đê tham khảo tiếng anh
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Hà |
Ngày 08/10/2018 |
35
Chia sẻ tài liệu: đê tham khảo tiếng anh thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
Đề tham khảo môn tiếng Anh khối lớp 4.
NH : 2013 – 2014.
Tên : …………………………………
Lớp : …………………………………………….
Trường : ……………………………….
I. Circle the corrects words (khoanh tròn vào chữ cái trước câu trả lời đúng).
1. My mother ……… hospital.
a. work b. do c. works d. does
2. Alan and Katy …………… together.
a. study b. studies c. studied d. none
3. Her books ……. very …….. .
a. long b. heavy c.. white d.old
4. “How …….. are these shoes ?” – “It’s 30.000 dong”.
a. thin b. many c. much d. Ø
5. “Oh my god ! What’s the ……. with you?” – “I ….. a temparture.
a. matter/had b. Ø/Ø c. matter/have d. do/has.
6. “…….. go out ?” – “Yes, you can”.
a. Can b. May c. What d. Do
II. Look at the pictures and write the word. There is one example (quan sát các bức hình rồi ghi các từ ngữ. Có cho một ví dụ).
/
Giraffe. (example).
/
………………………….
/
........................................
/
…………………………….
/
……………………………..
/
…………………….
/
………………….
III. Circle the odd-one out. (khoanh tròn các từ khác loại).
a. future b.past c. present d. year.
a. long b. thin c. book d. narrow.
a. neck b. nose c. ears d. winter.
NH : 2013 – 2014.
Tên : …………………………………
Lớp : …………………………………………….
Trường : ……………………………….
I. Circle the corrects words (khoanh tròn vào chữ cái trước câu trả lời đúng).
1. My mother ……… hospital.
a. work b. do c. works d. does
2. Alan and Katy …………… together.
a. study b. studies c. studied d. none
3. Her books ……. very …….. .
a. long b. heavy c.. white d.old
4. “How …….. are these shoes ?” – “It’s 30.000 dong”.
a. thin b. many c. much d. Ø
5. “Oh my god ! What’s the ……. with you?” – “I ….. a temparture.
a. matter/had b. Ø/Ø c. matter/have d. do/has.
6. “…….. go out ?” – “Yes, you can”.
a. Can b. May c. What d. Do
II. Look at the pictures and write the word. There is one example (quan sát các bức hình rồi ghi các từ ngữ. Có cho một ví dụ).
/
Giraffe. (example).
/
………………………….
/
........................................
/
…………………………….
/
……………………………..
/
…………………….
/
………………….
III. Circle the odd-one out. (khoanh tròn các từ khác loại).
a. future b.past c. present d. year.
a. long b. thin c. book d. narrow.
a. neck b. nose c. ears d. winter.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Hà
Dung lượng: 175,94KB|
Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)