Đề thi học kì 2
Chia sẻ bởi Lê Phương |
Ngày 08/10/2018 |
85
Chia sẻ tài liệu: Đề thi học kì 2 thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG TIỂU HỌC LẠC QUỚI
KHỐI BA
------------
MA ĐỀ TRẬN MÔN TOÁN LỚP 3
NĂM HỌC: 2017 – 2018
---------------------------
I/ MA TRẬN NỘI DUNG KIỂM TRA MÔN TOÁN:
Nội dung
Kiến thức
NHẬN BIẾT
(Mức 1)
THÔNG HIỂU
(Mức 2)
VẬN DỤNG
(Mức 3)
NÂNG CAO
(Mức 4)
CỘNG
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
1/ SỐ HỌC
VÀ CÁC
PHÉP TÍNH
- Đọc, điếm, viết, so sánh các số trong phạm vi 100.000
- Thực hiện các phép tính trong phạm vi 100.000
- Biết tìm X dạng:
X + a = b
X : a = c
- Giá trị biểu thức
- Tìm thành phần chưa biết.
Số câu hỏi
2
1
1
1
1
6
Số điểm
2điểm
1điểm
1điểm
1điểm
1điểm
6điểm
2/ ĐẠI LƯỢNG VÀ ĐO ĐẠI LƯỢNG
- Đơn vị đo độ dài: Mối quan hệ giữa các đơn vị đo độ dài, đơn vị đo thời gian
Số câu hỏi
1
1
Số điểm
1điểm
1điểm
3/ YẾU TỐ
HÌNH HỌC
- Nhận dạng diện tích, chu vi hình vuông, chữ nhật
Số câu hỏi
1
1
Số điểm
1điểm
1điểm
4/ TOÁN
CÓ LỜI VĂN
- Biết giải và trình bày một bài toán
Số câu hỏi
1
1
Số điểm
2điểm
2điểm
TỔNG SỐ
CÂU HỎI
4
2
1
1
1
9
TỔNG
SỐ ĐIỂM
4 điểm
3 điểm
1 điểm
1 điểm
1 điểm
10điểm
II/ MA TRẬN CÂU HỎI ĐỀ KT MÔN TOÁN :
STT
Chủ đề
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Mức 4
Tổng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
1
Số học
Số câu
2
1
1
1
1
06
Câu số
1,2
6
5
7
9
1,2,6,5,7,9
2
Đại lượng & đo đại lượng
Số câu
1
01
Câu số
3
3
3
Yếu tố hình học
Số câu
1
01
Câu số
4
4
4
Giải toán có lời văn
Số câu
1
01
Câu số
8
9
TỔNG SỐ CÂU
4
2
1
1
1
09
GVCN
NGUYỄN VĂN NGOAN
Trường tiểu học Lạc Quới
Họ và tên: ……………………………….
Lớp: 3B
BÀI KIỂM TRA CUỐI KỲ II
Môn Toán lớp 3
Năm học 2017 – 2018
Thời gian : 40 phút
-------------
Điểm
(bằng số)
Điểm
(bằng chữ)
Nhận xét giáo viên
Giám thị
Giám khảo
………………………………………………………
………………………………………………………
………………………………………………………
………………………………………………………
Em hãy khoanh tròn vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng cho mỗi bài tập dưới đây:
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM:
Câu 1: (1đ) Viết số hoặc chữ số thích hợp vào ô trống:
Viết số
Đọc số
43 518
Hai mươi lăm nghìn ba trăm bốn mươi sáu.
75 183
Tám mươi nghìn chín trăm sáu mươi lăm.
Câu 2: (1đ) Tìm số lớn nhất trong các số: 85.756; 87.565; 87.656; 86.758
A. 85.756 B. 87.565 C. 87.656 D. 86.758
Câu 3: (1đ)
a/ Số thích hợp điền vào chỗ chấm của 7m 2cm = ….... cm
A. 720 B. 7020 C.
KHỐI BA
------------
MA ĐỀ TRẬN MÔN TOÁN LỚP 3
NĂM HỌC: 2017 – 2018
---------------------------
I/ MA TRẬN NỘI DUNG KIỂM TRA MÔN TOÁN:
Nội dung
Kiến thức
NHẬN BIẾT
(Mức 1)
THÔNG HIỂU
(Mức 2)
VẬN DỤNG
(Mức 3)
NÂNG CAO
(Mức 4)
CỘNG
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
1/ SỐ HỌC
VÀ CÁC
PHÉP TÍNH
- Đọc, điếm, viết, so sánh các số trong phạm vi 100.000
- Thực hiện các phép tính trong phạm vi 100.000
- Biết tìm X dạng:
X + a = b
X : a = c
- Giá trị biểu thức
- Tìm thành phần chưa biết.
Số câu hỏi
2
1
1
1
1
6
Số điểm
2điểm
1điểm
1điểm
1điểm
1điểm
6điểm
2/ ĐẠI LƯỢNG VÀ ĐO ĐẠI LƯỢNG
- Đơn vị đo độ dài: Mối quan hệ giữa các đơn vị đo độ dài, đơn vị đo thời gian
Số câu hỏi
1
1
Số điểm
1điểm
1điểm
3/ YẾU TỐ
HÌNH HỌC
- Nhận dạng diện tích, chu vi hình vuông, chữ nhật
Số câu hỏi
1
1
Số điểm
1điểm
1điểm
4/ TOÁN
CÓ LỜI VĂN
- Biết giải và trình bày một bài toán
Số câu hỏi
1
1
Số điểm
2điểm
2điểm
TỔNG SỐ
CÂU HỎI
4
2
1
1
1
9
TỔNG
SỐ ĐIỂM
4 điểm
3 điểm
1 điểm
1 điểm
1 điểm
10điểm
II/ MA TRẬN CÂU HỎI ĐỀ KT MÔN TOÁN :
STT
Chủ đề
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Mức 4
Tổng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
1
Số học
Số câu
2
1
1
1
1
06
Câu số
1,2
6
5
7
9
1,2,6,5,7,9
2
Đại lượng & đo đại lượng
Số câu
1
01
Câu số
3
3
3
Yếu tố hình học
Số câu
1
01
Câu số
4
4
4
Giải toán có lời văn
Số câu
1
01
Câu số
8
9
TỔNG SỐ CÂU
4
2
1
1
1
09
GVCN
NGUYỄN VĂN NGOAN
Trường tiểu học Lạc Quới
Họ và tên: ……………………………….
Lớp: 3B
BÀI KIỂM TRA CUỐI KỲ II
Môn Toán lớp 3
Năm học 2017 – 2018
Thời gian : 40 phút
-------------
Điểm
(bằng số)
Điểm
(bằng chữ)
Nhận xét giáo viên
Giám thị
Giám khảo
………………………………………………………
………………………………………………………
………………………………………………………
………………………………………………………
Em hãy khoanh tròn vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng cho mỗi bài tập dưới đây:
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM:
Câu 1: (1đ) Viết số hoặc chữ số thích hợp vào ô trống:
Viết số
Đọc số
43 518
Hai mươi lăm nghìn ba trăm bốn mươi sáu.
75 183
Tám mươi nghìn chín trăm sáu mươi lăm.
Câu 2: (1đ) Tìm số lớn nhất trong các số: 85.756; 87.565; 87.656; 86.758
A. 85.756 B. 87.565 C. 87.656 D. 86.758
Câu 3: (1đ)
a/ Số thích hợp điền vào chỗ chấm của 7m 2cm = ….... cm
A. 720 B. 7020 C.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Phương
Dung lượng: 605,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)