De thi cuoi nam (nhieu de) lop 3.lan n.loi
Chia sẻ bởi Hoàng Thị Lan |
Ngày 09/10/2018 |
39
Chia sẻ tài liệu: de thi cuoi nam (nhieu de) lop 3.lan n.loi thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
PHẦN I:BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
Bài 1:Khoanh vào chữ đứng trước đáp số đúng:
a.2m 50cm = 250… Tên đơn vị điền vào chỗ chấm là:
A.m Bdm C.cm
b.3000g = ……kg Số điền vào chỗ chấm là:
A.3 B.30 C.300
c.Tháng hai năm nhuận có bao nhiêu ngày?
A.28 ngày B.29 ngày C.30 ngày
d.Hình vuông có chu vi 32cm thì diện tích của hình vuông đó là bao nhiêu?
A.16cm2 B.32 cm2 C.64 cm2
Bài 2:Điền số thích hợp vào ô trống:
Số liền trước
Số ở giữa
Số liền sau
99990
9999
10001
Bài 3:Điền số hoặc chữ thích hợp vào ô trống:
Số gồm có
Viết số
Đọc số
7chục nghìn 8 trăm 9 chục
70809
PHẦN II: LÀM CÁC BÀI TẬP SAU
Bài 1:Đặt tính rồi tính:
20438 + 57806 82495 - 30617 20415 x 3 18531 : 4
Bài 2:Tính giá trị của mỗi biểu thức sau:
a.15000 + 45000 : 3 b.( 15000 + 45000 ) : 3
Bài 3:Một hình chữ nhật có nửa chu vi 15cm.Chiều rộng 6cm.Tính diện tích hình chữ nhật đó.
Bài 4:Tìm các số có 5 chữ số, mỗi số đều có tổng các chữ số bằng 2
I.
Khoanh tròn cái án .
1, Trong các : 42 078, 42 075, 42 090, 42 100, 42 099, 42 109, 43 000. :
A. 42 099 B. 43 000 C. 42 075 D. 42 090
2. Giá 2342 + 403 x 6 :
A. 4660 B. 4760 C. 4860 D 4960
3. Hình vuông có 3cm. tích hình vuông :
A. 6cm2 B. 9cm C. 9cm2 D 12cm
4. Mua 2kg 18 000 . mua 5 kg :
A. 35 000 B. 40 000 C. 45 000 D. 50 000
5. 25 tháng 8 7. 2 tháng 9 cùng :
A. sáu B. C. D. hai
II.
tính tính:
14 754 + 23 680 15 840 – 8795 12 936 x 3 45678 : 3
2. Tính giá :
15 840 + 7932 x 5 (15 786 – 13 982) x 3
3.Tìm x:
X : 8 = 3721 24 860 : x = 5
4. ô tô trong 5 thì 225 km. ô tô trong 3 bao nhiêu ki - lô - mét?
5. hình có 8 cm, 3 . Tính tích ?
đề kiểm tra chất lợng cuối kì 2 .môn :Toán lớp 3 .
I.
Khoanh tròn cái án .
1, Trong các : 62 078, 82 075, 82 090, 82 100, 82 099, 92 109, 93 000. :
A. 92 109 B. 82 075 C. 82 090 D. 93 000
2. Giá 7892 + 403 x 9 :
A. 3627 B. 11519 C. 11591 D 11520
3. Hình vuông có 9cm. tích hình vuông :
A. 72cm2 B. 81cm C. 81cm2 D 72cm
4. Mua 4kg 14 000 . mua 5 kg :
A. 35 00 B. 17500 C. 14500 D. 10500
5. 25 tháng 8 7. 2 tháng 9 cùng :
A. sáu B. C. D. hai
II.
tính tính
Bài 1:Khoanh vào chữ đứng trước đáp số đúng:
a.2m 50cm = 250… Tên đơn vị điền vào chỗ chấm là:
A.m Bdm C.cm
b.3000g = ……kg Số điền vào chỗ chấm là:
A.3 B.30 C.300
c.Tháng hai năm nhuận có bao nhiêu ngày?
A.28 ngày B.29 ngày C.30 ngày
d.Hình vuông có chu vi 32cm thì diện tích của hình vuông đó là bao nhiêu?
A.16cm2 B.32 cm2 C.64 cm2
Bài 2:Điền số thích hợp vào ô trống:
Số liền trước
Số ở giữa
Số liền sau
99990
9999
10001
Bài 3:Điền số hoặc chữ thích hợp vào ô trống:
Số gồm có
Viết số
Đọc số
7chục nghìn 8 trăm 9 chục
70809
PHẦN II: LÀM CÁC BÀI TẬP SAU
Bài 1:Đặt tính rồi tính:
20438 + 57806 82495 - 30617 20415 x 3 18531 : 4
Bài 2:Tính giá trị của mỗi biểu thức sau:
a.15000 + 45000 : 3 b.( 15000 + 45000 ) : 3
Bài 3:Một hình chữ nhật có nửa chu vi 15cm.Chiều rộng 6cm.Tính diện tích hình chữ nhật đó.
Bài 4:Tìm các số có 5 chữ số, mỗi số đều có tổng các chữ số bằng 2
I.
Khoanh tròn cái án .
1, Trong các : 42 078, 42 075, 42 090, 42 100, 42 099, 42 109, 43 000. :
A. 42 099 B. 43 000 C. 42 075 D. 42 090
2. Giá 2342 + 403 x 6 :
A. 4660 B. 4760 C. 4860 D 4960
3. Hình vuông có 3cm. tích hình vuông :
A. 6cm2 B. 9cm C. 9cm2 D 12cm
4. Mua 2kg 18 000 . mua 5 kg :
A. 35 000 B. 40 000 C. 45 000 D. 50 000
5. 25 tháng 8 7. 2 tháng 9 cùng :
A. sáu B. C. D. hai
II.
tính tính:
14 754 + 23 680 15 840 – 8795 12 936 x 3 45678 : 3
2. Tính giá :
15 840 + 7932 x 5 (15 786 – 13 982) x 3
3.Tìm x:
X : 8 = 3721 24 860 : x = 5
4. ô tô trong 5 thì 225 km. ô tô trong 3 bao nhiêu ki - lô - mét?
5. hình có 8 cm, 3 . Tính tích ?
đề kiểm tra chất lợng cuối kì 2 .môn :Toán lớp 3 .
I.
Khoanh tròn cái án .
1, Trong các : 62 078, 82 075, 82 090, 82 100, 82 099, 92 109, 93 000. :
A. 92 109 B. 82 075 C. 82 090 D. 93 000
2. Giá 7892 + 403 x 9 :
A. 3627 B. 11519 C. 11591 D 11520
3. Hình vuông có 9cm. tích hình vuông :
A. 72cm2 B. 81cm C. 81cm2 D 72cm
4. Mua 4kg 14 000 . mua 5 kg :
A. 35 00 B. 17500 C. 14500 D. 10500
5. 25 tháng 8 7. 2 tháng 9 cùng :
A. sáu B. C. D. hai
II.
tính tính
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hoàng Thị Lan
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)