đề KTĐK cuối năm theo TT22 lớp 3
Chia sẻ bởi Lê Thị Thu |
Ngày 08/10/2018 |
53
Chia sẻ tài liệu: đề KTĐK cuối năm theo TT22 lớp 3 thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
Họ và tên :………………………KIỂM TRA CUỐI KỲ II NĂM HỌC 2016 - 2017
Lớp : 3……… Môn: Toán – Thời gian : 40 phút
Điểm
Lời phê của giáo viên
Ma trận nội dung kiểm tra môn Toán cuối năm học lớp 3:
Mạch kiến thức, kĩ năng
Số câu, số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Mức 4
Tổng
Số học: Phép cộng, phép trừ có nhớ không
liên tiếp và không quá hai lần, trong phạm
vi 10 000 và 100 000; hoàn thiện các bảng
Số câu
02
02
02
01
07
nhân, chia 2,3,…,9; biết về 1 , 1 , 1 , 1 ;
6 7 8 9
phép nhân số có hai, ba chữ số với số có 1
Số điểm
02
02
02
01
07
chữ số có nhớ không quá 1 lần; phép chia số
có hai, ba chữ số cho số có 1 chữ số; thực
hành tính giá trị các biểu thức số có đến hai
dấu phép tính; đọc, viết, so sánh các số;
nhận biết các hàng; làm quen với bảng số
liệu thống kê đơn giản và chữ số La Mã.
Đại lượng và đo đại lượng: Đo và ước lượng độ dài; biết quan hệ giữa kg và g;
Số câu
01
01
thực hành cân; biết đơn vị đo diện tích:
Số điểm
01
01
xăng-ti-mét vuông (cm2); ngày, tháng, năm;
xem lịch, xem đồng hồ (chính xác đến
phút); biết một số loại tiền Việt Nam.
Yếu tố hình học: Nhận biết góc vuông và
góc không vuông; tâm, bán kính và đường
Số câu
01
01
02
kính của hình tròn; tính được chu vi, diện
tích của hình chữ nhật, hình vuông; biết vẽ
Số điểm
01
01
02
góc vuông bằng thước thẳng và ê ke. Vẽ
đường tròn bằng compa.
Tổng
Số câu
03
03
03
01
10
Số điểm
03
03
03
01
10
- Ma trận câu hỏi đề kiểm tra môn Toán cuối năm học lớp 3:
TT
Chủ đề
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Mức 4
Tổng
1
Số học
Số câu
02
02
02
01
07
Câu số
1, 2
4, 6
7, 8
10
2
Đại lượng và đo đại lượng
Số câu
01
01
Câu số
5
3
Yếu tố hình học
Số câu
01
01
02
Câu số
3
9
Tổng số câu
03
03
03
01
10
Đề kiểm tra môn Toán cuối năm học lớp 3:
Tính:
a) 6 x 4=... b) 7 x 7 =...
c) 72 : 8= ... d) 45 : 9 =...
Số liền sau của 54829 là : A: 54839 B: 54819 C: 54828 D:54830
Một năm có bao nhiêu tháng ?
A : 6 tháng B : 12 tháng C : 24 tháng D : 10 tháng
Đặt tínhrồitính:16 x 7
.............
.............
124 x 3
.............
.............
D
810 : 9
.............
.............
C
679 : 7
.............
.............
............. ............. ............. .............
Khoanh vào chữ đặt trước kết quảđúng:
Số thích hợp cần điền vào chỗ
Lớp : 3……… Môn: Toán – Thời gian : 40 phút
Điểm
Lời phê của giáo viên
Ma trận nội dung kiểm tra môn Toán cuối năm học lớp 3:
Mạch kiến thức, kĩ năng
Số câu, số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Mức 4
Tổng
Số học: Phép cộng, phép trừ có nhớ không
liên tiếp và không quá hai lần, trong phạm
vi 10 000 và 100 000; hoàn thiện các bảng
Số câu
02
02
02
01
07
nhân, chia 2,3,…,9; biết về 1 , 1 , 1 , 1 ;
6 7 8 9
phép nhân số có hai, ba chữ số với số có 1
Số điểm
02
02
02
01
07
chữ số có nhớ không quá 1 lần; phép chia số
có hai, ba chữ số cho số có 1 chữ số; thực
hành tính giá trị các biểu thức số có đến hai
dấu phép tính; đọc, viết, so sánh các số;
nhận biết các hàng; làm quen với bảng số
liệu thống kê đơn giản và chữ số La Mã.
Đại lượng và đo đại lượng: Đo và ước lượng độ dài; biết quan hệ giữa kg và g;
Số câu
01
01
thực hành cân; biết đơn vị đo diện tích:
Số điểm
01
01
xăng-ti-mét vuông (cm2); ngày, tháng, năm;
xem lịch, xem đồng hồ (chính xác đến
phút); biết một số loại tiền Việt Nam.
Yếu tố hình học: Nhận biết góc vuông và
góc không vuông; tâm, bán kính và đường
Số câu
01
01
02
kính của hình tròn; tính được chu vi, diện
tích của hình chữ nhật, hình vuông; biết vẽ
Số điểm
01
01
02
góc vuông bằng thước thẳng và ê ke. Vẽ
đường tròn bằng compa.
Tổng
Số câu
03
03
03
01
10
Số điểm
03
03
03
01
10
- Ma trận câu hỏi đề kiểm tra môn Toán cuối năm học lớp 3:
TT
Chủ đề
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Mức 4
Tổng
1
Số học
Số câu
02
02
02
01
07
Câu số
1, 2
4, 6
7, 8
10
2
Đại lượng và đo đại lượng
Số câu
01
01
Câu số
5
3
Yếu tố hình học
Số câu
01
01
02
Câu số
3
9
Tổng số câu
03
03
03
01
10
Đề kiểm tra môn Toán cuối năm học lớp 3:
Tính:
a) 6 x 4=... b) 7 x 7 =...
c) 72 : 8= ... d) 45 : 9 =...
Số liền sau của 54829 là : A: 54839 B: 54819 C: 54828 D:54830
Một năm có bao nhiêu tháng ?
A : 6 tháng B : 12 tháng C : 24 tháng D : 10 tháng
Đặt tínhrồitính:16 x 7
.............
.............
124 x 3
.............
.............
D
810 : 9
.............
.............
C
679 : 7
.............
.............
............. ............. ............. .............
Khoanh vào chữ đặt trước kết quảđúng:
Số thích hợp cần điền vào chỗ
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Thu
Dung lượng: 34,76KB|
Lượt tài: 2
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)