đề thi học sinh giỏi lớp 3

Chia sẻ bởi Chế Hà Đông | Ngày 09/10/2018 | 41

Chia sẻ tài liệu: đề thi học sinh giỏi lớp 3 thuộc Toán học 3

Nội dung tài liệu:

bài thi chọn học sinh năng khiếu
Môn: TIếng anh - lớp 3 (Chương trình Let’s go)
(Thời gian làm bài: 20 phút)

Họ và tên học sinh: ................................................Trường Tiểu học............................SBD

Giám thị 1
Giám thị 2
Số phách




------------------------------------Đường cắt phách-------------------------------------

Giám khảo 1:...................................
Giám khảo 2:...................................
Điểm bằng số: ..................
Điểm bằng chữ..................
Số phách


Phần thi trắc nghiệm khách quan

Mỗi câu sau đây có 4 phương án trả lời. Em hãy chọn 1 phương án đúng và khoanh tròn vào chữ cái chỉ phương án đó.
1- Is this an eraser? _________, It is.
A- a B- an C- No D- Yes
2- These are pink and white_________
A- a cloud B- clouds C- cloud D- a clouds
3- Who’s _________? It’s _________ baby sister, Trang.
A- this/I B- this/is C- this/my D- this/an
4- Don’t _________ my bag.
A- pick B- put C- take D- touch
5- What color _________ her pens? _________green and red.
A- is/It’s B- are/They’re C- are/There are D- is/They’re
6- How many _________? One _________
A- pencils/pencil B- pencil/pencil C- pencils/pencils D- pencil/pencils
7- What is this? It’s _________ egg
A- a B- an C- is D- are
8- Pick up your_________
A- crayon B - a crayons C- a crayon D- crayones
9 - “Hãy lấy vở ra” ta nói Tiếng Anh là:
A- Take out your book C- Take out your notebook
B- Put your book away D- Put your notebook away
10- Is this an _________ desk?
A- egg B - orange C- ink D- eat
11- “ Cô cũng rất vui khi được gặp các em” ta nói Tiếng Anh là:
A- Nice to meet you C- It’s nice to meet you
B- It’s nice to meet you, too D- Nice to meets you, too
12- How are _________? I’m fine, _________
A- you/thank C- you/thank you
B- you/thanks you D- your/thanks
13- What are _________? _________ cassettes.
A- they/There are C- they/It’s
B- this/It’s D- these/They’re
14- These are Lan and Nga. _________ my friends.
A- These B- She’s C- They’re D- It’s
15- This is my mother. _________ young and pretty.
A- She’s B- She’s is C- He D- He’s
16- _________ these black cats? Yes, _________
A- Is/They’re B- Are/they aren’t C- Are/they are D - Is/ they are
17- This is my _________ . It’s nice.
A- a house B- house C- houses D- a houses
18- “Đừng giơ tay lên nữa” ta nói Tiếng Anh là:
A- Don’t not raise your hand C- Raise your hand
B- Don’t raise your hand D- Put your hand down
19- “She’s my grandmother” là câu trả lời của:
A- Who’s he? B - What’s this? C- Who’s she? D- How are you?
20- “Do your homework” có nghĩa tiếng Việt là:
A- Làm bài tập về nhà đi C- Hãy đi ngủ đi
B- Đừng làm bài tập về nhà D- Hãy ch
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Chế Hà Đông
Dung lượng: 44,50KB| Lượt tài: 3
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)