Điểm cả năm lớp 6A
Chia sẻ bởi Bùi Quang Việt |
Ngày 12/10/2018 |
59
Chia sẻ tài liệu: Điểm cả năm lớp 6A thuộc Số học 6
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG THCS PHÙNG HƯNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2011-2012 LỚP: 6C
STT Họ Và Tên Toán Vật lí Sinh học Ngữ văn Lịch Sử Địa Lí Ngoại ngữ GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ thuật Môn học tự chọn ĐTBCMHK Kết quả xếp loại và thi đua
NN2 Tin học HL HK TĐ
1 Tạ Đình Anh 5.1 6.9 6.8 5.6 6.4 5.8 4.7 7.5 6.2 Đ Đ Đ 6.3 6.1 Tb K
2 Ngô Lan Anh 8.4 7.4 7.6 7.2 8 7.9 8 8 7.6 Đ Đ Đ 7.9 7.8 K T HSTT
3 Đỗ Thị Ngọc Anh 5.6 5.8 5.8 5.3 6.4 6.4 4.9 7.1 6.9 Đ Đ Đ 6 6.0 Tb T
4 Trần Ngọc Anh 6.4 6.9 6.2 5.6 5.6 5.9 5.8 6.6 6.5 Đ Đ Đ 6.1 6.2 Tb T
5 Tạ Ngọc Ánh 6.5 7.2 6.3 6.6 7 6 6 7.5 6.6 Đ Đ Đ 7.9 6.8 K T HSTT
6 Lê Công Chung 5 5.3 5.4 3.8 4.8 5.8 4.3 6.7 5.7 Đ Đ Đ 4.8 5.2 Tb Tb
7 Tạ Văn Cường 8.4 7.5 6.5 7.1 8.4 7.7 7.5 7.9 7.3 Đ Đ Đ 7 7.5 K K HSTT
8 Nguyễn Thị Dung 5.8 6.1 5.1 5.1 6.8 5.3 6.6 7.2 6.4 Đ Đ Đ 5.9 6.0 Tb T
9 Nguyễn Minh Đạt 5.1 4.5 4.9 4.5 5.8 3.6 5 6.5 6.9 Đ Đ Đ 5.6 5.2 Tb K
10 Nguyễn Tiến Đạt 5.1 4.5 4.8 4.6 4.7 4.6 3.4 7 5 Đ Đ Đ 5.3 4.9 Y Tb
11 Tạ Tuấn Đạt 5.2 6.6 5.6 4.8 5.8 7.3 4.9 7.2 6.5 Đ Đ Đ 6.2 6.0 Tb Tb
12 Lê Thị Hà 7.8 7.9 7.2 7.3 7.4 8 8 8.5 8.3 Đ Đ Đ 8.2 7.9 K T HSTT
13 Vũ Thị Nguyệt Hằng 8.8 7.9 7 7.5 7.5 7.3 8.1 8.1 7.2 Đ Đ Đ 7.7 7.7 K T HSTT
14 Lê Nghĩa Hiệp 5 6.7 5.6 4.5 6 5.5 3.4 6.8 6.3 Đ Đ Đ 5.9 5.6 Y K
15 Nguyễn Thị Yến Hoa 5.8 7.2 6.8 7.1 7.2 6.6 6.9 8.8 7.3 Đ Đ Đ 7.5 7.1 K T HSTT
16 Tạ Minh Hoàn 3.7 5.1 4.7 3.7 5.2 3.6 2.1 5.8 5.1 Đ Đ Đ 5 4.4 Y Tb
17 Đỗ Huy Hoàng 6.1 7 6.3 5.8 7.6 7.1 4.8 6.5 6.7 Đ Đ Đ 6.5 6.4 Tb K
18 Lâm Văn Hùng 7.8 7.6 6.9 5.6 8.2 6.6 6.4 7.9 7.2 Đ Đ Đ 7.1 7.1 K K HSTT
19 Nguyễn Thị Huyền 6.6 6.8 7 5.9 7.3 6.6 5.8 8 7.4 Đ Đ Đ 7.1 6.9 K T HSTT
20 Lê Thị Kim Hương 8.5 8.1 8 7.7 8.7 8.6 7.4 8.4 8.3 Đ Đ Đ 8 8.2 G T HSG
21 Lê Công Hướng 5.5 6.4 6.6 4.4 6.1 5.8 5.6 6.5 6.1 Đ Đ Đ 6.9 6.0 Tb K
22 Nguyễn Thị Khánh 6.7 6.3 6.8 6.5 6.7 6.9 5.5 8.2 7.4 Đ Đ Đ 6.6 6.8 K T HSTT
