ĐỀ THAM KHẢO
Chia sẻ bởi Chu Văn Quản |
Ngày 14/10/2018 |
39
Chia sẻ tài liệu: ĐỀ THAM KHẢO thuộc Vật lí 6
Nội dung tài liệu:
Week: 04 Đề KIểM TRA
Period: 12 Môn : Tiếng Anh 6
Thời gian : 15 phút
I. Chọn đáp án đúng : a, b, hoặc c để hoàn thành mỗi câu sau. ( 4 điểm )
1. What is ................ name? – My name is Lan.
a. you b. your c. yours
2. ................ do you live? – I live in Bac Giang.
a. Where b. What c. Who
3. This .................. my pen.
a. am b. is c. are
4. It is ............... eraser.
a. the b. an c. a
II. Cho dạng thích hợp của động từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau. (3 điểm)
1. What ( be ) those? – They’re books.
2. I ( live ) in Luc Nam.
3. I ( be ) fine, thank you.
III. Sắp xếp các từ sau thành câu có nghĩa. ( 3 điểm )
1. old / you / How / are?
2. am / student / I / a.
3. is / desk / my / That.
ĐáP áN
Mỗi ý đúng một điểm
I. 1. b 2. a 3. b 4. c
II. 1. are 2. live 3. am
III. 1. How old are you?
2. I am a student.
3. That is my desk.
Week: 12 Đề KIểM TRA
Period:36 Môn: Tiếng Anh 6
Thời gian: 15 phút
I. Chọn từ cho sẵn dưới đây để hoàn thành mỗi câu sau. (4 điểm)
There have at time
1. We .................... Math on Monday, Tuesday and Friday.
2. What ................ does Lan go to school?
3. ................ is a rice paddy near my house.
4. I get up ................. six o’clock.
II. Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau. (3 điểm)
1. Hoa ( go ) to school every morning.
2. Where ( be ) your school? – It’s in the country.
3. He ( play ) soccer after school.
III. Trả lời các câu hỏi sau. ( 3 điểm)
1. Do you play sports?
2. How old are you?
3. Which grade are you in?
ĐáP áN
Mỗi ý đúng một điểm
I. 1. have 2. time 3. There 4. at
II. 1. goes 2. is 3. plays
III. 1. Yes, I do / No, I don’t.
2. I’m ................
3. I’m in grade 6.
MA TRậN BàI KIểM TRA 45 PHúT Số 1
Tên chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Vocaulary & grammar
Số câu: 8
Số điểm: 4
Tỷ lệ: 40%
Possessive; how-q ; preposition: up ; to be
Số câu: 4
Số điểm: 2
Present simple : to be ; to live
Số câu: 4
Số điểm: 2
Số câu: 8
4 điểm = 40%
Reading
Số câu: 6
Số điểm: 3
Tỷ lệ: 30%
T/ F statements
Số câu: 2
Số điểm: 1
Answer questions: wh & yes/ No- question
Số câu: 4 số điểm: 2
Số câu: 6
3 điểm = 30%
Writing
Số câu: 6
Số điểm: 3
Tỷ lệ: 30%
Present simple: there is ; those ; how- question ; name
Số câu: 4
Số điểm: 2
Translation into English: this is ; live in
Số câu: 2
Số điểm: 1
Số câu: 6
3 điểm = 30%
T.s câu: 20
T.s điểm: 10
Tỷ lệ: 100%
Số câu: 8.
Số điểm: 4
40%
Số câ
Period: 12 Môn : Tiếng Anh 6
Thời gian : 15 phút
I. Chọn đáp án đúng : a, b, hoặc c để hoàn thành mỗi câu sau. ( 4 điểm )
1. What is ................ name? – My name is Lan.
a. you b. your c. yours
2. ................ do you live? – I live in Bac Giang.
a. Where b. What c. Who
3. This .................. my pen.
a. am b. is c. are
4. It is ............... eraser.
a. the b. an c. a
II. Cho dạng thích hợp của động từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau. (3 điểm)
1. What ( be ) those? – They’re books.
2. I ( live ) in Luc Nam.
3. I ( be ) fine, thank you.
III. Sắp xếp các từ sau thành câu có nghĩa. ( 3 điểm )
1. old / you / How / are?
2. am / student / I / a.
3. is / desk / my / That.
ĐáP áN
Mỗi ý đúng một điểm
I. 1. b 2. a 3. b 4. c
II. 1. are 2. live 3. am
III. 1. How old are you?
2. I am a student.
3. That is my desk.
Week: 12 Đề KIểM TRA
Period:36 Môn: Tiếng Anh 6
Thời gian: 15 phút
I. Chọn từ cho sẵn dưới đây để hoàn thành mỗi câu sau. (4 điểm)
There have at time
1. We .................... Math on Monday, Tuesday and Friday.
2. What ................ does Lan go to school?
3. ................ is a rice paddy near my house.
4. I get up ................. six o’clock.
II. Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau. (3 điểm)
1. Hoa ( go ) to school every morning.
2. Where ( be ) your school? – It’s in the country.
3. He ( play ) soccer after school.
III. Trả lời các câu hỏi sau. ( 3 điểm)
1. Do you play sports?
2. How old are you?
3. Which grade are you in?
ĐáP áN
Mỗi ý đúng một điểm
I. 1. have 2. time 3. There 4. at
II. 1. goes 2. is 3. plays
III. 1. Yes, I do / No, I don’t.
2. I’m ................
3. I’m in grade 6.
MA TRậN BàI KIểM TRA 45 PHúT Số 1
Tên chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Vocaulary & grammar
Số câu: 8
Số điểm: 4
Tỷ lệ: 40%
Possessive; how-q ; preposition: up ; to be
Số câu: 4
Số điểm: 2
Present simple : to be ; to live
Số câu: 4
Số điểm: 2
Số câu: 8
4 điểm = 40%
Reading
Số câu: 6
Số điểm: 3
Tỷ lệ: 30%
T/ F statements
Số câu: 2
Số điểm: 1
Answer questions: wh & yes/ No- question
Số câu: 4 số điểm: 2
Số câu: 6
3 điểm = 30%
Writing
Số câu: 6
Số điểm: 3
Tỷ lệ: 30%
Present simple: there is ; those ; how- question ; name
Số câu: 4
Số điểm: 2
Translation into English: this is ; live in
Số câu: 2
Số điểm: 1
Số câu: 6
3 điểm = 30%
T.s câu: 20
T.s điểm: 10
Tỷ lệ: 100%
Số câu: 8.
Số điểm: 4
40%
Số câ
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Chu Văn Quản
Dung lượng: 256,00KB|
Lượt tài: 3
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)