De thi HSG
Chia sẻ bởi Trần Mai Diệu Anh |
Ngày 09/10/2018 |
42
Chia sẻ tài liệu: De thi HSG thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
phòng gd&đt quận long biên
trường th thạch bàn
bài khảo sát học sinh giỏi
Môn: Toán lớp 1 – Thời gian: 40 phút
Năm học 2008-2009
Họ và tên: ………………………………….
Lớp: ……………………………….
Bài 1: ? (3 điểm)
Bài 2: Nối với số (4 điểm)
10 – 7 > 2 + 6 < - 2 > 5
3 + 2 < < 9 - 1
Bài 3: Đúng ghi Đ, Sai ghi S (3 điểm)
5 – 3 + 2 = 4
3 – 1 – 2 = 4
2 + 7 – 6 = 3
2 + 1 – 0 > 3
9 – 1 – 2 < 9
4 + 3 + 3 = 10 + 0
Bài 4: Dấu +, - , =, ? (3 điểm)
3 3 6 0
0 6 8 2
7 0 < 10 0
6 2 > 6 3
Bài 5: Số: ? (3 điểm)
Bài 6: Viết các phép tính cộng, trừ với 3 số: 2, 5 và 7 (2 điểm)
Bài 7:
Có …………….. hình vuông (2 điểm)
Có …………….. hình tam giác
phòng gd&đt quận long biên
trường th thạch bàn
bài khảo sát học sinh giỏi
Môn: Toán lớp 2 – Thời gian: 45 phút
Năm học 2008-2009
Họ và tên: ………………………………….
Lớp: ……………………………….
phần i (12 điểm): Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng.
1. 9 < < 10. Số điền vào là:
A. 9
B. 10
C. Không có số nào
2. Số ba mươi sáu được viết là
A. 306
B. 63
C. 36
3. Số lớn nhất có hai chữ số khác nhau là:
A. 98
B. 99
C. 100
4. Dãy số được xếp tăng dần là:
A. 57 ; 75 ; 78 ; 58
B. 57 ; 58 ; 75 ; 78
C. 78 ; 75 ; 58 ; 57
5. x – 28 = 35. Vậy x + 28 là:
A. 63
B. 91
C. 73
6. 62 – x = 34. Vậy x + 10 là:
A. 38
B. 96
C. 28
7. 6m7dm = ………………..dm. Số cần điền vào chỗ chấm là:
A. 67dm
B. 67
C. 13
8. 1 ngày 6 giờ = ………………giờ. Số cần điền vào chỗ chấm là:
A. 16
B. 18
C. 30
9. Số đường thẳng trong hình vẽ là:
A. 4
B. 6
C. 8
10. Số đoạn thẳng trong hình vẽ là:
A. 4
B. 6
C. 8
11. 95 – 38 = + 27. Số điền vào là:
A. 10
B. 20
C. 30
12. Hiệu 2 số bằng 0. khi:
A. Số bị trừ bằng 0
B. Số trừ bằng 0
C. Số bị trừ bằng số trừ
Phần 2 (5 điểm): Điền chữ hoặc chữ số vào chỗ ……..
1.
7..
..2
13
..2
5..
36
60
..4
….
34
5..
..2
5..
..3
..7
..8
2..
...0
2. Xem tờ lịch tháng 1/2009
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
- Tháng 1/2009 có ………. ngày -
trường th thạch bàn
bài khảo sát học sinh giỏi
Môn: Toán lớp 1 – Thời gian: 40 phút
Năm học 2008-2009
Họ và tên: ………………………………….
Lớp: ……………………………….
Bài 1: ? (3 điểm)
Bài 2: Nối với số (4 điểm)
10 – 7 > 2 + 6 < - 2 > 5
3 + 2 < < 9 - 1
Bài 3: Đúng ghi Đ, Sai ghi S (3 điểm)
5 – 3 + 2 = 4
3 – 1 – 2 = 4
2 + 7 – 6 = 3
2 + 1 – 0 > 3
9 – 1 – 2 < 9
4 + 3 + 3 = 10 + 0
Bài 4: Dấu +, - , =, ? (3 điểm)
3 3 6 0
0 6 8 2
7 0 < 10 0
6 2 > 6 3
Bài 5: Số: ? (3 điểm)
Bài 6: Viết các phép tính cộng, trừ với 3 số: 2, 5 và 7 (2 điểm)
Bài 7:
Có …………….. hình vuông (2 điểm)
Có …………….. hình tam giác
phòng gd&đt quận long biên
trường th thạch bàn
bài khảo sát học sinh giỏi
Môn: Toán lớp 2 – Thời gian: 45 phút
Năm học 2008-2009
Họ và tên: ………………………………….
Lớp: ……………………………….
phần i (12 điểm): Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng.
1. 9 < < 10. Số điền vào là:
A. 9
B. 10
C. Không có số nào
2. Số ba mươi sáu được viết là
A. 306
B. 63
C. 36
3. Số lớn nhất có hai chữ số khác nhau là:
A. 98
B. 99
C. 100
4. Dãy số được xếp tăng dần là:
A. 57 ; 75 ; 78 ; 58
B. 57 ; 58 ; 75 ; 78
C. 78 ; 75 ; 58 ; 57
5. x – 28 = 35. Vậy x + 28 là:
A. 63
B. 91
C. 73
6. 62 – x = 34. Vậy x + 10 là:
A. 38
B. 96
C. 28
7. 6m7dm = ………………..dm. Số cần điền vào chỗ chấm là:
A. 67dm
B. 67
C. 13
8. 1 ngày 6 giờ = ………………giờ. Số cần điền vào chỗ chấm là:
A. 16
B. 18
C. 30
9. Số đường thẳng trong hình vẽ là:
A. 4
B. 6
C. 8
10. Số đoạn thẳng trong hình vẽ là:
A. 4
B. 6
C. 8
11. 95 – 38 = + 27. Số điền vào là:
A. 10
B. 20
C. 30
12. Hiệu 2 số bằng 0. khi:
A. Số bị trừ bằng 0
B. Số trừ bằng 0
C. Số bị trừ bằng số trừ
Phần 2 (5 điểm): Điền chữ hoặc chữ số vào chỗ ……..
1.
7..
..2
13
..2
5..
36
60
..4
….
34
5..
..2
5..
..3
..7
..8
2..
...0
2. Xem tờ lịch tháng 1/2009
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
- Tháng 1/2009 có ………. ngày -
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Mai Diệu Anh
Dung lượng: 67,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)