23 Trần Ngọc Lan 8.5 7.8 7.2 6.9 7.9 8.5 7.4 7.9 8.1 Đ Đ Đ 7.9 7.8 K T HSTT
24 Nguyễn Hồng Lâm 4.3 5.4 5.2 4 5.4 5.2 5 6.3 5.7 Đ Đ Đ 6.4 5.3 Y K
25 Dương Văn Lâm 3.6 4 4.4 3 4.4 3.5 2 4.9 4.7 Đ Đ Đ 5.1 4.0 Y Tb
26 Phạm Thị Linh 7.8 8 7.7 7.2 8.3 7.2 8.1 8.3 7.7 Đ Đ Đ 8.3 7.9 K T HSTT
27 Nguyễn Tiến Mạnh 8.9 8.8 7.8 7.5 8.8 8.9 7.5 8.9 8.3 Đ Đ Đ 8.8 8.4 G T HSG
28 Nguyễn Văn Mạnh 6.5 5.5 5 5.5 5.1 4.8 4.9 7 6.1 Đ Đ Đ 7.1 5.8 Tb K
29 Đỗ Công Mong 7.4 7.5 7.8 5.5 6.4 7.4 7.3 7.7 7.3 Đ Đ Đ 7.9 7.2 K K HSTT
30 Bùi Quang Nam 3.7 3.3 4.4 3.3 4.1 3.9 2.4 4.7 5 Đ Đ Đ 5.1 4.0 Y Tb
31 Hoàng Thị Ngà 4 2.8 4.7 4.3 4.1 3.5 2 6.2 5.1 Đ Đ Đ 4.7 4.1 Y K
32 Bùi Thị Nhàn 4.3 5.3 5.8 4 6.8 5.7 3.3 6.2 6.5 Đ Đ Đ 5.4 5.3 Y K
33 Đinh Thị Nhàn 5.5 6.6 6.2 5 7 6.8 4.2 7.7 6.7 Đ Đ Đ 6.2 6.2 Tb T
34 Vũ Thị Nhàn 8.1 7.9 6.6 7.2 8.1 7.1 7.9 8.3 7.8 Đ Đ Đ 7.5 7.7 K T HSTT
35 Trần Bá Oanh 6.6 6.9 6.8 4.8 5.6 5.9 4.9 7.1 6.5 Đ Đ Đ 5.7 6.1 Tb T
36 Đỗ Thị Hoàng Oanh 6.5 6.9 6.4 6 7.7 6.5 6.1 7.4 7.5 Đ Đ Đ 6.8 6.8 K T HSTT
37 Nguyễn Thị Thuý Quỳnh 7.3 7.7 6.3 6.7 7 6.3 6.2 7.9 7.3 Đ Đ Đ 7.2 7.0 K T HSTT
38 Vương Văn Rồng 8.1 7.7 6.6 6.3 8.4 7.5 6.3 7.9 7.2 Đ Đ Đ 7 7.3 K T HSTT
39 Bùi Thị Thuý 8.4 7.6 7.5 7.5 8.6 8.2 8.6 8.5 7.6 Đ Đ Đ 7.7 8.0 G T HSG
40 Hoàng Thị Thuý 8.1 8.1 7.3 7.1 8.9 8.2 8.2 7.8 7.4 Đ Đ Đ 7.8 7.9 K T HSTT
41 Lê Thu Trang 8.4 7.7 8.2 6.9 8.9 8.1 7.8 8.1 7.8 Đ Đ Đ 7.7 8.0 G T HSG
42 Đỗ Bá Trung 5.5 5.8 6.9 4.8 6.4 5.6 4.8 6.9 6.5 Đ Đ Đ 6.6 6.0 Tb Tb
43 Hoàng Xuân Tuyên 6.5 7 6.5 6 6.3 5.9 7.2 7.5 6.9 Đ Đ Đ 6 6.6 K K HSTT
"Trong trang này có ....... điểm được sửa chữa, trong đó môn: "
"...............................................................................................................................
..............................................................................................................................
.................................................................................." ".......,Ngày.........Tháng........Năm.......
