đề thi môn toán lớp 7
Chia sẻ bởi Trần Phan Quang |
Ngày 12/10/2018 |
39
Chia sẻ tài liệu: đề thi môn toán lớp 7 thuộc Đại số 7
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GIÁO DỤC ĐỨC LINH ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2005 – 2006
Môn thi: Toán ; Lớp: 8 ; Thời gian làm bài: 90 phút
I. TRẮC NGHIỆM: (4 điểm - mỗi câu đúng được 0,5 điểm).
Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng nhất ở mỗi câu hỏi.
1/ Phương trình có nghiệm là :
AB. C. D.
2/ Điều kiện xác định của phương trình là :
A. B. CD.
3/ Tập hợp nghiệm của bất phương trình là :
A. B. C. D.
4/ Bất phương trình nào tương đương với bất phương trình
A. B. C. D.
5/ Cho tam giác ABC, AD là phân giác của góc A, ta có :
A. B. C. D.
6/ Nếu ABC đồng dạng với A’B’C’ theo tỉ số k thì A’B’C’ đồng dạng vớiABC theo tỉ số nào :
A. 1 B. –k CD.
7/ Hình hộp chữ nhật có chiều dài là 5cm, chiều rộng là 3cm, chiều cao là 4cm thì có diện tích xung quanh là :
A. 60 B. 48 C. 24 D. 64
8/ Trong những cặp tam giác có độ dài các cạnh dưới đây, cặp tam giác nào là đồng dạng :
A. 2cm; 3cm; 4cm và 3cm; 6cm; 8cm. B. 3cm; 4cm; 6cm và 9cm; 12cm; 24cm.
C. 4cm; 5cm; 6cm và 8cm; 10cm; 12cm. D. 4cm; 5cm; 6cm và 4cm; 10cm; 12cm.
II. TỰ LUẬN: (6 điểm)
Câu 1: Giải các bất phương trình sau : (1.5 điểm)
a) b)
Câu 2: (1.5 điểm) Một ôtô đi từ A đến B với vận tốc 50 km/h. Lúc về ô tô đi với vận tốc 60 km/h nên thời gian về ít hơn thời gian đi là 40 phút. Tính quãng đường từ A đến B ?
Câu 3: (3 điểm) Cho ABC cân (AB = AC ). Vẽ các đường cao BE và CF.
Chứng minh : BF = CE.
Chứng minh : EF // BC.
Cho biết BC = 6 cm; AB = AC = 9 cm. Tính độ dài EF.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Môn thi: Toán ; Lớp: 8 ; Thời gian làm bài: 90 phút
I. TRẮC NGHIỆM: (4 điểm - mỗi câu đúng được 0,5 điểm).
Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng nhất ở mỗi câu hỏi.
1/ Phương trình có nghiệm là :
AB. C. D.
2/ Điều kiện xác định của phương trình là :
A. B. CD.
3/ Tập hợp nghiệm của bất phương trình là :
A. B. C. D.
4/ Bất phương trình nào tương đương với bất phương trình
A. B. C. D.
5/ Cho tam giác ABC, AD là phân giác của góc A, ta có :
A. B. C. D.
6/ Nếu ABC đồng dạng với A’B’C’ theo tỉ số k thì A’B’C’ đồng dạng vớiABC theo tỉ số nào :
A. 1 B. –k CD.
7/ Hình hộp chữ nhật có chiều dài là 5cm, chiều rộng là 3cm, chiều cao là 4cm thì có diện tích xung quanh là :
A. 60 B. 48 C. 24 D. 64
8/ Trong những cặp tam giác có độ dài các cạnh dưới đây, cặp tam giác nào là đồng dạng :
A. 2cm; 3cm; 4cm và 3cm; 6cm; 8cm. B. 3cm; 4cm; 6cm và 9cm; 12cm; 24cm.
C. 4cm; 5cm; 6cm và 8cm; 10cm; 12cm. D. 4cm; 5cm; 6cm và 4cm; 10cm; 12cm.
II. TỰ LUẬN: (6 điểm)
Câu 1: Giải các bất phương trình sau : (1.5 điểm)
a) b)
Câu 2: (1.5 điểm) Một ôtô đi từ A đến B với vận tốc 50 km/h. Lúc về ô tô đi với vận tốc 60 km/h nên thời gian về ít hơn thời gian đi là 40 phút. Tính quãng đường từ A đến B ?
Câu 3: (3 điểm) Cho ABC cân (AB = AC ). Vẽ các đường cao BE và CF.
Chứng minh : BF = CE.
Chứng minh : EF // BC.
Cho biết BC = 6 cm; AB = AC = 9 cm. Tính độ dài EF.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Phan Quang
Dung lượng: 165,50KB|
Lượt tài: 2
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)