Đề thi học kì 1
Chia sẻ bởi đinh công pháp |
Ngày 04/11/2018 |
131
Chia sẻ tài liệu: Đề thi học kì 1 thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
Đềthigiữahọckì 1 lớp 3 mônToán
ĐỀ 1:
A. TRẮC NGHIỆM: Emhãykhoanhtrònvàochữcáiđặttrướccâutrảlờiđúng.
1. Cho cácsố: 928; 982; 899; 988. Sốlớnnhấtlà:
A. 928 B. 982 C. 899 D. 988
2. ............- 300 = 40. Sốthíchhợpđểđiềnvào ô trốnglà:
A. 260 B. 340 C. 430 D. 240
3. của 24kg là:
A. 12kg B. 8kg C. 6kg D. 4kg
4. Kếtquảcủaphépnhân 28 x 5 là:
A. 410 B. 400 C. 140 D. 310
5. Kếtquảcủaphép chia 36 : 4 là:
A. 4 B. 6 C. 8 D. 9
6. Cho dãysố: 9; 12; 15; …; …; …;Cácsốthíchhợpđểđiềnvàochổchấmlà:
A. 18; 21; 24 B. 16; 17; 18 C. 17; 19; 21 D. 18; 20; 21
7. Độdàicủađườnggấpkhúc ABCD là
/
A. 68cm B. 86cm C. 46cm D.76cm
8. Hìnhbêncó:
/
A. 9 hìnhchữnhật, 4 hình tam giác B. 8 hìnhchữnhật, 4 hình tam giác C. 9 hìnhchữnhật, 6 hình tam giác D. 8 hìnhchữnhật, 5hình tam giác
B. PHẦN TỰ LUẬN:
Bài 1: Đặttínhrồitính
a) 248 + 136 b) 375 - 128 c) 48 x 6 d) 49 : 7
Bài 2: Tính:
a) 84 x 7 – 99 b) 23 x 9 + 15
Bài 3: Tìm x:
a) xx 6 = 42 b) 24 : x = 4
Bài 4: Đoạndâythứnhấtdài 18dm, đoạndâythứhaidàigấp 6 lầnđoạndâythứnhất. Hỏiđoạndâythứhaidàibaonhiêuđề-xi-mét ?
ĐỀ 2:
I. Trắcnghiệm: Khoanhtrònvàochữcáiđặttrướccâutrảlờiđúng.
Câu 1: Sốcóbachữsốlớnnhấtlà:
a. 100 b. 989 c. 900 d. 999
Câu 2: 418 + 201 = ….. Sốcầnđiềnvàochỗchấmlà :
a. 621 b. 619 c. 719 d. 629
Câu 3: 627 – 143 = ….. Sốcầnđiềnvàochỗchấmlà :
a. 474 b. 374 c. 574 d. 484
Câu 4: 6 x 6.........30 + 5. Dấucầnđiềnvào ô trốnglà :
a. < b. > c. =
Câu 5: 1/5 của 35m là …….Sốcầnđiềnvàochỗchấmlà
a. 6m b. 7m c. 8m d. 9m
Câu 6: 42 giờgiảmđi 6 lầnthìcòn……...Sốcầnđiềnvàochỗchấmlà :
a. 7 giờ b. 8 giờ c. 9 giờ d. 10 giờ
Câu 7: 3m4cm = ………cm. Sốcầnđiềnvàochỗchấmlà :
a. 34 b.304 c. 340 d. 7
Câu 8: Mỗituầnlễcó 7 ngày. Hỏi 4 tuầnlễcóbaonhiêungày ?
a. 11 ngày b. 21 ngày c. 24 ngày d.28 ngày
II. Thựchành:
Câu 1: Đặttínhrồitính:
452 + 361 541 - 127 54 x 6 24 : 6
Câu 2: Tính:
5 x 7 + 27 80 : 2 – 13
Câu 3: Tìm X
X x 4 = 32 X : 6 = 12
Câu 4: Mộtcửahàngcó 40 métvảixanhvàđãbánđượcsốvảiđó. Hỏicửahàngđóđãbánđượcbaonhiêumétvảixanh?
ĐỀ 3:
I. Trắcnghiệm
Câu 1: 7 gấplên 6 lầnthìbằng :
A.1 B.13 C.42 D.48
Câu 2: 8m2cm = ……cm .Sốthíchhợpđểđiềnvàochỗchấmlà :
A.82 B.802 C.820 D.8200
Câu 3: Kếtquảcủadãytính 15 x 4 + 5 là :
A.95 B.24 C.65 D.55
Câu 4: Mộttuầnlễcó 7 ngày, 5 tuầnlễcósốngàylà :
A.12 B.25 C.30 D.35
Câu 5: 1/6 của 48 m là:
A.8m B.42m C.54m D.65
Câu 6: Sốbảytrămlinhbảyviếtlà :
A.770 B.707 C.777 D.700
II. Thực hành
Câu 1: Đặttínhrồitính
635 + 218 426 - 119 56 x 4 45 x 6 Câu 2: Tính:
5 x 5 + 18 5 x 7 – 23 7 x 7 x 2
Câu 3: Tìm x
84 : X = 2 X : 4 = 36
ĐỀ 1:
