DE KTHKI K3 TOAN
Chia sẻ bởi Hoàng Đức Trí |
Ngày 09/10/2018 |
26
Chia sẻ tài liệu: DE KTHKI K3 TOAN thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH
KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI HỌC KỲ I, NĂM HỌC : 2009 – 2010
MÔN TOÁN LỚP 1
Thời gian : 45 phút (Không kể thời gian giao đề)
Họ và tên học sinh: .......................................... Lớp 1/.....
Baìi 1
a. Đọc số: 4 : .......... 9 : ........... 10: ........... 6: ...........
b.Viết số: năm: ...... tám: ........ ba: ........... bảy: ....... Baìi 2
a. Âàût tênh vaì tênh :
2 9 10 9 5
4 0 5 6 5 . ......... ......... ......... ........... .........
b. Tênh :
7 + 2 = .... 6 + 1+ 2 = ..... 9 - 4 - 5 = .....
9 - 9 = ..... 8 - 2 + 4 = ..... 10 + 0 - 8 = ......
Bài 3. Viãút caïc số : 7 , 5 , 2 , 9 , 8
a. Theo thæï tæû tæì lớn đến bé: .......................................................................................................
b. Theo thæï tæû tæì beï âãún låïn: .........................................................................................................
Bài 4 : Âiãön dáúu : < > =
0 .... 1 10 - 3 ....... 8
10 .... 9 9 - 3 ....... 4 + 1
Bài 5: Âiãön säú :
8 = .... + 5 7 = ..... + 7
10 = 4 + ... 2 = 2 - .....
Bài 6: Viãút pheïp tênh thêch håüp :
a: Tổ 1 : 6 bạn
Tổ 2 : 4 bạn
Cả hai tổ : .... bạn?
b: Coï : 8 viên bi
Bớt : 2 viên bi
Coìn : ... ? viên bi
Bài 7: Hçnh bãn coï :
........... hçnh vuäng
........... hçnh tam giaïc
HƯỚNG DẪN CHẤM TOÁN I HỌC KÌ I NĂM HỌC 2009 - 2010
Baìi 1: 1 âiãøm
a/0.5 âiãøm: Ghi lại đúng cách đọc các số
b/ 0,5 âiãøm: Viết đúng các số theo yêu cầu
Baìi 2 : 3 âiãøm
a. (1,5 điểm) Sai 1 bài bị trừ 0,25 điểm
b. (1,5 âiãøm) Sai 1 bài bị trừ 0,25 điểm
Baìi 3: 1 âiãøm
a. (0,5 âiãøm) âuïng theo thæï tæû tæì låïn âãún beï
b. (0,5 âiãøm) âuïng theo thæï tæû tæì beï âãún låïn
Baìi 4 : 1 âiãøm .
Âiãön âuïng dáúu mäùi pheïp tênh âæåüc 0 ,25 âiãøm .
Baìi 5: 2 âiãøm .
Mäùi pheïp tênh âuïng âæåüc 0,5 âiãøm
Baìi 6: 1 âiãøm
a. 0,5 âiãøm
b. 0,5 âiãøm
Baìi 7 : 1 âiãøm
a. 0,5 âiãøm: coï 1 hçnh vuäng
b. 0,5 âiãøm: coï 4 hçnh tam giaïc
TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH
KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI HỌC KỲ I, NĂM HỌC : 2009 – 2010
MÔN TOÁN LỚP 2
Thời gian : 45 phút (Không kể thời gian giao đề)
Họ và tên học sinh: .......................................... Lớp 2/.....
A/. Trắc nghiệm (3 điểm)
Khoanh vào chữ cái trước câu trả lời đúng:
Bài 1 : 25 + 39 = .........
A. 54 B. 64
C. 55 D. 65
Bài 2 : 100 – 22 = ........
A. 88 B. 82
C. 78 D. 92
Bài 3 : Có bao nhiêu số gồm hai chữ số giống nhau ?
A. 10 B. 9
C. 11 D. 12
Bài 4: Năm nay ông 80 tuổi, bố kém ông 36 tuổi. Hỏi năm nay bố bao nhiêu tuổi?
