8.5 8.4
32 Lê Thị Kim Xoan 7 9 7 8.5 8 7.3 7.8
33 Hoàng Hà Thị Lệ Xuân 5 6 5 5 4 4 4.6
TT Họ và tên M V 1 tiết KTHK TBM
1 Nguyễn Thiên Ân 8 9 9 7.5 8 7 7.8
2 Nguyễn Thị Thùy Chi 5 8 7 5 6 3.8 5.3
3 Phạm Ngọc Đang 3 8 7 6.5 8 7.5 7.0
4 Phạm Thị Ngọc Diểm 8 9 9 6 8 8 7.8
5 Hồ Thị Mỹ Duyên 7 7 6 7.5 5 4.8 5.9
6 Trần Thị Thu Hà 5 8 5 5 4 4.3 4.9
7 Trương Văn Hải 7 7 6 4 5 6.3 5.7
8 Lê Thị Thu Hiền 6 8 7 8.5 6 6.3 6.9
9 Trương Thị Khả 6 7 6 7.5 5 5.3 6.0
10 Nguyễn Thị Bích Lan 7 6 7 8.5 5 6 6.5
11 Hoàng Thị Linh 6 5 5 5 4 4.5 4.8
12 Hồ Văn Long 7 7 6 6 5 5.5 5.9
13 Phạm Công Luân 4 6 5 5.5 3 7.5 5.5
14 Nguyễn Quốc Đại Cao Nghiêm 0
15 Giáp Thị Hồng Nhung 9 9 8 5.5 8 7.8 7.6
16 Lê Thị Phúc 9 8 8 8 9 8 8.3
17 Nguyễn Tân Bình Phước 9 9 10 8 9 8 8.6
18 Nguyễn Văn Quý 6 8 7 6.5 5 6.8 6.4
19 Lê Văn Quyết 5 7 6 5.5 7 5.8 6.0
20 Bùi Ngọc Thạch 6 7 6 5.5 5 5.8 5.7
21 Lê Thị Thu Thanh 3 7 6 4.5 4 4.3 4.6
22 Nguyễn Thị Thu 3 8 3 6.5 4 5 5
23 Lê Văn Thuận 4 6 4 3 6 7 5.3
24 Nguyễn Văn Thức 6 7 5 6.5 5 4.8 5.5
25 Đoạn Phước Thưởng 4 7 6 5.5 5 7.8 6.1
26 Giáp Thanh Thuyên 5 7 6 4 3 7.3 5.4
27 Nguyễn Quỳnh Trâm 8 9 7 8.5 6 8 7.7
28 Lê Thị Hoài Trân 8 9 7 8.5 6 6.5 7.3
29 Đoàn Phước Trung 6 3 4 6 2 3.5 4.0
30 Hồ Thị Như Truyền 5 7 5 6 5 4.3 5.2
31 Thái Thị Yến Vi 9 10 8 7.5 8 8.5 8.4
32 Lê Thị Kim Xoan 7 9 7 8.5 8 7.3 7.8
33 Hoàng Hà Thị Lệ Xuân 5 6 5 5 4 4 4.6
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Văn Trúc
Dung lượng: 18,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)