Giáo viên kí và ghi rõ họ tên"
NĂM HỌC: 2011-2012 LỚP: 6C
STT Họ Và Tên Toán Vật lí Sinh học Ngữ văn Lịch Sử Địa Lí Ngoại ngữ GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ thuật Môn học tự chọn ĐTBCMHK Kết quả xếp loại và thi đua
NN2 Tin học HL HK TĐ
1 Tạ Đình Anh 5.1 6.9 6.8 5.6 6.4 5.8 4.7 7.5 6.2 Đ Đ Đ 6.3 6.1 Tb K
2 Ngô Lan Anh 8.4 7.4 7.6 7.2 8 7.9 8 8 7.6 Đ Đ Đ 7.9 7.8 K T HSTT
3 Đỗ Thị Ngọc Anh 5.6 5.8 5.8 5.3 6.4 6.4 4.9 7.1 6.9 Đ Đ Đ 6 6.0 Tb T
4 Trần Ngọc Anh 6.4 6.9 6.2 5.6 5.6 5.9 5.8 6.6 6.5 Đ Đ Đ 6.1 6.2 Tb T
5 Tạ Ngọc Ánh 6.5 7.2 6.3 6.6 7 6 6 7.5 6.6 Đ Đ Đ 7.9 6.8 K T HSTT
6 Lê Công Chung 5 5.3 5.4 3.8 4.8 5.8 4.3 6.7 5.7 Đ Đ Đ 4.8 5.2 Tb Tb
7 Tạ Văn Cường 8.4 7.5 6.5 7.1 8.4 7.7 7.5 7.9 7.3 Đ Đ Đ 7 7.5 K K HSTT
8 Nguyễn Thị Dung 5.8 6.1 5.1 5.1 6.8 5.3 6.6 7.2 6.4 Đ Đ Đ 5.9 6.0 Tb T
9 Nguyễn Minh Đạt 5.1 4.5 4.9 4.5 5.8 3.6 5 6.5 6.9 Đ Đ Đ 5.6 5.2 Tb K
10 Nguyễn Tiến Đạt 5.1 4.5 4.8 4.6 4.7 4.6 3.4 7 5 Đ Đ Đ 5.3 4.9 Y Tb
11 Tạ Tuấn Đạt 5.2 6.6 5.6 4.8 5.8 7.3 4.9 7.2 6.5 Đ Đ Đ 6.2 6.0 Tb Tb
12 Lê Thị Hà 7.8 7.9 7.2 7.3 7.4 8 8 8.5 8.3 Đ Đ Đ 8.2 7.9 K T HSTT
13 Vũ Thị Nguyệt Hằng 8.8 7.9 7 7.5 7.5 7.3 8.1 8.1 7.2 Đ Đ Đ 7.7 7.7 K T HSTT
14 Lê Nghĩa Hiệp 5 6.7 5.6 4.5 6 5.5 3.4 6.8 6.3 Đ Đ Đ 5.9 5.6 Y K
15 Nguyễn Thị Yến Hoa 5.8 7.2 6.8 7.1 7.2 6.6 6.9 8.8 7.3 Đ Đ Đ 7.5 7.1 K T HSTT
16 Tạ Minh Hoàn 3.7 5.1 4.7 3.7 5.2 3.6 2.1 5.8 5.1 Đ Đ Đ 5 4.4 Y Tb
17 Đỗ Huy Hoàng 6.1 7 6.3 5.8 7.6 7.1 4.8 6.5 6.7 Đ Đ Đ 6.5 6.4 Tb K
18 Lâm Văn Hùng 7.8 7.6 6.9 5.6 8.2 6.6 6.4 7.9 7.2 Đ Đ Đ 7.1 7.1 K K HSTT
19 Nguyễn Thị Huyền 6.6 6.8 7 5.9 7.3 6.6 5.8 8 7.4 Đ Đ Đ 7.1 6.9 K T HSTT
20 Lê Thị Kim Hương 8.5 8.1 8 7.7 8.7 8.6 7.4 8.4 8.3 Đ Đ Đ 8 8.2 G T HSG
21 Lê Công Hướng 5.5 6.4 6.6 4.4 6.1 5.8 5.6 6.5 6.1 Đ Đ Đ 6.9 6.0 Tb K
22 Nguyễn Thị Khánh 6.7 6.3 6.8 6.5 6.7 6.9 5.5 8.2 7.4 Đ Đ Đ 6.6 6.8 K T HSTT
23 Trần Ngọc Lan 8.5 7.8 7.2 6.9 7.9 8.5 7.4 7.9 8.1 Đ Đ Đ 7.9 7.8 K T HSTT
24 Nguyễn Hồng Lâm 4.3 5.4 5.2 4 5.4 5.2 5 6.3 5.7 Đ Đ Đ 6.4 5.3 Y K
