Đề thi học kì 1

Chia sẻ bởi lý hal | Ngày 26/04/2019 | 131

Chia sẻ tài liệu: Đề thi học kì 1 thuộc Toán học 3

Nội dung tài liệu:


MA TRẬN CÂU HỎI KIỂM TRA CUỐI NĂM MÔN TOÁN LỚP 3

STT
Chủ đề
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Mức 4
Tổng



TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL


1
Số học
Số câu
2


3
2

1

8

2
Đại lượng và đo đại lượng
Số câu


1





1

3
Yêu tố hình học
Số câu




1



1

Tổng số câu

2

1
3
3

1

10


































Trường Tiểu học Trung Bình B
Họ và tên:…………………………………..
Lớp: ……..

KIỂM TRA CUỐI NĂM LỚP 3
Môn : Toán
Năm học: 2016-2017
Ngày kiểm tra: . . . . /. . . .. /2017



Điểm


Nhận xét của giáo viên






Câu 1: Tính ( 1 điểm )
a/ 7 x 5 = b/ 5 x 8 = c/ 49 : 7 = d/ 36 : 6 =
Câu 2: Viết ( theo mẫu ) ( 1 điểm )

Viết số
Đọc số

4056
Bốn nghìn không trăm năm mươi sáu.

3624



Năm nghìn ba trăm bốn mươi mốt

7592



Ba nghìn sáu trăm bốn mươi sáu

Câu 3: Khoanh vào chữ cái đặt trước kết quả đúng. ( 1 điểm )
Chu vi hình chữ nhật ABCD là
A 7cm B
A. 21cm
5cm B. 22cm
C. 23cm
D C D. 24cm

Câu 4 : Tìm X ( 1 điểm )

X : 7 = 3124 1352 + X = 6523






Câu 5 : Đặt tính rồi tính ( 1 điểm )
a/1638 + 2853 b/ 5486 – 1658 c/ 3216 x 4 d/ 8564 : 4

Câu 6: ( 1 điểm )
a./ Khoanh vào chữ cái đặt trước kết quả đúng.
Số 4dm 6cm = . . . . cm.

A. 45cm B. 46cm C. 47cm
b./ Khoanh vào chữ cái đặt trước kết quả đúng.
Số 12 gấp lên 4 lần là:

A. 48 B. 49 C. 50

Câu 7: Khoanh vào chữ cái đặt trước kết quả đúng. ( 1 điểm )
Thứ tự các số : 97; 79; 100; 1000 từ bé đến lớn là.

A. 97 ; 79 ; 100 ; 1000 B . 1000 ; 100 ; 79 ; 97
C. 79 ; 97 ; 100 ; 1000 D . 1000 ; 100 ; 97 ; 79

Câu 8 : Tính giá trị của biểu thức ( 1 điểm )

a. ( 2025 + 6250 ) x 3 b. 12726 : 3 x 5


Câu 9: Lớp 3A1 trồng được 218 cây, lớp 3A2 trồng được gấp đôi lớp 3A1. Hỏi cả hai lớp trồng được tất cả bao nhiêu cây? ( 1 điểm )
Giải

Câu 10: Có 2184 quyển vở được xếp đều vào 7 thùng. Hỏi 5 thùng đó có bao nhiêu quyển vở ? ( 1 điểm )
Giải

ĐÁP ÁN MÔN TOÁN

Học sinh tính đúng kết quả được 1 điểm.
CÂU 1 : 7 x 5 = 35 ; 5 x 8 = 40 ; 49 : 7 = 7 ; 36 : 6 = 6
CÂU 2
Viết số
Đọc số

4056
Bốn nghìn không trăm năm mươi sáu.

3624
Ba nghìn sáu trăm hai mươi bốn

5341
Năm nghìn ba trăm bốn mươi mốt

7592
Bảy nghìn năm trăm chín mươi hai

3646
Ba nghìn sáu trăm bốn mươi sáu

CÂU 3 : D
CÂU 4 : X : 7 = 3124 1352 + X = 6523
X= 3124 x 7 X = 6523 – 1352
X = 21868 X = 5171
CÂU 5 :
a/1638 + 2853 b/ 5486 – 1658 c/ 3216 x 4 d/ 8564 : 4
1638
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: lý hal
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)