Tuổi của bố là:
A. 43 tuổi B. 46 tuổi
C. 44 tuổi D. 54 tuổi
Bài 5 : x + 15 = 80
y - 15 = 30
Lúc đó: x - y sẽ bằng:
A. 20 B. 30
C. 65 D. 25
Bài 6 : Hình dưới
KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI HỌC KỲ I, NĂM HỌC : 2009 – 2010
MÔN TOÁN LỚP 1
Thời gian : 45 phút (Không kể thời gian giao đề)
Họ và tên học sinh: .......................................... Lớp 1/.....
Baìi 1
a. Đọc số: 4 : .......... 9 : ........... 10: ........... 6: ...........
b.Viết số: năm: ...... tám: ........ ba: ........... bảy: ....... Baìi 2
a. Âàût tênh vaì tênh :
2 9 10 9 5
4 0 5 6 5 . ......... ......... ......... ........... .........
b. Tênh :
7 + 2 = .... 6 + 1+ 2 = ..... 9 - 4 - 5 = .....
9 - 9 = ..... 8 - 2 + 4 = ..... 10 + 0 - 8 = ......
Bài 3. Viãút caïc số : 7 , 5 , 2 , 9 , 8
a. Theo thæï tæû tæì lớn đến bé: .......................................................................................................
b. Theo thæï tæû tæì beï âãún låïn: .........................................................................................................
Bài 4 : Âiãön dáúu : < > =
0 .... 1 10 - 3 ....... 8
10 .... 9 9 - 3 ....... 4 + 1
Bài 5: Âiãön säú :
8 = .... + 5 7 = ..... + 7
10 = 4 + ... 2 = 2 - .....
Bài 6: Viãút pheïp tênh thêch håüp :
a: Tổ 1 : 6 bạn
Tổ 2 : 4 bạn
Cả hai tổ : .... bạn?
b: Coï : 8 viên bi
Bớt : 2 viên bi
Coìn : ... ? viên bi
Bài 7: Hçnh bãn coï :
........... hçnh vuäng
........... hçnh tam giaïc
HƯỚNG DẪN CHẤM TOÁN I HỌC KÌ I NĂM HỌC 2009 - 2010
Baìi 1: 1 âiãøm
a/0.5 âiãøm: Ghi lại đúng cách đọc các số
b/ 0,5 âiãøm: Viết đúng các số theo yêu cầu
Baìi 2 : 3 âiãøm
a. (1,5 điểm) Sai 1 bài bị trừ 0,25 điểm
b. (1,5 âiãøm) Sai 1 bài bị trừ 0,25 điểm
Baìi 3: 1 âiãøm
a. (0,5 âiãøm) âuïng theo thæï tæû tæì låïn âãún beï
b. (0,5 âiãøm) âuïng theo thæï tæû tæì beï âãún låïn
Baìi 4 : 1 âiãøm .
Âiãön âuïng dáúu mäùi pheïp tênh âæåüc 0 ,25 âiãøm .
Baìi 5: 2 âiãøm .
Mäùi pheïp tênh âuïng âæåüc 0,5 âiãøm
Baìi 6: 1 âiãøm
a. 0,5 âiãøm
b. 0,5 âiãøm
Baìi 7 : 1 âiãøm
a. 0,5 âiãøm: coï 1 hçnh vuäng
b. 0,5 âiãøm: coï 4 hçnh tam giaïc
TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH
KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI HỌC KỲ I, NĂM HỌC : 2009 – 2010
MÔN TOÁN LỚP 2
Thời gian : 45 phút (Không kể thời gian giao đề)
Họ và tên học sinh: .......................................... Lớp 2/.....
A/. Trắc nghiệm (3 điểm)
Khoanh vào chữ cái trước câu trả lời đúng:
Bài 1 : 25 + 39 = .........
A. 54 B. 64
C. 55 D. 65
Bài 2 : 100 – 22 = ........
A. 88 B. 82
C. 78 D. 92
Bài 3 : Có bao nhiêu số gồm hai chữ số giống nhau ?
A. 10 B. 9
C. 11 D. 12
Bài 4: Năm nay ông 80 tuổi, bố kém ông 36 tuổi. Hỏi năm nay bố bao nhiêu tuổi?
Tuổi của bố là:
A. 43 tuổi B. 46 tuổi
C. 44 tuổi D. 54 tuổi
Bài 5 : x + 15 = 80
y - 15 = 30
Lúc đó: x - y sẽ bằng:
A. 20 B. 30
C. 65 D. 25
Bài 6 : Hình dưới
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hoàng Đức Trí
Dung lượng: 144,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)