Đề KT Tiết 22 ĐS 7 ( có MT+ĐA )
Chia sẻ bởi Phan Su |
Ngày 12/10/2018 |
50
Chia sẻ tài liệu: Đề KT Tiết 22 ĐS 7 ( có MT+ĐA ) thuộc Đại số 7
Nội dung tài liệu:
Tuần 11 – Tiết 22 KIỂM TRA 1 TIẾT
Ngày soạn: 02/11/2013 Môn: Đại Số 7
I. Mục tiêu:
1. Kiến thức: Kiểm tra HS các kiến thức trọng tâm và cơ bản của chương I .
2. Kĩ năng: - Thực hiện các phép tính về số hữu tỉ,lũy thừa, so sánh các số.
- Tìm x trong tỉ lệ thức.Giải bài toán bằng cách áp dụng tính chất của dãy tỉ số bằng nhau.
3.Thái độ: Giáo dục tính trung thực, suy nghĩ độc lập,nghiêm túc trong kiểm tra.
II. Ma trận: Hình thức 3điểm TNKQ và 7điểm TL.
Cấp độ
Tên
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Các phép tính số hữu tỉ
Nhận biết được số hữu tỉ.
Hiểu khi nàophânsố viết
được số
TPHH hay VHTH
Thực hiện phép tính về số hữutỉ.
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
1
0,5
1
0,5
1
1
3
2-20%
Lũy thừa
Hiểu công
thức về
lũy thừa
Thực hiện phép tính về LT
Giải bài toán
tìm x.
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
1
0,5
1
1
1
1
3
2,5-25%
Tỉ lệ thức- Tính chất của dãy tỉ số bằng nhau.
Biết lập tỉ lệ thức từ đẳng thức của 2 tích.
Vận dụng tính chất tỉ lệ thức
để tìm x
Giải toán áp dụng
tính chất dãy TS
bằng nhau.
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
1
0,5
2
2
1
2
4
4,5-45%
Số vô tỉ - Căn bậc hai
Nhận biết căn
bậc hai của1số.
Biết tính giá trị của biểu thức có CBH.
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
1
0,5
1
0,5
2
1-10%
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
3
1,5
15%
5
3,5
45%
2
2
20%
2
3
20%
12
10
100%
Đại số 7 – Tiết 22 Kiểm tra chương I
A/ Trắc nghiệm (3 điểm ) Khoanh tròn chữ cái có đáp án đúng nhất
1/ Số nào không là số hữu tỉ ?
a/ 3,1415968732… b/ 4,6262626262… c/ d/
2/ Phân số nào sau đây viết được dưới dạng số thập phân hữu hạn ?
a/ b/ c/ d/
3/ Từ đẳng thức a.b = c.d (a, b, c, d 0) ta có thể suy ra được tỉ lệ thức nào?
a/ b/ c/ d/
4/ Kết quả phép tính bằng:
a/ b/ c/ d/
5/ bằng:
a/ 16 b/ 4 c/ 2 d/ – 2
6/ Kết quả phép tính : - 0,5 + + bằng :
a/ 5 b/ 4 c/ - 4 d/ 4 và - 4
B/ Tự luận ( 7 điểm )
1/ ( 1 điểm) Tính:
a) b)
2/ (1 điểm) Tính giá trị của các biểu thức sau:
a/ b/
3/ (1 điểm) Tìm x, biết:
4/ ( 2 điểm ) Tìm x biết :
5/ (2 điểm) Tính độ dài các cạnh của một tam giác , biết chu vi tam giác là 36 cm và các
cạnh của tam giác tỉ lệ với các số : 3 ; 4 ; 5 .
@@@@@@@@@@@
Đáp án – Biểu điểm
A/ Trắc nghiệm (3 điểm ) Mỗi câu đúng cho 0,5 điểm
1
2
3
4
5
6
a
d
a
b
c
b
B/ Tự luận (
Ngày soạn: 02/11/2013 Môn: Đại Số 7
I. Mục tiêu:
1. Kiến thức: Kiểm tra HS các kiến thức trọng tâm và cơ bản của chương I .
2. Kĩ năng: - Thực hiện các phép tính về số hữu tỉ,lũy thừa, so sánh các số.
- Tìm x trong tỉ lệ thức.Giải bài toán bằng cách áp dụng tính chất của dãy tỉ số bằng nhau.
3.Thái độ: Giáo dục tính trung thực, suy nghĩ độc lập,nghiêm túc trong kiểm tra.
II. Ma trận: Hình thức 3điểm TNKQ và 7điểm TL.
Cấp độ
Tên
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Các phép tính số hữu tỉ
Nhận biết được số hữu tỉ.
Hiểu khi nàophânsố viết
được số
TPHH hay VHTH
Thực hiện phép tính về số hữutỉ.
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
1
0,5
1
0,5
1
1
3
2-20%
Lũy thừa
Hiểu công
thức về
lũy thừa
Thực hiện phép tính về LT
Giải bài toán
tìm x.
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
1
0,5
1
1
1
1
3
2,5-25%
Tỉ lệ thức- Tính chất của dãy tỉ số bằng nhau.
Biết lập tỉ lệ thức từ đẳng thức của 2 tích.
Vận dụng tính chất tỉ lệ thức
để tìm x
Giải toán áp dụng
tính chất dãy TS
bằng nhau.
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
1
0,5
2
2
1
2
4
4,5-45%
Số vô tỉ - Căn bậc hai
Nhận biết căn
bậc hai của1số.
Biết tính giá trị của biểu thức có CBH.
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
1
0,5
1
0,5
2
1-10%
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
3
1,5
15%
5
3,5
45%
2
2
20%
2
3
20%
12
10
100%
Đại số 7 – Tiết 22 Kiểm tra chương I
A/ Trắc nghiệm (3 điểm ) Khoanh tròn chữ cái có đáp án đúng nhất
1/ Số nào không là số hữu tỉ ?
a/ 3,1415968732… b/ 4,6262626262… c/ d/
2/ Phân số nào sau đây viết được dưới dạng số thập phân hữu hạn ?
a/ b/ c/ d/
3/ Từ đẳng thức a.b = c.d (a, b, c, d 0) ta có thể suy ra được tỉ lệ thức nào?
a/ b/ c/ d/
4/ Kết quả phép tính bằng:
a/ b/ c/ d/
5/ bằng:
a/ 16 b/ 4 c/ 2 d/ – 2
6/ Kết quả phép tính : - 0,5 + + bằng :
a/ 5 b/ 4 c/ - 4 d/ 4 và - 4
B/ Tự luận ( 7 điểm )
1/ ( 1 điểm) Tính:
a) b)
2/ (1 điểm) Tính giá trị của các biểu thức sau:
a/ b/
3/ (1 điểm) Tìm x, biết:
4/ ( 2 điểm ) Tìm x biết :
5/ (2 điểm) Tính độ dài các cạnh của một tam giác , biết chu vi tam giác là 36 cm và các
cạnh của tam giác tỉ lệ với các số : 3 ; 4 ; 5 .
@@@@@@@@@@@
Đáp án – Biểu điểm
A/ Trắc nghiệm (3 điểm ) Mỗi câu đúng cho 0,5 điểm
1
2
3
4
5
6
a
d
a
b
c
b
B/ Tự luận (
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phan Su
Dung lượng: 153,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)