25 Dương Văn Lâm 3.6 4 4.4 3 4.4 3.5 2 4.9 4.7 Đ Đ Đ 5.1 4.0 Y Tb
26 Phạm Thị Linh 7.8 8 7.7 7.2 8.3 7.2 8.1 8.3 7.7 Đ Đ Đ 8.3 7.9 K T HSTT
27 Nguyễn Tiến Mạnh 8.9 8.8 7.8 7.5 8.8 8.9 7.5 8.9 8.3 Đ Đ Đ 8.8 8.4 G T HSG
28 Nguyễn Văn Mạnh 6.5 5.5 5 5.5 5.1 4.8 4.9 7 6.1 Đ Đ Đ 7.1 5.8 Tb K
29 Đỗ Công Mong 7.4 7.5 7.8 5.5 6.4 7.4 7.3 7.7 7.3 Đ Đ Đ 7.9 7.2 K K HSTT
30 Bùi Quang Nam 3.7 3.3 4.4 3.3 4.1 3.9 2.4 4.7 5 Đ Đ Đ 5.1 4.0 Y Tb
31 Hoàng Thị Ngà 4 2.8 4.7 4.3 4.1 3.5 2 6.2 5.1 Đ Đ Đ 4.7 4.1 Y K
32 Bùi Thị Nhàn 4.3 5.3 5.8 4 6.8 5.7 3.3 6.2 6.5 Đ Đ Đ 5.4 5.3 Y K
33 Đinh Thị Nhàn 5.5 6.6 6.2 5 7 6.8 4.2 7.7 6.7 Đ Đ Đ 6.2 6.2 Tb T
34 Vũ Thị Nhàn 8.1 7.9 6.6 7.2 8.1 7.1 7.9 8.3 7.8 Đ Đ Đ 7.5 7.7 K T HSTT
35 Trần Bá Oanh 6.6 6.9 6.8 4.8 5.6 5.9 4.9 7.1 6.5 Đ Đ Đ 5.7 6.1 Tb T
36 Đỗ Thị Hoàng Oanh 6.5 6.9 6.4 6 7.7 6.5 6.1 7.4 7.5 Đ Đ Đ 6.8 6.8 K T HSTT
37 Nguyễn Thị Thuý Quỳnh 7.3 7.7 6.3 6.7 7 6.3 6.2 7.9 7.3 Đ Đ Đ 7.2 7.0 K T HSTT
38 Vương Văn Rồng 8.1 7.7 6.6 6.3 8.4 7.5 6.3 7.9 7.2 Đ Đ Đ 7 7.3 K T HSTT
39 Bùi Thị Thuý 8.4 7.6 7.5 7.5 8.6 8.2 8.6 8.5 7.6 Đ Đ Đ 7.7 8.0 G T HSG
40 Hoàng Thị Thuý 8.1 8.1 7.3 7.1 8.9 8.2 8.2 7.8 7.4 Đ Đ Đ 7.8 7.9 K T HSTT
41 Lê Thu Trang 8.4 7.7 8.2 6.9 8.9 8.1 7.8 8.1 7.8 Đ Đ Đ 7.7 8.0 G T HSG
42 Đỗ Bá Trung 5.5 5.8 6.9 4.8 6.4 5.6 4.8 6.9 6.5 Đ Đ Đ 6.6 6.0 Tb Tb
43 Hoàng Xuân Tuyên 6.5 7 6.5 6 6.3 5.9 7.2 7.5 6.9 Đ Đ Đ 6 6.6 K K HSTT
"Trong trang này có ....... điểm được sửa chữa, trong đó môn: "
"...............................................................................................................................
..............................................................................................................................
.................................................................................." ".......,Ngày.........Tháng........Năm.......
Giáo viên kí và ghi rõ họ tên"
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Bùi Quang Việt
Dung lượng: 32,21KB|
Lượt tài: 1
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)