A. TRẮC NGHIỆM: Emhãykhoanhtrònvàochữcáiđặttrướccâutrảlờiđúng.
1. Cho cácsố: 928; 982; 899; 988. Sốlớnnhấtlà:
A. 928 B. 982 C. 899 D. 988
2. ............- 300 = 40. Sốthíchhợpđểđiềnvào ô trốnglà:
A. 260 B. 340 C. 430 D. 240
3. của 24kg là:
A. 12kg B. 8kg C. 6kg D. 4kg
4. Kếtquảcủaphépnhân 28 x 5 là:
A. 410 B. 400 C. 140 D. 310
5. Kếtquảcủaphép chia 36 : 4 là:
A. 4 B. 6 C. 8 D. 9
6. Cho dãysố: 9; 12; 15; …; …; …;Cácsốthíchhợpđểđiềnvàochổchấmlà:
A. 18; 21; 24 B. 16; 17; 18 C. 17; 19; 21 D. 18; 20; 21
7. Độdàicủađườnggấpkhúc ABCD là
/
A. 68cm B. 86cm C. 46cm D.76cm
8. Hìnhbêncó:
/
A. 9 hìnhchữnhật, 4 hình tam giác B. 8 hìnhchữnhật, 4 hình tam giác C. 9 hìnhchữnhật, 6 hình tam giác D. 8 hìnhchữnhật, 5hình tam giác
B. PHẦN TỰ LUẬN:
Bài 1: Đặttínhrồitính
a) 248 + 136 b) 375 - 128 c) 48 x 6 d) 49 : 7
Bài 2: Tính:
a) 84 x 7 – 99 b) 23 x 9 + 15
Bài 3: Tìm x:
a) xx 6 = 42 b) 24 : x = 4
Bài 4: Đoạndâythứnhấtdài 18dm, đoạndâythứhaidàigấp 6 lầnđoạndâythứnhất. Hỏiđoạndâythứhaidàibaonhiêuđề-xi-mét ?
ĐỀ 2:
I. Trắcnghiệm: Khoanhtrònvàochữcáiđặttrướccâutrảlờiđúng.
Câu 1: Sốcóbachữsốlớnnhấtlà:
a. 100 b. 989 c. 900 d. 999
Câu 2: 418 + 201 = ….. Sốcầnđiềnvàochỗchấmlà :
a. 621 b. 619 c. 719 d. 629
Câu 3: 627 – 143 = ….. Sốcầnđiềnvàochỗchấmlà :
a. 474 b. 374 c. 574 d. 484
Câu 4: 6 x 6.........30 + 5. Dấucầnđiềnvào ô trốnglà :
a. < b. > c. =
Câu 5: 1/5 của 35m là …….Sốcầnđiềnvàochỗchấmlà
a. 6m b. 7m c. 8m d. 9m
Câu 6: 42 giờgiảmđi 6 lầnthìcòn……...Sốcầnđiềnvàochỗchấmlà :
a. 7 giờ b. 8 giờ c. 9 giờ d. 10 giờ
Câu 7: 3m4cm = ………cm. Sốcầnđiềnvàochỗchấmlà :
a. 34 b.304 c. 340 d. 7
Câu 8: Mỗituầnlễcó 7 ngày. Hỏi 4 tuầnlễcóbaonhiêungày ?
a. 11 ngày b. 21 ngày c. 24 ngày d.28 ngày
II. Thựchành:
Câu 1: Đặttínhrồitính:
452 + 361 541 - 127 54 x 6 24 : 6
Câu 2: Tính:
5 x 7 + 27 80 : 2 – 13
Câu 3: Tìm X
X x 4 = 32 X : 6 = 12
Câu 4: Mộtcửahàngcó 40 métvảixanhvàđãbánđượcsốvảiđó. Hỏicửahàngđóđãbánđượcbaonhiêumétvảixanh?
ĐỀ 3:
I. Trắcnghiệm
Câu 1: 7 gấplên 6 lầnthìbằng :
A.1 B.13 C.42 D.48
Câu 2: 8m2cm = ……cm .Sốthíchhợpđểđiềnvàochỗchấmlà :
A.82 B.802 C.820 D.8200
Câu 3: Kếtquảcủadãytính 15 x 4 + 5 là :
A.95 B.24 C.65 D.55
Câu 4: Mộttuầnlễcó 7 ngày, 5 tuầnlễcósốngàylà :
A.12 B.25 C.30 D.35
Câu 5: 1/6 của 48 m là:
A.8m B.42m C.54m D.65
Câu 6: Sốbảytrămlinhbảyviếtlà :
A.770 B.707 C.777 D.700
II. Thực hành
Câu 1: Đặttínhrồitính
635 + 218 426 - 119 56 x 4 45 x 6 Câu 2: Tính:
5 x 5 + 18 5 x 7 – 23 7 x 7 x 2
Câu 3: Tìm x
84 : X = 2 X : 4 = 36
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: đinh công pháp
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)