đề thi tiếng anh

Chia sẻ bởi Vũ Thị Hoa | Ngày 11/10/2018 | 36

Chia sẻ tài liệu: đề thi tiếng anh thuộc Ngữ văn 7

Nội dung tài liệu:

Phòng giáo dục thành phố
Trường thcs phú xuân
Kiểm tra cuối năm học 2007 – 2008
Môn: Tiếng Anh 6 (Đề 8)

I. Chọn một đáp án thích hợp để hoàn thành các câu sau (5 điểm)
1. I don’t want much sugar in my coffee. Just …… please.
a. little b. few c. a few d. a little
2. Don’t be late …… your music lesson.
a. on b. for c. at d. to
3. Michael is the …… member of the team.
a. younger b. more young c. youngest d. most young
4. What part of country are you ……?
a. on b. at c. in d. to
5. New school is …… than old school.
a. big b. bigger c. biger d. biggest
6. I live …… 12 Le Loi street
a. on b. at c. in d. from
7. I go to school …… bike.
a. on b. in c. by d. to
8. Lan is …… class 6D.
a. on b. at c. in d. to
9. …… are you? - I am fine, thanks.
a. who b. which c. how d. what
10. …… is his name? - His name is Hung.
a. Where b. When c. What d. How
11. What …… she do?
a. do b. does c. is d. are
12. My father is …… engineer.
a. a b an c. the d. 0
13. I am hungry. I want ……
a. an orange b. some rice c. a bottle of water d. an apple
14. How …… books are there?
a. much b. many c. any d. some
15. I’d like …… butter.
a. some b. any c. a d. an
II. Tìm từ khác loại (2 điểm)
1. bananas apple orange milk
2. tall cold short fat
3. summer box packet bottle
4. when often usually sometime
5. rivers green lakes mountain

III. Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc (3 điểm)
We (live) in Thaibinh. We are going (visit) Halong bay this summer.
Nam usually (go) to school by bike.
Most students (go) to the school library on Friday.
I often (get) up early in the morning.
What you (do) in the evening?
Mai (play) badminton now.
Where you (go) at the moment?
Everyday, I (eat) rice, meat and soup for lunch.






























Đáp án và biểu điểm (Đề N08)
I. (5 điểm)
little 6. at 11. does
for 7. by 12. an
youngest 8. in 13. some rice
in 9. how 14. many
bigger 10. what 15. some

II. (2 điểm)
milk 3. summer 5. green
cold 4. when
III. (3 điểm)
live (are living) / to visit
goes
go
get
do …… do
is playing
are …… going
eat



* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Vũ Thị Hoa
Dung lượng: 38,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)