Điểm thi kết thúc chuyên đè cao học K18

Chia sẻ bởi Chu Van Kien | Ngày 12/10/2018 | 68

Chia sẻ tài liệu: Điểm thi kết thúc chuyên đè cao học K18 thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:

KẾT QUẢ THI CỦA HỌC VIÊN K18 (2008-2010)
STT Mã HV Họ và tên Gtính Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi Nn Ngoại ngữ (14 HT) Triết học (6 HT) LLDH Đại học (3 HT) Không gian véc tơ tôpô (4HT) Cơ sở đại số hiện đại (4HT) Phép tính vi phân dạng vi phân trong KGBN
TT trong QĐ Đợt nhập QĐTT Ngày QĐ CS đào tạo Khoá Mã HS SBD Khoa TT Khoa Ma nganh Đối tượng năm BĐCTác Cơ quan công tác trường TNĐH hệ ĐH Ngành TNĐH Năm TNđH Loại TNĐH CC bổ túc Ma nganh MCB MCS Ưu tiên Ghi chú ĐK Nghe hiểu Đọc viết Vấn đáp Tổng thi TL TB ĐK Thi TL TB ĐK Thi TL TB ĐK Thi TL TB ĐK Thi TL TB ĐK Thi TL TB ĐK Thi TL TB ĐK Thi TL TB
1 1 Đợt 1 Số 1720/QĐ-ĐHSPHN ngày 03 tháng 7 năm 2008 ĐHSPHN K18 T078 SPHN0001 Toán 1 1 K18 0001 Nguyễn Thị Chinh Nữ 10/20/1984 Bắc Ninh ĐHSP Hà Nội cq Toán 2007 Khá Đại số và lý thuyết số 1 Đại số Giải tích Anh 83 26 41 8.0 75 7.7 9.0 8.5 8.6 9.0 8.0 8.3 7.0 3.5 4.5 7.0 5.0 5.6 9.0 7.0 7.6 0.0 0.0
2 1 Đợt 1 Số 1891/QĐ-ĐHSPHN ngày 28 tháng 07 năm 2008 ĐHSPHN K18 Toán 1 1 K18 0002 Nguyễn Thế Cường Nam 1/3/1986 Thanh Hoá ĐHSPHN cq Đại số và lý thuyết số 1 Anh v v v v #VALUE! #VALUE! v v #VALUE! v v #VALUE! v v #VALUE! v v #VALUE! v v #VALUE! 0.0 0.0
3 2 Đợt 1 Số 1720/QĐ-ĐHSPHN ngày 03 tháng 7 năm 2008 ĐHSPHN K18 T114 SPHN0003 Toán 1 1 K18 0003 Nguyễn Thị Kim Dung Nữ 11/16/1984 Nam Định ĐHQGHN cq Toán 2007 Khá Đại số và lý thuyết số 1 Đại số Giải tích Anh 81 27 54 9.0 90 8.7 9.0 8.0 8.3 9.0 7.0 7.6 6.5 4.0 4.7 7.5 4.0 5.0 9.0 9.0 9.0 0.0 0.0
4 1 Đợt 2 Số 2561/QĐ-ĐHSPHN ngày 23 tháng 09 năm 2008 ĐHSPHN K18 T069 SPHN0003 Toán 1 1 K18 0004 Trần Trung Dũng Nam 4/24/1986 Thanh Hoá ĐH SP Hà Nội cq SP Toán học 2008 Khá Đại số và lý thuyết số 1 Đại số Giải tích Anh 90 27 47 8.0 82 8.4 9.0 8.0 8.3 8.5 6.0 6.7 9.0 2.0 4.1 6.0 0.0 1.8 9.0 9.0 9.0 0.0 0.0
5 2 Đợt 2 Số 2561/QĐ-ĐHSPHN ngày 23 tháng 09 năm 2008 ĐHSPHN K18 T149 SPHN0006 Toán 1 1 K18 0005 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 10/29/1980 Bắc Ninh 2002 Trường THPT Ngô Gia Tự ĐH SP Hà Nội cq SP Toán học 2002 Khá Đại số và lý thuyết số 1 Đại số Giải tích Anh 88 19 37 7.0 63 7.0 9.0 8.5 8.6 8.0 8.0 8.0 8.5 v #VALUE! 6.0 v #VALUE! v v #VALUE! 0.0 0.0
6 2 Đợt 1 Số 1891/QĐ-ĐHSPHN ngày 28 tháng 07 năm 2008 ĐHSPHN K18 Toán 1 1 K18 0006 Phạm Việt Hùng Nam 1/20/1987 Thái Bình ĐHSPHN cq Đại số và lý thuyết số 1 Anh v v v v #VALUE! #VALUE! v v #VALUE! v v #VALUE! v v #VALUE! v v #VALUE! v v #VALUE! 0.0 0.0
7 3 Đợt 1 Số 1720/QĐ-ĐHSPHN ngày 03 tháng 7 năm 2008 ĐHSPHN K18 T073 SPHN0006 Toán 1 1 K18 0007 Sầm Thị Mai Hương Nữ 11/10/1983 Lạng Sơn ĐHSP Hà Nội cq Toán 2006 Khá Đại số và lý thuyết số 1 Đại số Giải tích Anh DTTS 80 21 50 9.0 80 8.0 8.5 8.5 8.5 9.5 9.0 9.1 7.5 5.0 5.7 7.0 4.5 5.2 9.0 9.0 9.0 0.0 0.0
8 4 Đợt 1 Số 1720/QĐ-ĐHSPHN ngày 03 tháng 7 năm 2008 ĐHSPHN K18 T042 SPHN0009 Toán 1 1 K18 0008 Lê Ngọc Long Nam 10/20/1984 Quảng Bình 2006 ĐHSP Đà Nẵng ĐHSP Huế cq Toán 2006 Khá Đại số và lý thuyết số 1 Đại số Giải tích Anh v v v v #VALUE! #VALUE! v v #VALUE! v v #VALUE! v v #VALUE! v v #VALUE! v v #VALUE! 0.0 0.0
9 3 Đợt 2 Số 2561/QĐ-ĐHSPHN ngày 23 tháng 09 năm 2008 ĐHSPHN K18 T026 SPHN0015 Toán 1 1 K18 0009 Hoàng Thanh Nga Nữ 7/24/1986 Quảng Ninh ĐH SP Hà Nội cq SP Toán học 2008 Giỏi Đại số và lý thuyết số 1 Đại số Giải tích Anh 88 25 55 8.0 88 8.8 9.0 9.0 9.0 8.5 7.0 7.4 8.0 7.5 7.6 8.0 6.0 6.6 9.0 10.0 9.7 0.0 0.0
10 4 Đợt 2 Số 2561/QĐ-ĐHSPHN ngày 23 tháng 09 năm 2008 ĐHSPHN K18 T042 SPHN0017 Toán 1 1 K18 0010 Đoàn Thịnh Khánh Ngọc Nữ 12/19/1984 Bạc Liêu cq 2006 ĐH Hoa Lư ĐH SP Hà Nội cq SP Toán học 2006 Khá Đại số và lý thuyết số 1 Đại số Giải tích Anh 83 25 48 8.0 81 8.1 9.0 8.5 8.6 8.5 6.0 6.7 7.0 4.0 4.9 6.5 5.0 5.4 9.0 7.0 7.6 0.0 0.0
11 5 Đợt 1 Số 1720/QĐ-ĐHSPHN ngày 03 tháng 7 năm 2008 ĐHSPHN K
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Chu Van Kien
Dung lượng: 1,37MB| Lượt tài: 0
Loại file: XLS
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)