đề thi lớp 3
Chia sẻ bởi Phạm Vũ Nguyên An |
Ngày 08/10/2018 |
39
Chia sẻ tài liệu: đề thi lớp 3 thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
Kiểm tra học kì ii
Môn: Toán – Lớp 3
Thời gian: 60 phút
Phần I: Mỗi bài tập dưới đây có các câu trả lời A, B, C, D. Hãy khoanh vò chữ đặt trước câu trả lời đúng.
Câu 1: Số liền trước của 78900 là: ( 0,5 điểm)
a. 78910 b. 78901
c. 78889 d. 78899
Câu 2: Bốn số ở dòng nào được viết theo thứ tự tư bé đến lớn? 0,5 điểm)
52671 ; 52761 ; 52716 ; 52 617
52617 ; 52671 ; 52761 ; 52716
52617 ; 52671 ; 52716 ; 52761
52716 ; 52671 ; 52 617 ; 52671
Câu 3: Kết quả của phép nhân 1613 4 là: ( 0,5 điểm)
a. 6452 b. 6442
c. 4442 d. 4452
Câu 4: Kết quả của phép chia 50510 : 5 là: ( 0,5 điểm)
a. 1012 b. 10102
c. 1102 d. 112
Câu 5: Biểu thức 4 + 16 có giá trị là: (0,5 điểm)
a. 100 b. 320
c. 84 d. 94
Câu 6: Một phòng học hình chữ nhật có chiều dài khoảng: (0,5 điểm)
a. 10cm b. 10m
c. 10dm d. 10km
Phần II: Làm các bài tập sau:
Câu 1: Đặt rồi tính (2 điểm)
16427 + 8109 93608 – 7245
Câu 2: (2,5 điểm)
Hình chữ nhật ABCD có kích thước như hình vẽ. Tính chu vi và diện tích hình chữ nhật đó?
Câu 3: Giải bài toán: (2,5 điểm)
Một vòi nước chảy vào bể 5 phút được 150 lít nước, Hỏi trong 8 phút vòi nướcđó chảy vào bể được bao nhiêu lít nước? ( Số lít nước chảy vào bể trong mỗi phút đề như nhau)
Đề Thi học kỳ ii – Lớp 3
Năm học : 2004 – 2005
Môn : toán
Thời gian : 60 phút (không kể thời gian chép đề)
Phần I : Mỗi bài dưới đây có các câu trả lời A, B, C, D. Hãy khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng.
1. Số liền sau của 68457 là:
A. 68467 B. 68447 C. 68456 D. 68458
2. Các số 48617, 47861, 48716, 47816 sắp xếp theo thứ tự từ bé đến lớn là :
48617, 48716, 47861, 47816
48716, 48617, 47861, 47816
47816, 47861, 48617, 48716
48617, 48716, 47816, 47861
3. Kết quả của phép cộng : 36528 + 39347
A. 75865 B. 85865 C. 75875 D. 85875
4) Kết quả của phép chừ : 85371 - 9046 là ;
A. 76325 B. 86335 C. 76335 D.86325
Phần II : Làm các bài tập sau
1) Đặt tính rồi tính :
21628 3 15250 : 5
2) Nối theo mẫu
Mời chín nghìn bốn trăm hai mươi lăm
70628
Bảy mươi nghìn sáu trăm hai mươi tám
55306
Năm mươi lăm nghìn ba trăm linh sáu
19425
Ba mươi nghìn không trăm ba mươi
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Vũ Nguyên An
Dung lượng: 132,50KB|
Lượt tài: 2
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)