Đề luyện cuối năm

Chia sẻ bởi Nguyễn Viết Tiến | Ngày 08/10/2018 | 46

Chia sẻ tài liệu: Đề luyện cuối năm thuộc Toán học 3

Nội dung tài liệu:

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM :
Bài 1. Số Tám mươi bảy nghìn viết là:
A. 87 B. 870 C. 8700 D. 87000

Bài 2. Ba số được viết theo thứ tự từ bé đến lớn là:
A. 2935 ; 3914 ; 2945 B. 6840 ; 8640 ; 4860
C. 8763 ; 8843 ; 8853 D. 3689 ; 3699 ; 3690

Bài 3. Biểu thức 4 + 16  5 có giá trị là:
A. 100 B. 320 C. 84 D. 94
Bài 4. Trong một năm những tháng có 30 ngày là:
A. Tháng 4, tháng 6, tháng 9, tháng 11 B. Tháng 2, tháng 3, tháng 5, tháng 6
C. Tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11 D. Tháng 7,tháng 8,tháng 9,tháng 10
Bài 5. Lan đi từ nhà lúc 7 giờ kém 5 phút, Lan tới trường lúc 7 giờ 10 phút. Hỏi Lan đi từ nhà đến trường hết bao nhiêu phút?
A. 5 phút B. 10 phút C. 15 phút D. 20 phút
Bài 6 : Điền số thích hợp vào chỗ chấm
35 dm = ……cm ; 420cm = …….dm ; 2km = …. hm; 6kg = ……g
3m4cm = ……cm ; 6dm 5cm = ……cm; 5kg 3g = ……..g ; 9000kg = …..g
 giờ = …..phút,  giờ =……phút;  giờ = ….phút;  giờ = ….phút
 giờ = …phút;  ngày=…. giờ ; 2 ngày = …..giờ; 6giờ = ……phút
Phần tự luận
Bài 7. Đặt tính rồi tính
16427 + 8109 93680 - 7245 1614  5 28360 : 4

……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………


……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………


Bài 8. Một hình chữ nhật có chiều dài 12 cm, chiều rộng bằng  chiều dài. Tính diện tích hình chữ nhật đó?
Bài làm………………………………….……………………………………………………………………………………………………………

……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Viết Tiến
Dung lượng: 30,50KB| Lượt tài: 2
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)