Dề thi khảo sát hsg
Chia sẻ bởi Phạm Kiến Huy |
Ngày 12/10/2018 |
51
Chia sẻ tài liệu: dề thi khảo sát hsg thuộc Đại số 7
Nội dung tài liệu:
ĐỀ SỐ 1
Bài1 :Thựchiệncácphéptínhsaumộtcáchhợplý :
a) .
b)
c)
d) 1152 - (374 + 1152) + (-65 + 374)
e) 13 - 12 + 11 + 10 - 9 + 8 - 7 - 6 + 5 - 4 + 3 + 2 - 1
Bài2 :Tìm x, biết:
a)
b)
c) 11 - (-53 + x) = 97
d) -(x + 84) + 213 = -16
Câu3.Tínhgiátrịcácbiểuthứcsau:
a) A = (-1).(-1)2.(-1)3.(-1)4… (-1)2010.(-1)2011
b) B = 70.( + + )
c) C = + + + biết = = = .
Câu 4.Tìm x làcácsốtựnhiên, biết:
a) = b) x : ( - ) =
Câu 5.Tìmtấtcảcáccặpsốtựnhiên (x,y) saochochia hếtcho 36 .
Câu 6. Cho A =
a) Tìm n nguyênđểAlàmộtphânsố. b) Tìm n nguyênđểAlàmộtsốnguyên.
Bài 4: ( 3.0 điểm )
Cho góc AOB và góc BOC là hai góc kề bù . Biết góc BOC bằng năm lần góc AOB.
a) Tính số đo mỗi góc.
b) Gọi OD là tia phân giác của góc BOC. Tính số đo góc AOD.
c) Trên cùng nửa mặt phẳng bờ là đường thẳng AC chứa tia OB,OD, vẽ thêm 2006 tia phân biệt (không trùng với các tia OA;OB;OC;OD đã cho) thì có tất cả bao nhiêu góc?
Bài1 :Thựchiệncácphéptínhsaumộtcáchhợplý :
a) .
b)
c)
d) 1152 - (374 + 1152) + (-65 + 374)
e) 13 - 12 + 11 + 10 - 9 + 8 - 7 - 6 + 5 - 4 + 3 + 2 - 1
Bài2 :Tìm x, biết:
a)
b)
c) 11 - (-53 + x) = 97
d) -(x + 84) + 213 = -16
Câu3.Tínhgiátrịcácbiểuthứcsau:
a) A = (-1).(-1)2.(-1)3.(-1)4… (-1)2010.(-1)2011
b) B = 70.( + + )
c) C = + + + biết = = = .
Câu 4.Tìm x làcácsốtựnhiên, biết:
a) = b) x : ( - ) =
Câu 5.Tìmtấtcảcáccặpsốtựnhiên (x,y) saochochia hếtcho 36 .
Câu 6. Cho A =
a) Tìm n nguyênđểAlàmộtphânsố. b) Tìm n nguyênđểAlàmộtsốnguyên.
Bài 4: ( 3.0 điểm )
Cho góc AOB và góc BOC là hai góc kề bù . Biết góc BOC bằng năm lần góc AOB.
a) Tính số đo mỗi góc.
b) Gọi OD là tia phân giác của góc BOC. Tính số đo góc AOD.
c) Trên cùng nửa mặt phẳng bờ là đường thẳng AC chứa tia OB,OD, vẽ thêm 2006 tia phân biệt (không trùng với các tia OA;OB;OC;OD đã cho) thì có tất cả bao nhiêu góc?
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Kiến Huy
Dung lượng: 41,53KB|
Lượt tài: 2
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)